Chuyển đổi 1 Step (STEP) sang Nepalese Rupee (NPR)
STEP/NPR: 1 STEP ≈ रू0.00 NPR
Step Thị trường hôm nay
Step đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của STEP được chuyển đổi thành Nepalese Rupee (NPR) là रू0.00000002689. Với nguồn cung lưu hành là 981,505,922.00 STEP, tổng vốn hóa thị trường của STEP tính bằng NPR là रू3,528.32. Trong 24h qua, giá của STEP tính bằng NPR đã giảm रू-0.003679, thể hiện mức giảm -5.07%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của STEP tính bằng NPR là रू8.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू0.00000001327.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1STEP sang NPR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 STEP sang NPR là रू0.00 NPR, với tỷ lệ thay đổi là -5.07% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá STEP/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STEP/NPR trong ngày qua.
Giao dịch Step
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0689 | -5.07% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của STEP/USDT là $0.0689, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -5.07%, Giá giao dịch Giao ngay STEP/USDT là $0.0689 và -5.07%, và Giá giao dịch Hợp đồng STEP/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Step sang Nepalese Rupee
Bảng chuyển đổi STEP sang NPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1STEP | 0.00NPR |
2STEP | 0.00NPR |
3STEP | 0.00NPR |
4STEP | 0.00NPR |
5STEP | 0.00NPR |
6STEP | 0.00NPR |
7STEP | 0.00NPR |
8STEP | 0.00NPR |
9STEP | 0.00NPR |
10STEP | 0.00NPR |
10000000000STEP | 268.92NPR |
50000000000STEP | 1,344.60NPR |
100000000000STEP | 2,689.20NPR |
500000000000STEP | 13,446.04NPR |
1000000000000STEP | 26,892.08NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang STEP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NPR | 37,185,658.13STEP |
2NPR | 74,371,316.27STEP |
3NPR | 111,556,974.41STEP |
4NPR | 148,742,632.55STEP |
5NPR | 185,928,290.68STEP |
6NPR | 223,113,948.82STEP |
7NPR | 260,299,606.96STEP |
8NPR | 297,485,265.10STEP |
9NPR | 334,670,923.24STEP |
10NPR | 371,856,581.37STEP |
100NPR | 3,718,565,813.79STEP |
500NPR | 18,592,829,068.95STEP |
1000NPR | 37,185,658,137.90STEP |
5000NPR | 185,928,290,689.52STEP |
10000NPR | 371,856,581,379.05STEP |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ STEP sang NPR và từ NPR sang STEP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000000STEP sang NPR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NPR sang STEP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Step phổ biến
Step | 1 STEP |
---|---|
![]() | CHF0 CHF |
![]() | kr0 DKK |
![]() | £0 EGP |
![]() | ₫0 VND |
![]() | KM0 BAM |
![]() | USh0 UGX |
![]() | lei0 RON |
Step | 1 STEP |
---|---|
![]() | ﷼0 SAR |
![]() | ₵0 GHS |
![]() | د.ك0 KWD |
![]() | ₦0 NGN |
![]() | .د.ب0 BHD |
![]() | FCFA0 XAF |
![]() | K0 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STEP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 STEP = $undefined USD, 1 STEP = € EUR, 1 STEP = ₹ INR , 1 STEP = Rp IDR,1 STEP = $ CAD, 1 STEP = £ GBP, 1 STEP = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NPR
ETH chuyển đổi sang NPR
USDT chuyển đổi sang NPR
XRP chuyển đổi sang NPR
BNB chuyển đổi sang NPR
SOL chuyển đổi sang NPR
USDC chuyển đổi sang NPR
ADA chuyển đổi sang NPR
DOGE chuyển đổi sang NPR
TRX chuyển đổi sang NPR
STETH chuyển đổi sang NPR
SMART chuyển đổi sang NPR
PI chuyển đổi sang NPR
WBTC chuyển đổi sang NPR
LEO chuyển đổi sang NPR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1761 |
![]() | 0.00004547 |
![]() | 0.001991 |
![]() | 3.74 |
![]() | 1.62 |
![]() | 0.006238 |
![]() | 0.02983 |
![]() | 3.74 |
![]() | 5.32 |
![]() | 22.40 |
![]() | 17.66 |
![]() | 0.001968 |
![]() | 2,371.85 |
![]() | 2.65 |
![]() | 0.0000457 |
![]() | 0.3936 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT,NPR sang BTC,NPR sang ETH,NPR sang USBT , NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Step của bạn
Nhập số lượng STEP của bạn
Nhập số lượng STEP của bạn
Chọn Nepalese Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Step hiện tại bằng Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Step.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Step sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Step
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Step sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Step sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Step sang Nepalese Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Step sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Step (STEP)

Gate Charity「Steps to Knowledge」キャンペーン: ベトナムの少数民族の学生に教育的必需品を提供する
Gate Charity「Steps to Knowledge」キャンペーン: ベトナムの少数民族の学生に教育的必需品を提供する

STEPN GOがアディダスNFTとのコラボレーションで復活
STEPN GOがアディダスNFTとのコラボレーションで復活

Gate.io AMA with Step App-Web3 Move-to-Earn アプリ、ステップごとに報酬を受け取り、身体的、精神的、経済的に繁栄
Gate.io は、Twitter スペースで Step App の製品責任者である Mitya Gukaylo との AMA _Ask-Me-Anything_ セッションを主催しました。

STEPNで健康と経済を改善する方法
STEPN Records 1 Million Daily Active Users

StepNはねずみ講ですか?
StepNはプレイヤーに報酬を与えますか?

STEPN, 稼ぐための移動ゲーム, アンチチートアップグレードを実装した後、DDoSハックに苦しむ
これらの出来事が展開されたにもかかわらず、StepN_sネイティブトークンであるGTSの価格は大幅に下がらなかった。