Chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang Ghanaian Cedi (GHS)
XLM/GHS: 1 XLM ≈ ₵4.17 GHS
Stellar Thị trường hôm nay
Stellar đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Stellar được chuyển đổi thành Ghanaian Cedi (GHS) là ₵4.16. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,732,400,000.00 XLM, tổng vốn hóa thị trường của Stellar tính bằng GHS là ₵2,017,725,290,786.92. Trong 24h qua, giá của Stellar tính bằng GHS đã tăng ₵0.01122, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +4.41%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Stellar tính bằng GHS là ₵13.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₵0.007498.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XLM sang GHS
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XLM sang GHS là ₵4.16 GHS, với tỷ lệ thay đổi là +4.41% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XLM/GHS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XLM/GHS trong ngày qua.
Giao dịch Stellar
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.2658 | +4.16% | |
![]() Spot | $ 0.000003185 | +2.34% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2655 | +3.28% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XLM/USDT là $0.2658, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +4.16%, Giá giao dịch Giao ngay XLM/USDT là $0.2658 và +4.16%, và Giá giao dịch Hợp đồng XLM/USDT là $0.2655 và +3.28%.
Bảng chuyển đổi Stellar sang Ghanaian Cedi
Bảng chuyển đổi XLM sang GHS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XLM | 4.16GHS |
2XLM | 8.33GHS |
3XLM | 12.50GHS |
4XLM | 16.67GHS |
5XLM | 20.84GHS |
6XLM | 25.01GHS |
7XLM | 29.18GHS |
8XLM | 33.34GHS |
9XLM | 37.51GHS |
10XLM | 41.68GHS |
100XLM | 416.87GHS |
500XLM | 2,084.35GHS |
1000XLM | 4,168.70GHS |
5000XLM | 20,843.54GHS |
10000XLM | 41,687.08GHS |
Bảng chuyển đổi GHS sang XLM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GHS | 0.2398XLM |
2GHS | 0.4797XLM |
3GHS | 0.7196XLM |
4GHS | 0.9595XLM |
5GHS | 1.19XLM |
6GHS | 1.43XLM |
7GHS | 1.67XLM |
8GHS | 1.91XLM |
9GHS | 2.15XLM |
10GHS | 2.39XLM |
1000GHS | 239.88XLM |
5000GHS | 1,199.41XLM |
10000GHS | 2,398.82XLM |
50000GHS | 11,994.12XLM |
100000GHS | 23,988.24XLM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XLM sang GHS và từ GHS sang XLM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XLM sang GHS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GHS sang XLM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Stellar phổ biến
Stellar | 1 XLM |
---|---|
![]() | CHF0.23 CHF |
![]() | kr1.77 DKK |
![]() | £12.87 EGP |
![]() | ₫6,523.49 VND |
![]() | KM0.46 BAM |
![]() | USh985.07 UGX |
![]() | lei1.18 RON |
Stellar | 1 XLM |
---|---|
![]() | ﷼0.99 SAR |
![]() | ₵4.17 GHS |
![]() | د.ك0.08 KWD |
![]() | ₦428.88 NGN |
![]() | .د.ب0.1 BHD |
![]() | FCFA155.79 XAF |
![]() | K556.84 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XLM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XLM = $undefined USD, 1 XLM = € EUR, 1 XLM = ₹ INR , 1 XLM = Rp IDR,1 XLM = $ CAD, 1 XLM = £ GBP, 1 XLM = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GHS
ETH chuyển đổi sang GHS
USDT chuyển đổi sang GHS
XRP chuyển đổi sang GHS
BNB chuyển đổi sang GHS
SOL chuyển đổi sang GHS
USDC chuyển đổi sang GHS
ADA chuyển đổi sang GHS
DOGE chuyển đổi sang GHS
TRX chuyển đổi sang GHS
STETH chuyển đổi sang GHS
SMART chuyển đổi sang GHS
PI chuyển đổi sang GHS
WBTC chuyển đổi sang GHS
LEO chuyển đổi sang GHS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GHS, ETH sang GHS, USDT sang GHS, BNB sang GHS, SOL sang GHS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.57 |
![]() | 0.0003809 |
![]() | 0.01691 |
![]() | 31.75 |
![]() | 14.22 |
![]() | 0.05483 |
![]() | 0.2551 |
![]() | 31.74 |
![]() | 44.14 |
![]() | 186.91 |
![]() | 141.75 |
![]() | 0.01691 |
![]() | 19,633.42 |
![]() | 18.54 |
![]() | 0.0003821 |
![]() | 3.20 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Ghanaian Cedi nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GHS sang GT, GHS sang USDT,GHS sang BTC,GHS sang ETH,GHS sang USBT , GHS sang PEPE, GHS sang EIGEN, GHS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Stellar của bạn
Nhập số lượng XLM của bạn
Nhập số lượng XLM của bạn
Chọn Ghanaian Cedi
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ghanaian Cedi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Stellar hiện tại bằng Ghanaian Cedi hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Stellar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Stellar sang GHS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Stellar
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Stellar sang Ghanaian Cedi (GHS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Stellar sang Ghanaian Cedi trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Stellar sang Ghanaian Cedi?
4.Tôi có thể chuyển đổi Stellar sang loại tiền tệ khác ngoài Ghanaian Cedi không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ghanaian Cedi (GHS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Stellar (XLM)

Stellar (XLM) 价格:持有年度支撑或下跌
尽管XLM在年初以来表现强劲,但它已经失去了许多动力,处于熊市趋势。一些市场指标如RSI和MACD表明,Stellar可能在未来几天或几周内经历价格下跌。

本周5大代币 | BTC ETH XRP SOL XLM 价格预测
5种热门加密货币的概念介绍;主流币现状

本周5大代币 |BTC XRP XLM HBAR ADA 价格预测
5种热门加密货币的概念介绍;主流币现状