logo RUNEChuyển đổi 1 RUNE (RUNE) sang Nepalese Rupee (NPR)

RUNE/NPR: 1 RUNEरू170.17 NPR

logo RUNE
RUNE
logo NPR
NPR

Lần cập nhật mới nhất :

RUNE Thị trường hôm nay

RUNE đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RUNE được chuyển đổi thành Nepalese Rupee (NPR) là रू170.16. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 351,744,640.00 RUNE, tổng vốn hóa thị trường của RUNE tính bằng NPR là रू8,001,233,179,431.34. Trong 24h qua, giá của RUNE tính bằng NPR đã tăng रू0.05068, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +4.14%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RUNE tính bằng NPR là रू2,789.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू1.13.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1RUNE sang NPR

रू170.16+4.14%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 RUNE sang NPR là रू170.16 NPR, với tỷ lệ thay đổi là +4.14% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá RUNE/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RUNE/NPR trong ngày qua.

Giao dịch RUNE

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo RUNERUNE/USDT
Spot
$ 1.27
+0.63%
logo RUNERUNE/USDC
Spot
$ 1.23
+0.00%
logo RUNERUNE/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 1.27
+0.47%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của RUNE/USDT là $1.27, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.63%, Giá giao dịch Giao ngay RUNE/USDT là $1.27 và +0.63%, và Giá giao dịch Hợp đồng RUNE/USDT là $1.27 và +0.47%.

Bảng chuyển đổi RUNE sang Nepalese Rupee

Bảng chuyển đổi RUNE sang NPR

logo RUNESố lượng
Chuyển thànhlogo NPR
1RUNE
170.16NPR
2RUNE
340.33NPR
3RUNE
510.50NPR
4RUNE
680.67NPR
5RUNE
850.84NPR
6RUNE
1,021.01NPR
7RUNE
1,191.17NPR
8RUNE
1,361.34NPR
9RUNE
1,531.51NPR
10RUNE
1,701.68NPR
100RUNE
17,016.84NPR
500RUNE
85,084.20NPR
1000RUNE
170,168.40NPR
5000RUNE
850,842.01NPR
10000RUNE
1,701,684.02NPR

Bảng chuyển đổi NPR sang RUNE

logo NPRSố lượng
Chuyển thànhlogo RUNE
1NPR
0.005876RUNE
2NPR
0.01175RUNE
3NPR
0.01762RUNE
4NPR
0.0235RUNE
5NPR
0.02938RUNE
6NPR
0.03525RUNE
7NPR
0.04113RUNE
8NPR
0.04701RUNE
9NPR
0.05288RUNE
10NPR
0.05876RUNE
100000NPR
587.65RUNE
500000NPR
2,938.26RUNE
1000000NPR
5,876.53RUNE
5000000NPR
29,382.65RUNE
10000000NPR
58,765.31RUNE

Các bảng chuyển đổi số tiền từ RUNE sang NPR và từ NPR sang RUNE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000RUNE sang NPR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NPR sang RUNE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1RUNE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RUNE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 RUNE = $undefined USD, 1 RUNE = € EUR, 1 RUNE = ₹ INR , 1 RUNE = Rp IDR,1 RUNE = $ CAD, 1 RUNE = £ GBP, 1 RUNE = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NPR
NPR
logo GTGT
0.1565
logo BTCBTC
0.00004254
logo ETHETH
0.001793
logo USDTUSDT
3.73
logo XRPXRP
1.52
logo BNBBNB
0.005873
logo SOLSOL
0.02642
logo USDCUSDC
3.74
logo DOGEDOGE
20.19
logo ADAADA
5.08
logo TRXTRX
16.36
logo STETHSTETH
0.001791
logo SMARTSMART
2,424.27
logo WBTCWBTC
0.00004244
logo LINKLINK
0.2459
logo TONTON
1.01

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT,NPR sang BTC,NPR sang ETH,NPR sang USBT , NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.

Nhập số lượng RUNE của bạn

01

Nhập số lượng RUNE của bạn

Nhập số lượng RUNE của bạn

02

Chọn Nepalese Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RUNE hiện tại bằng Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RUNE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RUNE sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua RUNE

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ RUNE sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RUNE sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RUNE sang Nepalese Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi RUNE sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến RUNE (RUNE)

Tìm hiểu thêm về RUNE (RUNE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.