Chuyển đổi 1 Siacoin (SC) sang Special Drawing Rights (XDR)
SC/XDR: 1 SC ≈ SDR0.00 XDR
Siacoin Thị trường hôm nay
Siacoin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Siacoin được chuyển đổi thành Special Drawing Rights (XDR) là SDR0.002561. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 56,025,637,000.00 SC, tổng vốn hóa thị trường của Siacoin tính bằng XDR là SDR105,992,916.60. Trong 24h qua, giá của Siacoin tính bằng XDR đã tăng SDR0.00007218, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.13%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Siacoin tính bằng XDR là SDR0.0686, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là SDR0.000009322.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1SC sang XDR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 SC sang XDR là SDR0.00 XDR, với tỷ lệ thay đổi là +2.13% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá SC/XDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SC/XDR trong ngày qua.
Giao dịch Siacoin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.003461 | +2.63% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.003459 | +2.89% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của SC/USDT là $0.003461, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.63%, Giá giao dịch Giao ngay SC/USDT là $0.003461 và +2.63%, và Giá giao dịch Hợp đồng SC/USDT là $0.003459 và +2.89%.
Bảng chuyển đổi Siacoin sang Special Drawing Rights
Bảng chuyển đổi SC sang XDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SC | 0.00XDR |
2SC | 0.00XDR |
3SC | 0.00XDR |
4SC | 0.01XDR |
5SC | 0.01XDR |
6SC | 0.01XDR |
7SC | 0.01XDR |
8SC | 0.02XDR |
9SC | 0.02XDR |
10SC | 0.02XDR |
100000SC | 256.10XDR |
500000SC | 1,280.53XDR |
1000000SC | 2,561.07XDR |
5000000SC | 12,805.36XDR |
10000000SC | 25,610.72XDR |
Bảng chuyển đổi XDR sang SC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XDR | 390.46SC |
2XDR | 780.92SC |
3XDR | 1,171.38SC |
4XDR | 1,561.84SC |
5XDR | 1,952.30SC |
6XDR | 2,342.76SC |
7XDR | 2,733.22SC |
8XDR | 3,123.69SC |
9XDR | 3,514.15SC |
10XDR | 3,904.61SC |
100XDR | 39,046.13SC |
500XDR | 195,230.67SC |
1000XDR | 390,461.35SC |
5000XDR | 1,952,306.78SC |
10000XDR | 3,904,613.57SC |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ SC sang XDR và từ XDR sang SC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000SC sang XDR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XDR sang SC, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Siacoin phổ biến
Siacoin | 1 SC |
---|---|
![]() | SM0.04 TJS |
![]() | T0 TMM |
![]() | T0.01 TMT |
![]() | VT0.41 VUV |
Siacoin | 1 SC |
---|---|
![]() | WS$0.01 WST |
![]() | $0.01 XCD |
![]() | SDR0 XDR |
![]() | ₣0.37 XPF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 SC = $undefined USD, 1 SC = € EUR, 1 SC = ₹ INR , 1 SC = Rp IDR,1 SC = $ CAD, 1 SC = £ GBP, 1 SC = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XDR
ETH chuyển đổi sang XDR
XRP chuyển đổi sang XDR
USDT chuyển đổi sang XDR
BNB chuyển đổi sang XDR
SOL chuyển đổi sang XDR
USDC chuyển đổi sang XDR
DOGE chuyển đổi sang XDR
ADA chuyển đổi sang XDR
TRX chuyển đổi sang XDR
STETH chuyển đổi sang XDR
SMART chuyển đổi sang XDR
WBTC chuyển đổi sang XDR
LINK chuyển đổi sang XDR
TON chuyển đổi sang XDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XDR, ETH sang XDR, USDT sang XDR, BNB sang XDR, SOL sang XDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.46 |
![]() | 0.007664 |
![]() | 0.324 |
![]() | 273.58 |
![]() | 676.82 |
![]() | 1.07 |
![]() | 4.72 |
![]() | 676.86 |
![]() | 3,667.84 |
![]() | 924.67 |
![]() | 2,943.91 |
![]() | 0.3239 |
![]() | 447,958.14 |
![]() | 0.007684 |
![]() | 44.81 |
![]() | 181.80 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Special Drawing Rights nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XDR sang GT, XDR sang USDT,XDR sang BTC,XDR sang ETH,XDR sang USBT , XDR sang PEPE, XDR sang EIGEN, XDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Siacoin của bạn
Nhập số lượng SC của bạn
Nhập số lượng SC của bạn
Chọn Special Drawing Rights
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Special Drawing Rights hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Siacoin hiện tại bằng Special Drawing Rights hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Siacoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Siacoin sang XDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Siacoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Siacoin sang Special Drawing Rights (XDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Siacoin sang Special Drawing Rights trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Siacoin sang Special Drawing Rights?
4.Tôi có thể chuyển đổi Siacoin sang loại tiền tệ khác ngoài Special Drawing Rights không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Special Drawing Rights (XDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Siacoin (SC)

AFT代币:BSC链上的开源AI代理框架AIFlow代币
AIFlow是BSC链上的尖端开源AI代理框架, 致力于部署具有模块化、多模式任务和无缝区块链集成的可扩展、安全的人工智能代理。

SCARF代币:Solana生态中WIF的兄弟Meme币
$SCARF被描绘成$WIF的哥哥,其叙事围绕着它们在现实生活中的兄弟关系展开。

Broccoli(080)代币:CZ宠物狗启发的BSC生态新meme币
本文所述的合约地址尾号为080的BROCCOLI更是因公平分配的政策,吸引了众多投资者,成为了BSC生态中备受瞩目的新星。

AGON代币:BSC链上的AI聊天概念MEME代币
深入探讨了AGON代币作为BSC链上AI聊天概念meme代币的独特地位和发展前景。

Grayscale XRP ETF备案:对Ripple和加密市场的影响
Grayscale的XRP ETF申请可能会推动机构采用,重塑Ripple的法律状况,并影响XRP的市场增长。

PancakeSwap V2:BSC链上的领先去中心化交易平台
PancakeSwap V2 是 BSC 上领先的去中心化交易所,提供快速交易、低费用和多样化的 DeFi 功能。