Chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang Cfp Franc (XPF)
XLM/XPF: 1 XLM ≈ ₣27.80 XPF
Stellar Thị trường hôm nay
Stellar đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Stellar được chuyển đổi thành Cfp Franc (XPF) là ₣27.79. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,732,400,000.00 XLM, tổng vốn hóa thị trường của Stellar tính bằng XPF là ₣91,333,392,477,195.56. Trong 24h qua, giá của Stellar tính bằng XPF đã tăng ₣0.001449, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.56%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Stellar tính bằng XPF là ₣93.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣0.0509.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XLM sang XPF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XLM sang XPF là ₣27.79 XPF, với tỷ lệ thay đổi là +0.56% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XLM/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XLM/XPF trong ngày qua.
Giao dịch Stellar
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.2603 | +0.64% | |
![]() Spot | $ 0.000003107 | -0.41% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2603 | +0.03% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XLM/USDT là $0.2603, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.64%, Giá giao dịch Giao ngay XLM/USDT là $0.2603 và +0.64%, và Giá giao dịch Hợp đồng XLM/USDT là $0.2603 và +0.03%.
Bảng chuyển đổi Stellar sang Cfp Franc
Bảng chuyển đổi XLM sang XPF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XLM | 27.79XPF |
2XLM | 55.59XPF |
3XLM | 83.39XPF |
4XLM | 111.18XPF |
5XLM | 138.98XPF |
6XLM | 166.78XPF |
7XLM | 194.57XPF |
8XLM | 222.37XPF |
9XLM | 250.17XPF |
10XLM | 277.96XPF |
100XLM | 2,779.68XPF |
500XLM | 13,898.40XPF |
1000XLM | 27,796.80XPF |
5000XLM | 138,984.02XPF |
10000XLM | 277,968.04XPF |
Bảng chuyển đổi XPF sang XLM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPF | 0.03597XLM |
2XPF | 0.07195XLM |
3XPF | 0.1079XLM |
4XPF | 0.1439XLM |
5XPF | 0.1798XLM |
6XPF | 0.2158XLM |
7XPF | 0.2518XLM |
8XPF | 0.2878XLM |
9XPF | 0.3237XLM |
10XPF | 0.3597XLM |
10000XPF | 359.75XLM |
50000XPF | 1,798.76XLM |
100000XPF | 3,597.53XLM |
500000XPF | 17,987.67XLM |
1000000XPF | 35,975.35XLM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XLM sang XPF và từ XPF sang XLM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XLM sang XPF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XPF sang XLM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Stellar phổ biến
Stellar | 1 XLM |
---|---|
![]() | $0.26 USD |
![]() | €0.23 EUR |
![]() | ₹21.72 INR |
![]() | Rp3,943.98 IDR |
![]() | $0.35 CAD |
![]() | £0.2 GBP |
![]() | ฿8.58 THB |
Stellar | 1 XLM |
---|---|
![]() | ₽24.03 RUB |
![]() | R$1.41 BRL |
![]() | د.إ0.95 AED |
![]() | ₺8.87 TRY |
![]() | ¥1.83 CNY |
![]() | ¥37.44 JPY |
![]() | $2.03 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XLM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XLM = $0.26 USD, 1 XLM = €0.23 EUR, 1 XLM = ₹21.72 INR , 1 XLM = Rp3,943.98 IDR,1 XLM = $0.35 CAD, 1 XLM = £0.2 GBP, 1 XLM = ฿8.58 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XPF
ETH chuyển đổi sang XPF
USDT chuyển đổi sang XPF
XRP chuyển đổi sang XPF
BNB chuyển đổi sang XPF
SOL chuyển đổi sang XPF
USDC chuyển đổi sang XPF
ADA chuyển đổi sang XPF
DOGE chuyển đổi sang XPF
TRX chuyển đổi sang XPF
STETH chuyển đổi sang XPF
SMART chuyển đổi sang XPF
PI chuyển đổi sang XPF
WBTC chuyển đổi sang XPF
LEO chuyển đổi sang XPF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2324 |
![]() | 0.00005595 |
![]() | 0.002461 |
![]() | 4.67 |
![]() | 2.09 |
![]() | 0.008223 |
![]() | 0.03731 |
![]() | 4.67 |
![]() | 6.39 |
![]() | 27.30 |
![]() | 21.00 |
![]() | 0.002473 |
![]() | 2,879.69 |
![]() | 2.71 |
![]() | 0.00005604 |
![]() | 0.4728 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT,XPF sang BTC,XPF sang ETH,XPF sang USBT , XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Stellar của bạn
Nhập số lượng XLM của bạn
Nhập số lượng XLM của bạn
Chọn Cfp Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Stellar hiện tại bằng Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Stellar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Stellar sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Stellar
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Stellar sang Cfp Franc (XPF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Stellar sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Stellar sang Cfp Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Stellar sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Stellar (XLM)

Stellar (XLM) 価格:年間サポートを維持または下落
ほとんどの暗号資産の価格は、将来の方向性を明確に示さずに横ばいの動きを見せています。しかし、暗号資産の投資家や特にトレーダーにとって、特定のトークンや通貨の価格がどの方向に進む可能性があるかを知ることは極めて重要です。

今週のトップ5通貨 | BTC ETH XRP SOL XLM価格予測
今週のトップ5通貨 | BTC ETH XRP SOL XLM価格予測

今週のトップ5通貨 | BTC XRP XLM HBAR ADA価格予測
今週のトップ5通貨 | BTC XRP XLM HBAR ADA価格予測
Tìm hiểu thêm về Stellar (XLM)

XLMの価格予測:2025年およびBEYONDでの期待事項

ステラ(XLM)とは何ですか?

ゲートリサーチ:BTCはATH近くで推移、ETHは$3,500を突破、Pump.funはライブストリーミングを中止

XRPサージ、関連エコシステムを持つ9つのプロジェクトのレビュー

ISO 20022とは何ですか?
