Chuyển đổi 1 STASIS EURO (EURS) sang Hong Kong Dollar (HKD)
EURS/HKD: 1 EURS ≈ $8.43 HKD
STASIS EURO Thị trường hôm nay
STASIS EURO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EURS được chuyển đổi thành Hong Kong Dollar (HKD) là $8.43. Với nguồn cung lưu hành là 124,126,000.00 EURS, tổng vốn hóa thị trường của EURS tính bằng HKD là $8,153,067,222.84. Trong 24h qua, giá của EURS tính bằng HKD đã giảm $-0.01236, thể hiện mức giảm -1.13%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EURS tính bằng HKD là $13.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $7.24.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1EURS sang HKD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 EURS sang HKD là $8.43 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -1.13% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá EURS/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EURS/HKD trong ngày qua.
Giao dịch STASIS EURO
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của EURS/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay EURS/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng EURS/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi STASIS EURO sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi EURS sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EURS | 8.43HKD |
2EURS | 16.86HKD |
3EURS | 25.29HKD |
4EURS | 33.72HKD |
5EURS | 42.15HKD |
6EURS | 50.58HKD |
7EURS | 59.01HKD |
8EURS | 67.44HKD |
9EURS | 75.87HKD |
10EURS | 84.30HKD |
100EURS | 843.02HKD |
500EURS | 4,215.14HKD |
1000EURS | 8,430.29HKD |
5000EURS | 42,151.47HKD |
10000EURS | 84,302.94HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang EURS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.1186EURS |
2HKD | 0.2372EURS |
3HKD | 0.3558EURS |
4HKD | 0.4744EURS |
5HKD | 0.593EURS |
6HKD | 0.7117EURS |
7HKD | 0.8303EURS |
8HKD | 0.9489EURS |
9HKD | 1.06EURS |
10HKD | 1.18EURS |
1000HKD | 118.61EURS |
5000HKD | 593.09EURS |
10000HKD | 1,186.19EURS |
50000HKD | 5,930.99EURS |
100000HKD | 11,861.98EURS |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ EURS sang HKD và từ HKD sang EURS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000EURS sang HKD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang EURS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1STASIS EURO phổ biến
STASIS EURO | 1 EURS |
---|---|
![]() | $1.08 USD |
![]() | €0.97 EUR |
![]() | ₹90.39 INR |
![]() | Rp16,413.65 IDR |
![]() | $1.47 CAD |
![]() | £0.81 GBP |
![]() | ฿35.69 THB |
STASIS EURO | 1 EURS |
---|---|
![]() | ₽99.99 RUB |
![]() | R$5.89 BRL |
![]() | د.إ3.97 AED |
![]() | ₺36.93 TRY |
![]() | ¥7.63 CNY |
![]() | ¥155.81 JPY |
![]() | $8.43 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EURS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 EURS = $1.08 USD, 1 EURS = €0.97 EUR, 1 EURS = ₹90.39 INR , 1 EURS = Rp16,413.65 IDR,1 EURS = $1.47 CAD, 1 EURS = £0.81 GBP, 1 EURS = ฿35.69 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
PI chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
LEO chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.19 |
![]() | 0.0007949 |
![]() | 0.03466 |
![]() | 64.19 |
![]() | 28.32 |
![]() | 0.1108 |
![]() | 0.5212 |
![]() | 64.14 |
![]() | 91.28 |
![]() | 388.55 |
![]() | 286.74 |
![]() | 0.03509 |
![]() | 42,583.48 |
![]() | 38.83 |
![]() | 0.0008038 |
![]() | 6.61 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT,HKD sang BTC,HKD sang ETH,HKD sang USBT , HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng STASIS EURO của bạn
Nhập số lượng EURS của bạn
Nhập số lượng EURS của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá STASIS EURO hiện tại bằng Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua STASIS EURO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi STASIS EURO sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua STASIS EURO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ STASIS EURO sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ STASIS EURO sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ STASIS EURO sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi STASIS EURO sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến STASIS EURO (EURS)

Какая криптовалюта лучше всего купить прямо сейчас?
Биткоин остается безусловным лидером в области инвестиций в криптовалютные активы.

Все, что вам нужно знать о XRP и новостях, связанных с SEC
В перспективе потенциальные изменения в руководстве SEC могут дополнительно способствовать XRP и более широкой криптовалютной индустрии.

Что такое Grokcoin? Как оно связано с искусственным интеллектом Grok Илона Маска?
Популярная мем-монета GROKCOIN была добавлена в Инновационную зону Gate.io ранее сегодня.

Что такое Grokcoin и как мне купить Grokcoin?
В мире криптовалют новые токены появляются бесконечным потоком, и Grokcoin в последние годы постепенно выделился своим уникальным происхождением и рыночной производительностью.

Что такое Grokcoin: полный анализ цены, покупки, майнинга и кошелька
Что такое Grokcoin: полный анализ цены, покупки, майнинга и кошелька

Web3: На этой неделе рынок восстановился, в феврале проекты привлекли $951 млн..
Grayscale выстраивается в соответствии со стратегией криптовалюты США, поскольку SEC, CFTC и чиновники готовятся к саммиту 21 марта.