Chuyển đổi 1 Runes terminal (RUNI) sang Canadian Dollar (CAD)
RUNI/CAD: 1 RUNI ≈ $0.06 CAD
Runes terminal Thị trường hôm nay
Runes terminal đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RUNI được chuyển đổi thành Canadian Dollar (CAD) là $0.0646. Với nguồn cung lưu hành là 2,530,500.00 RUNI, tổng vốn hóa thị trường của RUNI tính bằng CAD là $221,744.76. Trong 24h qua, giá của RUNI tính bằng CAD đã giảm $-0.00007155, thể hiện mức giảm -0.15%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RUNI tính bằng CAD là $3.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0646.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1RUNI sang CAD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 RUNI sang CAD là $0.06 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -0.15% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá RUNI/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RUNI/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Runes terminal
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.04762 | -0.15% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của RUNI/USDT là $0.04762, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.15%, Giá giao dịch Giao ngay RUNI/USDT là $0.04762 và -0.15%, và Giá giao dịch Hợp đồng RUNI/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Runes terminal sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi RUNI sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUNI | 0.06CAD |
2RUNI | 0.12CAD |
3RUNI | 0.19CAD |
4RUNI | 0.25CAD |
5RUNI | 0.32CAD |
6RUNI | 0.38CAD |
7RUNI | 0.45CAD |
8RUNI | 0.51CAD |
9RUNI | 0.58CAD |
10RUNI | 0.64CAD |
10000RUNI | 646.03CAD |
50000RUNI | 3,230.19CAD |
100000RUNI | 6,460.39CAD |
500000RUNI | 32,301.98CAD |
1000000RUNI | 64,603.97CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang RUNI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 15.47RUNI |
2CAD | 30.95RUNI |
3CAD | 46.43RUNI |
4CAD | 61.91RUNI |
5CAD | 77.39RUNI |
6CAD | 92.87RUNI |
7CAD | 108.35RUNI |
8CAD | 123.83RUNI |
9CAD | 139.31RUNI |
10CAD | 154.78RUNI |
100CAD | 1,547.89RUNI |
500CAD | 7,739.46RUNI |
1000CAD | 15,478.92RUNI |
5000CAD | 77,394.61RUNI |
10000CAD | 154,789.23RUNI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ RUNI sang CAD và từ CAD sang RUNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000RUNI sang CAD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang RUNI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Runes terminal phổ biến
Runes terminal | 1 RUNI |
---|---|
![]() | $0.05 USD |
![]() | €0.04 EUR |
![]() | ₹3.98 INR |
![]() | Rp722.52 IDR |
![]() | $0.06 CAD |
![]() | £0.04 GBP |
![]() | ฿1.57 THB |
Runes terminal | 1 RUNI |
---|---|
![]() | ₽4.4 RUB |
![]() | R$0.26 BRL |
![]() | د.إ0.17 AED |
![]() | ₺1.63 TRY |
![]() | ¥0.34 CNY |
![]() | ¥6.86 JPY |
![]() | $0.37 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RUNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 RUNI = $0.05 USD, 1 RUNI = €0.04 EUR, 1 RUNI = ₹3.98 INR , 1 RUNI = Rp722.52 IDR,1 RUNI = $0.06 CAD, 1 RUNI = £0.04 GBP, 1 RUNI = ฿1.57 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
PI chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.97 |
![]() | 0.004367 |
![]() | 0.1901 |
![]() | 368.55 |
![]() | 152.71 |
![]() | 0.6008 |
![]() | 2.72 |
![]() | 368.62 |
![]() | 489.86 |
![]() | 2,092.78 |
![]() | 1,654.72 |
![]() | 0.1904 |
![]() | 248,230.85 |
![]() | 253.58 |
![]() | 0.004383 |
![]() | 26.10 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT,CAD sang BTC,CAD sang ETH,CAD sang USBT , CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Runes terminal của bạn
Nhập số lượng RUNI của bạn
Nhập số lượng RUNI của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Runes terminal hiện tại bằng Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Runes terminal.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Runes terminal sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Runes terminal
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Runes terminal sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Runes terminal sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Runes terminal sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Runes terminal sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Runes terminal (RUNI)

Какая криптовалюта лучше всего купить прямо сейчас?
Биткоин остается безусловным лидером в области инвестиций в криптовалютные активы.

Все, что вам нужно знать о XRP и новостях, связанных с SEC
В перспективе потенциальные изменения в руководстве SEC могут дополнительно способствовать XRP и более широкой криптовалютной индустрии.

Что такое Grokcoin? Как оно связано с искусственным интеллектом Grok Илона Маска?
Популярная мем-монета GROKCOIN была добавлена в Инновационную зону Gate.io ранее сегодня.

Что такое Grokcoin и как мне купить Grokcoin?
В мире криптовалют новые токены появляются бесконечным потоком, и Grokcoin в последние годы постепенно выделился своим уникальным происхождением и рыночной производительностью.

Что такое Grokcoin: полный анализ цены, покупки, майнинга и кошелька
Что такое Grokcoin: полный анализ цены, покупки, майнинга и кошелька

Web3: На этой неделе рынок восстановился, в феврале проекты привлекли $951 млн..
Grayscale выстраивается в соответствии со стратегией криптовалюты США, поскольку SEC, CFTC и чиновники готовятся к саммиту 21 марта.