Chuyển đổi 1 Shentu (CTK) sang Rwandan Franc (RWF)
CTK/RWF: 1 CTK ≈ RF448.74 RWF
Shentu Thị trường hôm nay
Shentu đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CTK được chuyển đổi thành Rwandan Franc (RWF) là RF448.73. Với nguồn cung lưu hành là 140,529,170.00 CTK, tổng vốn hóa thị trường của CTK tính bằng RWF là RF84,469,937,149,743.81. Trong 24h qua, giá của CTK tính bằng RWF đã giảm RF-0.01563, thể hiện mức giảm -4.46%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CTK tính bằng RWF là RF5,277.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là RF419.33.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1CTK sang RWF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CTK sang RWF là RF448.73 RWF, với tỷ lệ thay đổi là -4.46% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CTK/RWF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CTK/RWF trong ngày qua.
Giao dịch Shentu
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.335 | -7.40% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3333 | -7.13% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CTK/USDT là $0.335, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -7.40%, Giá giao dịch Giao ngay CTK/USDT là $0.335 và -7.40%, và Giá giao dịch Hợp đồng CTK/USDT là $0.3333 và -7.13%.
Bảng chuyển đổi Shentu sang Rwandan Franc
Bảng chuyển đổi CTK sang RWF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CTK | 448.73RWF |
2CTK | 897.47RWF |
3CTK | 1,346.20RWF |
4CTK | 1,794.94RWF |
5CTK | 2,243.67RWF |
6CTK | 2,692.41RWF |
7CTK | 3,141.14RWF |
8CTK | 3,589.88RWF |
9CTK | 4,038.61RWF |
10CTK | 4,487.35RWF |
100CTK | 44,873.53RWF |
500CTK | 224,367.65RWF |
1000CTK | 448,735.31RWF |
5000CTK | 2,243,676.57RWF |
10000CTK | 4,487,353.14RWF |
Bảng chuyển đổi RWF sang CTK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RWF | 0.002228CTK |
2RWF | 0.004456CTK |
3RWF | 0.006685CTK |
4RWF | 0.008913CTK |
5RWF | 0.01114CTK |
6RWF | 0.01337CTK |
7RWF | 0.01559CTK |
8RWF | 0.01782CTK |
9RWF | 0.02005CTK |
10RWF | 0.02228CTK |
100000RWF | 222.84CTK |
500000RWF | 1,114.24CTK |
1000000RWF | 2,228.48CTK |
5000000RWF | 11,142.42CTK |
10000000RWF | 22,284.85CTK |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ CTK sang RWF và từ RWF sang CTK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000CTK sang RWF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 RWF sang CTK, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Shentu phổ biến
Shentu | 1 CTK |
---|---|
![]() | $5.83 NAD |
![]() | ₼0.57 AZN |
![]() | Sh910.32 TZS |
![]() | so'm4,258.31 UZS |
![]() | FCFA196.88 XOF |
![]() | $323.53 ARS |
![]() | دج44.32 DZD |
Shentu | 1 CTK |
---|---|
![]() | ₨15.34 MUR |
![]() | ﷼0.13 OMR |
![]() | S/1.26 PEN |
![]() | дин. or din.35.13 RSD |
![]() | $52.65 JMD |
![]() | TT$2.28 TTD |
![]() | kr45.69 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CTK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CTK = $undefined USD, 1 CTK = € EUR, 1 CTK = ₹ INR , 1 CTK = Rp IDR,1 CTK = $ CAD, 1 CTK = £ GBP, 1 CTK = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RWF
ETH chuyển đổi sang RWF
USDT chuyển đổi sang RWF
XRP chuyển đổi sang RWF
BNB chuyển đổi sang RWF
SOL chuyển đổi sang RWF
USDC chuyển đổi sang RWF
DOGE chuyển đổi sang RWF
ADA chuyển đổi sang RWF
TRX chuyển đổi sang RWF
STETH chuyển đổi sang RWF
SMART chuyển đổi sang RWF
WBTC chuyển đổi sang RWF
TON chuyển đổi sang RWF
LINK chuyển đổi sang RWF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RWF, ETH sang RWF, USDT sang RWF, BNB sang RWF, SOL sang RWF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01685 |
![]() | 0.000004579 |
![]() | 0.0002075 |
![]() | 0.3732 |
![]() | 0.1791 |
![]() | 0.0006213 |
![]() | 0.002988 |
![]() | 0.3732 |
![]() | 2.25 |
![]() | 0.5743 |
![]() | 1.59 |
![]() | 0.000207 |
![]() | 261.02 |
![]() | 0.000004584 |
![]() | 0.09534 |
![]() | 0.02791 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Rwandan Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RWF sang GT, RWF sang USDT,RWF sang BTC,RWF sang ETH,RWF sang USBT , RWF sang PEPE, RWF sang EIGEN, RWF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Shentu của bạn
Nhập số lượng CTK của bạn
Nhập số lượng CTK của bạn
Chọn Rwandan Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Rwandan Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Shentu hiện tại bằng Rwandan Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Shentu.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Shentu sang RWF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Shentu
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Shentu sang Rwandan Franc (RWF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Shentu sang Rwandan Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Shentu sang Rwandan Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Shentu sang loại tiền tệ khác ngoài Rwandan Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rwandan Franc (RWF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Shentu (CTK)

2025最适合新手的加密货币交易所:附安全买币入门指南
对于新手来说,在进入加密货币市场前,选择一个安全、稳定、功能完善的交易平台至关重要。

Sui 区块链上的 DeFi 明星,Scallop(SCA)代币为何持续下跌?
Scallop 是一个基于 Sui 区块链 的去中心化金融(DeFi)协议,以点对点的借贷服务为核心

Particle Network:2025年Web3基础设施和去中心化身份管理解决方案
本文深入探讨Particle Network在2025年Web3基础设施领域的革命性突破。文章聚焦其创新的Universal Accounts技术,解析去中心化身份管理的优势,并阐述跨链互操作性如何改变Web3生态系统。

独家剖析特朗普家族 WLFI 持仓动向及投资逻辑
WIFI 持仓浮亏 1 亿美元,背后有哪些值得警惕的信号?

Bubblemaps 是什么项目?BMT 代币如何交易?
Bubblemaps 是一个创新的链上数据分析平台。

TOSHI代币价格预测:突破0.01美元的可能性与挑战
TOSHI诞生于Layer2网络Base链,其定位不仅是单纯的meme币。