Chuyển đổi 1 Shentu (CTK) sang East Caribbean Dollar (XCD)
CTK/XCD: 1 CTK ≈ $0.92 XCD
Shentu Thị trường hôm nay
Shentu đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CTK được chuyển đổi thành East Caribbean Dollar (XCD) là $0.9223. Với nguồn cung lưu hành là 140,529,170.00 CTK, tổng vốn hóa thị trường của CTK tính bằng XCD là $349,954,733.00. Trong 24h qua, giá của CTK tính bằng XCD đã giảm $-0.02476, thể hiện mức giảm -6.76%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CTK tính bằng XCD là $10.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.8452.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1CTK sang XCD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CTK sang XCD là $0.92 XCD, với tỷ lệ thay đổi là -6.76% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CTK/XCD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CTK/XCD trong ngày qua.
Giao dịch Shentu
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.3416 | -5.34% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3365 | -5.34% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CTK/USDT là $0.3416, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -5.34%, Giá giao dịch Giao ngay CTK/USDT là $0.3416 và -5.34%, và Giá giao dịch Hợp đồng CTK/USDT là $0.3365 và -5.34%.
Bảng chuyển đổi Shentu sang East Caribbean Dollar
Bảng chuyển đổi CTK sang XCD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CTK | 0.92XCD |
2CTK | 1.84XCD |
3CTK | 2.76XCD |
4CTK | 3.68XCD |
5CTK | 4.61XCD |
6CTK | 5.53XCD |
7CTK | 6.45XCD |
8CTK | 7.37XCD |
9CTK | 8.30XCD |
10CTK | 9.22XCD |
1000CTK | 922.32XCD |
5000CTK | 4,611.60XCD |
10000CTK | 9,223.20XCD |
50000CTK | 46,116.00XCD |
100000CTK | 92,232.00XCD |
Bảng chuyển đổi XCD sang CTK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XCD | 1.08CTK |
2XCD | 2.16CTK |
3XCD | 3.25CTK |
4XCD | 4.33CTK |
5XCD | 5.42CTK |
6XCD | 6.50CTK |
7XCD | 7.58CTK |
8XCD | 8.67CTK |
9XCD | 9.75CTK |
10XCD | 10.84CTK |
100XCD | 108.42CTK |
500XCD | 542.11CTK |
1000XCD | 1,084.22CTK |
5000XCD | 5,421.11CTK |
10000XCD | 10,842.22CTK |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ CTK sang XCD và từ XCD sang CTK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000CTK sang XCD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XCD sang CTK, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Shentu phổ biến
Shentu | 1 CTK |
---|---|
![]() | $5.95 NAD |
![]() | ₼0.58 AZN |
![]() | Sh928.25 TZS |
![]() | so'm4,342.2 UZS |
![]() | FCFA200.76 XOF |
![]() | $329.9 ARS |
![]() | دج45.19 DZD |
Shentu | 1 CTK |
---|---|
![]() | ₨15.64 MUR |
![]() | ﷼0.13 OMR |
![]() | S/1.28 PEN |
![]() | дин. or din.35.82 RSD |
![]() | $53.68 JMD |
![]() | TT$2.32 TTD |
![]() | kr46.59 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CTK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CTK = $undefined USD, 1 CTK = € EUR, 1 CTK = ₹ INR , 1 CTK = Rp IDR,1 CTK = $ CAD, 1 CTK = £ GBP, 1 CTK = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XCD
ETH chuyển đổi sang XCD
USDT chuyển đổi sang XCD
XRP chuyển đổi sang XCD
BNB chuyển đổi sang XCD
SOL chuyển đổi sang XCD
USDC chuyển đổi sang XCD
DOGE chuyển đổi sang XCD
ADA chuyển đổi sang XCD
TRX chuyển đổi sang XCD
STETH chuyển đổi sang XCD
SMART chuyển đổi sang XCD
WBTC chuyển đổi sang XCD
TON chuyển đổi sang XCD
LINK chuyển đổi sang XCD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XCD, ETH sang XCD, USDT sang XCD, BNB sang XCD, SOL sang XCD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.38 |
![]() | 0.002258 |
![]() | 0.102 |
![]() | 185.05 |
![]() | 87.24 |
![]() | 0.3082 |
![]() | 1.48 |
![]() | 185.16 |
![]() | 1,118.87 |
![]() | 280.83 |
![]() | 797.00 |
![]() | 0.1027 |
![]() | 130,320.32 |
![]() | 0.002259 |
![]() | 47.54 |
![]() | 13.76 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng East Caribbean Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XCD sang GT, XCD sang USDT,XCD sang BTC,XCD sang ETH,XCD sang USBT , XCD sang PEPE, XCD sang EIGEN, XCD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Shentu của bạn
Nhập số lượng CTK của bạn
Nhập số lượng CTK của bạn
Chọn East Caribbean Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn East Caribbean Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Shentu hiện tại bằng East Caribbean Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Shentu.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Shentu sang XCD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Shentu
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Shentu sang East Caribbean Dollar (XCD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Shentu sang East Caribbean Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Shentu sang East Caribbean Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Shentu sang loại tiền tệ khác ngoài East Caribbean Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang East Caribbean Dollar (XCD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Shentu (CTK)

เหรียญ GHIBLI: การวิเคราะห์ของโครงการนวัตกรรม MEME บนโซลเชนในปี 2025
สำรวจ Ghiblification, โครงการ MEME นวัตกรรมบนโซลเชนในปี 2025

Sui Coin คืออะไร? เรียนรู้เพิ่มเติมเกี่ยวกับโครงการ Sui
หากคุณกำลังเข้าถึงโลกของ airdrops, ตลาดคริปโต หรือเพียงแค่สำรวจนวัตกรรมบล็อกเชนใหม่ การเข้าใจ Sui และเหรียญของมันถือเป็นสิ่งจำเป็น

โทเค็น PELL: การปฏิวัติการเสียภาษี BTC และความปลอดภัยของ Web3 ในปี 2025
ค้นพบผลกระทบของโทเค็น PELL ต่อการเพิ่มความมั่นคงของ BTC และประสิทธิภาพของ Web3 โดยเสริมสร้างความมั่นคงของ Bitcoin และรูปแบบการเงินของมัน

NACHO Coin ในปี 2025: โทเค็น MEME ชั้นนำของ Kaspa ที่เป็นตัวเร่งให้เกิดนวัตกรรม DeFi
NACHO Coin ในปี 2025: โทเค็น MEME ชั้นนำของ Kaspa ที่เป็นตัวเร่งให้เกิดนวัตกรรม DeFi

PARTI Coin: การปฏิวัติโครงสร้างพื้นฐาน Web3 ในปี 2025
ค้นพบว่า PARTI coin ได้เปลี่ยนแปลงโครงสร้างพื้นฐานของ Web3 ในปี 2025 ด้วยเครื่องมือของ Particle Networks

ราคา Floki Coin และการวิเคราะห์ตลาดสำหรับปี 2025
ราคา Floki Coin และการวิเคราะห์ตลาดสำหรับปี 2025