Chuyển đổi 1 Solana (SOL) sang Algerian Dinar (DZD)
SOL/DZD: 1 SOL ≈ دج16,673.66 DZD
Solana Thị trường hôm nay
Solana đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SOL được chuyển đổi thành Algerian Dinar (DZD) là دج16,673.65. Với nguồn cung lưu hành là 512,504,300.00 SOL, tổng vốn hóa thị trường của SOL tính bằng DZD là دج1,130,538,168,745,557.58. Trong 24h qua, giá của SOL tính bằng DZD đã giảm دج-2.70, thể hiện mức giảm -2.10%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SOL tính bằng DZD là دج38,804.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là دج66.25.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1SOL sang DZD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 SOL sang DZD là دج16,673.65 DZD, với tỷ lệ thay đổi là -2.10% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá SOL/DZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOL/DZD trong ngày qua.
Giao dịch Solana
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 125.93 | -1.68% | |
![]() Spot | $ 125.70 | -1.73% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 125.89 | -1.53% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của SOL/USDT là $125.93, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.68%, Giá giao dịch Giao ngay SOL/USDT là $125.93 và -1.68%, và Giá giao dịch Hợp đồng SOL/USDT là $125.89 và -1.53%.
Bảng chuyển đổi Solana sang Algerian Dinar
Bảng chuyển đổi SOL sang DZD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOL | 16,726.57DZD |
2SOL | 33,453.15DZD |
3SOL | 50,179.72DZD |
4SOL | 66,906.30DZD |
5SOL | 83,632.87DZD |
6SOL | 100,359.45DZD |
7SOL | 117,086.02DZD |
8SOL | 133,812.60DZD |
9SOL | 150,539.17DZD |
10SOL | 167,265.75DZD |
100SOL | 1,672,657.52DZD |
500SOL | 8,363,287.60DZD |
1000SOL | 16,726,575.21DZD |
5000SOL | 83,632,876.06DZD |
10000SOL | 167,265,752.13DZD |
Bảng chuyển đổi DZD sang SOL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DZD | 0.00005978SOL |
2DZD | 0.0001195SOL |
3DZD | 0.0001793SOL |
4DZD | 0.0002391SOL |
5DZD | 0.0002989SOL |
6DZD | 0.0003587SOL |
7DZD | 0.0004184SOL |
8DZD | 0.0004782SOL |
9DZD | 0.000538SOL |
10DZD | 0.0005978SOL |
10000000DZD | 597.85SOL |
50000000DZD | 2,989.25SOL |
100000000DZD | 5,978.51SOL |
500000000DZD | 29,892.55SOL |
1000000000DZD | 59,785.10SOL |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ SOL sang DZD và từ DZD sang SOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000SOL sang DZD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 DZD sang SOL, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Solana phổ biến
Solana | 1 SOL |
---|---|
![]() | ৳15,065.1 BDT |
![]() | Ft44,414.28 HUF |
![]() | kr1,322.75 NOK |
![]() | د.م.1,220.4 MAD |
![]() | Nu.10,529.43 BTN |
![]() | лв220.84 BGN |
![]() | KSh16,262.82 KES |
Solana | 1 SOL |
---|---|
![]() | $2,444.09 MXN |
![]() | $525,697.17 COP |
![]() | ₪475.8 ILS |
![]() | $117,218.81 CLP |
![]() | रू16,847.07 NPR |
![]() | ₾342.81 GEL |
![]() | د.ت381.68 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 SOL = $undefined USD, 1 SOL = € EUR, 1 SOL = ₹ INR , 1 SOL = Rp IDR,1 SOL = $ CAD, 1 SOL = £ GBP, 1 SOL = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang DZD
ETH chuyển đổi sang DZD
USDT chuyển đổi sang DZD
XRP chuyển đổi sang DZD
BNB chuyển đổi sang DZD
SOL chuyển đổi sang DZD
USDC chuyển đổi sang DZD
DOGE chuyển đổi sang DZD
ADA chuyển đổi sang DZD
TRX chuyển đổi sang DZD
STETH chuyển đổi sang DZD
SMART chuyển đổi sang DZD
WBTC chuyển đổi sang DZD
TON chuyển đổi sang DZD
LEO chuyển đổi sang DZD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DZD, ETH sang DZD, USDT sang DZD, BNB sang DZD, SOL sang DZD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1663 |
![]() | 0.00004445 |
![]() | 0.002011 |
![]() | 3.77 |
![]() | 1.78 |
![]() | 0.006269 |
![]() | 0.02998 |
![]() | 3.77 |
![]() | 21.94 |
![]() | 5.54 |
![]() | 15.84 |
![]() | 0.002014 |
![]() | 2,630.00 |
![]() | 0.00004453 |
![]() | 0.9336 |
![]() | 0.4012 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Algerian Dinar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DZD sang GT, DZD sang USDT,DZD sang BTC,DZD sang ETH,DZD sang USBT , DZD sang PEPE, DZD sang EIGEN, DZD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Solana của bạn
Nhập số lượng SOL của bạn
Nhập số lượng SOL của bạn
Chọn Algerian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Algerian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solana hiện tại bằng Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solana.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solana sang DZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.