Chuyển đổi 1 Step (STEP) sang Egyptian Pound (EGP)
STEP/EGP: 1 STEP ≈ £0.00 EGP
Step Thị trường hôm nay
Step đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của STEP được chuyển đổi thành Egyptian Pound (EGP) là £0.000000009765. Với nguồn cung lưu hành là 981,505,922.00 STEP, tổng vốn hóa thị trường của STEP tính bằng EGP là £465.27. Trong 24h qua, giá của STEP tính bằng EGP đã giảm £-0.002777, thể hiện mức giảm -3.90%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của STEP tính bằng EGP là £3.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.000000004819.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1STEP sang EGP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 STEP sang EGP là £0.00 EGP, với tỷ lệ thay đổi là -3.90% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá STEP/EGP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STEP/EGP trong ngày qua.
Giao dịch Step
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.06845 | -3.90% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của STEP/USDT là $0.06845, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -3.90%, Giá giao dịch Giao ngay STEP/USDT là $0.06845 và -3.90%, và Giá giao dịch Hợp đồng STEP/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Step sang Egyptian Pound
Bảng chuyển đổi STEP sang EGP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1STEP | 0.00EGP |
2STEP | 0.00EGP |
3STEP | 0.00EGP |
4STEP | 0.00EGP |
5STEP | 0.00EGP |
6STEP | 0.00EGP |
7STEP | 0.00EGP |
8STEP | 0.00EGP |
9STEP | 0.00EGP |
10STEP | 0.00EGP |
100000000000STEP | 976.55EGP |
500000000000STEP | 4,882.76EGP |
1000000000000STEP | 9,765.53EGP |
5000000000000STEP | 48,827.68EGP |
10000000000000STEP | 97,655.37EGP |
Bảng chuyển đổi EGP sang STEP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EGP | 102,400,918.16STEP |
2EGP | 204,801,836.33STEP |
3EGP | 307,202,754.50STEP |
4EGP | 409,603,672.67STEP |
5EGP | 512,004,590.83STEP |
6EGP | 614,405,509.00STEP |
7EGP | 716,806,427.17STEP |
8EGP | 819,207,345.34STEP |
9EGP | 921,608,263.50STEP |
10EGP | 1,024,009,181.67STEP |
100EGP | 10,240,091,816.75STEP |
500EGP | 51,200,459,083.79STEP |
1000EGP | 102,400,918,167.59STEP |
5000EGP | 512,004,590,837.96STEP |
10000EGP | 1,024,009,181,675.92STEP |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ STEP sang EGP và từ EGP sang STEP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000000STEP sang EGP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EGP sang STEP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Step phổ biến
Step | 1 STEP |
---|---|
![]() | CHF0 CHF |
![]() | kr0 DKK |
![]() | £0 EGP |
![]() | ₫0 VND |
![]() | KM0 BAM |
![]() | USh0 UGX |
![]() | lei0 RON |
Step | 1 STEP |
---|---|
![]() | ﷼0 SAR |
![]() | ₵0 GHS |
![]() | د.ك0 KWD |
![]() | ₦0 NGN |
![]() | .د.ب0 BHD |
![]() | FCFA0 XAF |
![]() | K0 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STEP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 STEP = $undefined USD, 1 STEP = € EUR, 1 STEP = ₹ INR , 1 STEP = Rp IDR,1 STEP = $ CAD, 1 STEP = £ GBP, 1 STEP = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EGP
ETH chuyển đổi sang EGP
USDT chuyển đổi sang EGP
XRP chuyển đổi sang EGP
BNB chuyển đổi sang EGP
SOL chuyển đổi sang EGP
USDC chuyển đổi sang EGP
ADA chuyển đổi sang EGP
DOGE chuyển đổi sang EGP
TRX chuyển đổi sang EGP
STETH chuyển đổi sang EGP
SMART chuyển đổi sang EGP
PI chuyển đổi sang EGP
WBTC chuyển đổi sang EGP
LEO chuyển đổi sang EGP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EGP, ETH sang EGP, USDT sang EGP, BNB sang EGP, SOL sang EGP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.4701 |
![]() | 0.0001232 |
![]() | 0.005418 |
![]() | 10.29 |
![]() | 4.40 |
![]() | 0.01633 |
![]() | 0.0799 |
![]() | 10.30 |
![]() | 14.24 |
![]() | 59.68 |
![]() | 48.12 |
![]() | 0.005422 |
![]() | 6,535.69 |
![]() | 7.38 |
![]() | 0.0001237 |
![]() | 1.07 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Egyptian Pound nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EGP sang GT, EGP sang USDT,EGP sang BTC,EGP sang ETH,EGP sang USBT , EGP sang PEPE, EGP sang EIGEN, EGP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Step của bạn
Nhập số lượng STEP của bạn
Nhập số lượng STEP của bạn
Chọn Egyptian Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Egyptian Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Step hiện tại bằng Egyptian Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Step.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Step sang EGP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Step
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Step sang Egyptian Pound (EGP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Step sang Egyptian Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Step sang Egyptian Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Step sang loại tiền tệ khác ngoài Egyptian Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Egyptian Pound (EGP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Step (STEP)

Gate Charity「Steps to Knowledge」キャンペーン: ベトナムの少数民族の学生に教育的必需品を提供する
Gate Charity「Steps to Knowledge」キャンペーン: ベトナムの少数民族の学生に教育的必需品を提供する

STEPN GOがアディダスNFTとのコラボレーションで復活
STEPN GOがアディダスNFTとのコラボレーションで復活

Gate.io AMA with Step App-Web3 Move-to-Earn アプリ、ステップごとに報酬を受け取り、身体的、精神的、経済的に繁栄
Gate.io は、Twitter スペースで Step App の製品責任者である Mitya Gukaylo との AMA _Ask-Me-Anything_ セッションを主催しました。

STEPNで健康と経済を改善する方法
STEPN Records 1 Million Daily Active Users

StepNはねずみ講ですか?
StepNはプレイヤーに報酬を与えますか?

STEPN, 稼ぐための移動ゲーム, アンチチートアップグレードを実装した後、DDoSハックに苦しむ
これらの出来事が展開されたにもかかわらず、StepN_sネイティブトークンであるGTSの価格は大幅に下がらなかった。