Chuyển đổi 1 Status (SNT) sang British Pound (GBP)
SNT/GBP: 1 SNT ≈ £0.02 GBP
Status Thị trường hôm nay
Status đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Status được chuyển đổi thành British Pound (GBP) là £0.0176. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,960,483,800.00 SNT, tổng vốn hóa thị trường của Status tính bằng GBP là £52,358,322.34. Trong 24h qua, giá của Status tính bằng GBP đã tăng £0.0007196, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.18%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Status tính bằng GBP là £0.5143, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.004452.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1SNT sang GBP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 SNT sang GBP là £0.01 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +3.18% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá SNT/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNT/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Status
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.02335 | +3.73% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.02324 | +3.84% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của SNT/USDT là $0.02335, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.73%, Giá giao dịch Giao ngay SNT/USDT là $0.02335 và +3.73%, và Giá giao dịch Hợp đồng SNT/USDT là $0.02324 và +3.84%.
Bảng chuyển đổi Status sang British Pound
Bảng chuyển đổi SNT sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SNT | 0.01GBP |
2SNT | 0.03GBP |
3SNT | 0.05GBP |
4SNT | 0.07GBP |
5SNT | 0.08GBP |
6SNT | 0.1GBP |
7SNT | 0.12GBP |
8SNT | 0.14GBP |
9SNT | 0.15GBP |
10SNT | 0.17GBP |
10000SNT | 176.03GBP |
50000SNT | 880.17GBP |
100000SNT | 1,760.34GBP |
500000SNT | 8,801.72GBP |
1000000SNT | 17,603.44GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang SNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 56.80SNT |
2GBP | 113.61SNT |
3GBP | 170.42SNT |
4GBP | 227.22SNT |
5GBP | 284.03SNT |
6GBP | 340.84SNT |
7GBP | 397.64SNT |
8GBP | 454.45SNT |
9GBP | 511.26SNT |
10GBP | 568.07SNT |
100GBP | 5,680.70SNT |
500GBP | 28,403.53SNT |
1000GBP | 56,807.07SNT |
5000GBP | 284,035.39SNT |
10000GBP | 568,070.78SNT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ SNT sang GBP và từ GBP sang SNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000SNT sang GBP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang SNT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Status phổ biến
Status | 1 SNT |
---|---|
![]() | SM0.25 TJS |
![]() | T0 TMM |
![]() | T0.08 TMT |
![]() | VT2.76 VUV |
Status | 1 SNT |
---|---|
![]() | WS$0.06 WST |
![]() | $0.06 XCD |
![]() | SDR0.02 XDR |
![]() | ₣2.51 XPF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 SNT = $undefined USD, 1 SNT = € EUR, 1 SNT = ₹ INR , 1 SNT = Rp IDR,1 SNT = $ CAD, 1 SNT = £ GBP, 1 SNT = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
TON chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.55 |
![]() | 0.008014 |
![]() | 0.362 |
![]() | 665.92 |
![]() | 315.73 |
![]() | 1.09 |
![]() | 5.27 |
![]() | 665.71 |
![]() | 3,939.98 |
![]() | 993.40 |
![]() | 2,827.20 |
![]() | 0.3634 |
![]() | 468,528.47 |
![]() | 0.008042 |
![]() | 160.19 |
![]() | 48.79 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng British Pound nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT,GBP sang BTC,GBP sang ETH,GBP sang USBT , GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Status của bạn
Nhập số lượng SNT của bạn
Nhập số lượng SNT của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Status hiện tại bằng British Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Status.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Status sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Status
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Status sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Status sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Status sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Status sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Status (SNT)

Sự tăng lên của Cronos (CRO): Việc phát hành token gây tranh cãi và tác động của Trump đẩy giá pump
Là trái tim của hệ sinh thái Crypto.com, việc phát hành token CRO đã gây ra những cuộc thảo luận quản trị Cronos mạnh mẽ.

Các sàn giao dịch Tiền điện tử tốt nhất cho người mới bắt đầu năm 2025: Hướng dẫn toàn diện về việc mua Crypto an toàn
Đối với người mới, việc chọn một nền tảng giao dịch an toàn, ổn định và hoạt động đầy đủ là rất quan trọng trước khi bước vào thị trường tiền điện tử.

Tại sao token Scallop (SCA), ngôi sao của DeFi trên blockchain, liên tục giảm?
Scallop là một giao thức tài chính phi tập trung (DeFi) dựa trên blockchain Sui, với dịch vụ cho vay đồng đồng đồng đồng tâm là trung tâm

Mạng hạt: Cơ sở hạ tầng Web3 và các giải pháp quản lý danh tính phi tập trung vào năm 2025
Bài viết tập trung vào công nghệ Tài khoản Toàn cầu sáng tạo của mình, phân tích những lợi ích của quản lý danh tính phi tập trung và giải thích cách tương tác giữa chuỗi sẽ thay đổi hệ sinh thái Web3.

Dự án Bubblemaps là gì? Làm thế nào để giao dịch Token BMT?
Bubblemaps là một nền tảng phân tích dữ liệu trên chuỗi khối sáng tạo.

Dự đoán giá Token TOSHI: Khả năng và Thách thức của việc Vượt qua $0.01
TOSHI được sinh ra trên mạng lưới Layer2 của chuỗi Base, và vị trí của nó không chỉ là một đồng tiền meme đơn giản.