Chuyển đổi 1 Solayer (LAYER) sang British Pound (GBP)
LAYER/GBP: 1 LAYER ≈ £0.82 GBP
Solayer Thị trường hôm nay
Solayer đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Solayer được chuyển đổi thành British Pound (GBP) là £0.8239. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 210,000,000.00 LAYER, tổng vốn hóa thị trường của Solayer tính bằng GBP là £129,940,754.39. Trong 24h qua, giá của Solayer tính bằng GBP đã tăng £0.1001, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +10.14%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Solayer tính bằng GBP là £1.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.4494.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1LAYER sang GBP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 LAYER sang GBP là £0.82 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +10.14% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá LAYER/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAYER/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Solayer
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 1.08 | +10.03% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.08 | +10.82% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của LAYER/USDT là $1.08, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +10.03%, Giá giao dịch Giao ngay LAYER/USDT là $1.08 và +10.03%, và Giá giao dịch Hợp đồng LAYER/USDT là $1.08 và +10.82%.
Bảng chuyển đổi Solayer sang British Pound
Bảng chuyển đổi LAYER sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAYER | 0.82GBP |
2LAYER | 1.64GBP |
3LAYER | 2.47GBP |
4LAYER | 3.29GBP |
5LAYER | 4.11GBP |
6LAYER | 4.94GBP |
7LAYER | 5.76GBP |
8LAYER | 6.59GBP |
9LAYER | 7.41GBP |
10LAYER | 8.23GBP |
1000LAYER | 823.92GBP |
5000LAYER | 4,119.61GBP |
10000LAYER | 8,239.22GBP |
50000LAYER | 41,196.10GBP |
100000LAYER | 82,392.21GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang LAYER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 1.21LAYER |
2GBP | 2.42LAYER |
3GBP | 3.64LAYER |
4GBP | 4.85LAYER |
5GBP | 6.06LAYER |
6GBP | 7.28LAYER |
7GBP | 8.49LAYER |
8GBP | 9.70LAYER |
9GBP | 10.92LAYER |
10GBP | 12.13LAYER |
100GBP | 121.37LAYER |
500GBP | 606.85LAYER |
1000GBP | 1,213.70LAYER |
5000GBP | 6,068.53LAYER |
10000GBP | 12,137.06LAYER |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ LAYER sang GBP và từ GBP sang LAYER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000LAYER sang GBP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang LAYER, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Solayer phổ biến
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | ₩1,461.18 KRW |
![]() | ₴45.36 UAH |
![]() | NT$35.04 TWD |
![]() | ₨304.72 PKR |
![]() | ₱61.04 PHP |
![]() | $1.61 AUD |
![]() | Kč24.64 CZK |
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | RM4.61 MYR |
![]() | zł4.2 PLN |
![]() | kr11.16 SEK |
![]() | R19.11 ZAR |
![]() | Rs334.48 LKR |
![]() | $1.42 SGD |
![]() | $1.76 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAYER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 LAYER = $undefined USD, 1 LAYER = € EUR, 1 LAYER = ₹ INR , 1 LAYER = Rp IDR,1 LAYER = $ CAD, 1 LAYER = £ GBP, 1 LAYER = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
PI chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
LEO chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.05 |
![]() | 0.007988 |
![]() | 0.3547 |
![]() | 665.82 |
![]() | 298.39 |
![]() | 1.14 |
![]() | 5.35 |
![]() | 665.71 |
![]() | 925.72 |
![]() | 3,919.80 |
![]() | 2,972.75 |
![]() | 0.356 |
![]() | 414,557.26 |
![]() | 389.62 |
![]() | 0.008014 |
![]() | 67.30 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng British Pound nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT,GBP sang BTC,GBP sang ETH,GBP sang USBT , GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Solayer của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solayer hiện tại bằng British Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solayer.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solayer sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Solayer
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Solayer sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solayer sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solayer sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Solayer sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Solayer (LAYER)

SolayerプラットフォームとLAYERトークンは、Solanaのエコシステムをどのように向上させるのでしょうか?
記事では、LAYERトークンの機能、Solayersの再貸し付けメカニズム、およびInfiniSVMの高性能アーキテクチャについて詳しく説明されています。

SolayerトークンLAYER:Solanaエコシステムの重要なステーキングプラットフォームと収益機会
Solanaエコシステム向けの革新的なリステイキングプラットフォームであるSollayerトークンを探索してください。

Unilayerトークン:暗号資産市場の機会をつかむためのワンストップDeFiプラットフォーム
Unilayerトークンを探索してください:DeFiパワーハウスのためのワンストッププラットフォームで、高度なツールと暗号資産投資家にとっての無限の可能性を提供します。

GWARTトークン:Eigenlayerチームメンバーからの新しいプロジェクトが暗号資産コミュニティで話題を呼ぶ
GWARTトークンはEigenlayerエコシステムの新星です。この記事では、Ethereumの再ステーキング革命、GWARTプロジェクトの人気の背後にある理由、投資の機会とリスクについて詳しく説明します。

PEPUトークン:PEPEメームコインの新しいLayer-2ブロックチェーンの時代の到来

gateLive AMA レポート - AgentLayer
AgentLayer - 分散型自律AIエージェントブロックチェーンプロトコル
Tìm hiểu thêm về Solayer (LAYER)

Unichain: UniswapのLayer 2戦略とそのEthereumエコシステムへの影響

X-EcoChain ($MANA3): BTC Layer-2ソリューションを革新する

Solayer(LAYER)とは何ですか?

Layer3はデュアルバーンとトリプルステーキングで注意経済を最大化します

Arbitrum Layer3ランドスケープの概要:イーサリアムエコシステムにおけるマルチチェーンの時代を加速する18の軌道チェーン
