Chuyển đổi 1 Step (STEP) sang Tanzanian Shilling (TZS)
STEP/TZS: 1 STEP ≈ Sh0.00 TZS
Step Thị trường hôm nay
Step đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của STEP được chuyển đổi thành Tanzanian Shilling (TZS) là Sh0.0000005466. Với nguồn cung lưu hành là 981,505,922.00 STEP, tổng vốn hóa thị trường của STEP tính bằng TZS là Sh1,458,022.84. Trong 24h qua, giá của STEP tính bằng TZS đã giảm Sh-0.002784, thể hiện mức giảm -3.91%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của STEP tính bằng TZS là Sh176.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh0.0000002697.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1STEP sang TZS
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 STEP sang TZS là Sh0.00 TZS, với tỷ lệ thay đổi là -3.91% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá STEP/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STEP/TZS trong ngày qua.
Giao dịch Step
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.06844 | -3.91% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của STEP/USDT là $0.06844, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -3.91%, Giá giao dịch Giao ngay STEP/USDT là $0.06844 và -3.91%, và Giá giao dịch Hợp đồng STEP/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Step sang Tanzanian Shilling
Bảng chuyển đổi STEP sang TZS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1STEP | 0.00TZS |
2STEP | 0.00TZS |
3STEP | 0.00TZS |
4STEP | 0.00TZS |
5STEP | 0.00TZS |
6STEP | 0.00TZS |
7STEP | 0.00TZS |
8STEP | 0.00TZS |
9STEP | 0.00TZS |
10STEP | 0.00TZS |
1000000000STEP | 546.66TZS |
5000000000STEP | 2,733.33TZS |
10000000000STEP | 5,466.66TZS |
50000000000STEP | 27,333.34TZS |
100000000000STEP | 54,666.68TZS |
Bảng chuyển đổi TZS sang STEP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TZS | 1,829,267.81STEP |
2TZS | 3,658,535.63STEP |
3TZS | 5,487,803.44STEP |
4TZS | 7,317,071.26STEP |
5TZS | 9,146,339.07STEP |
6TZS | 10,975,606.89STEP |
7TZS | 12,804,874.71STEP |
8TZS | 14,634,142.52STEP |
9TZS | 16,463,410.34STEP |
10TZS | 18,292,678.15STEP |
100TZS | 182,926,781.58STEP |
500TZS | 914,633,907.93STEP |
1000TZS | 1,829,267,815.86STEP |
5000TZS | 9,146,339,079.30STEP |
10000TZS | 18,292,678,158.60STEP |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ STEP sang TZS và từ TZS sang STEP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000STEP sang TZS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TZS sang STEP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Step phổ biến
Step | 1 STEP |
---|---|
![]() | CHF0 CHF |
![]() | kr0 DKK |
![]() | £0 EGP |
![]() | ₫0 VND |
![]() | KM0 BAM |
![]() | USh0 UGX |
![]() | lei0 RON |
Step | 1 STEP |
---|---|
![]() | ﷼0 SAR |
![]() | ₵0 GHS |
![]() | د.ك0 KWD |
![]() | ₦0 NGN |
![]() | .د.ب0 BHD |
![]() | FCFA0 XAF |
![]() | K0 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STEP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 STEP = $undefined USD, 1 STEP = € EUR, 1 STEP = ₹ INR , 1 STEP = Rp IDR,1 STEP = $ CAD, 1 STEP = £ GBP, 1 STEP = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TZS
ETH chuyển đổi sang TZS
USDT chuyển đổi sang TZS
XRP chuyển đổi sang TZS
BNB chuyển đổi sang TZS
SOL chuyển đổi sang TZS
USDC chuyển đổi sang TZS
ADA chuyển đổi sang TZS
DOGE chuyển đổi sang TZS
TRX chuyển đổi sang TZS
STETH chuyển đổi sang TZS
SMART chuyển đổi sang TZS
PI chuyển đổi sang TZS
WBTC chuyển đổi sang TZS
TON chuyển đổi sang TZS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.008484 |
![]() | 0.000002201 |
![]() | 0.00009644 |
![]() | 0.184 |
![]() | 0.07828 |
![]() | 0.000293 |
![]() | 0.001422 |
![]() | 0.184 |
![]() | 0.2571 |
![]() | 1.06 |
![]() | 0.8641 |
![]() | 0.00009681 |
![]() | 122.50 |
![]() | 0.1313 |
![]() | 0.000002248 |
![]() | 0.05196 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT,TZS sang BTC,TZS sang ETH,TZS sang USBT , TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Step của bạn
Nhập số lượng STEP của bạn
Nhập số lượng STEP của bạn
Chọn Tanzanian Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Step hiện tại bằng Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Step.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Step sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Step
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Step sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Step sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Step sang Tanzanian Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi Step sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Step (STEP)

Gate Charity「Steps to Knowledge」キャンペーン: ベトナムの少数民族の学生に教育的必需品を提供する
Gate Charity「Steps to Knowledge」キャンペーン: ベトナムの少数民族の学生に教育的必需品を提供する

STEPN GOがアディダスNFTとのコラボレーションで復活
STEPN GOがアディダスNFTとのコラボレーションで復活

Gate.io AMA with Step App-Web3 Move-to-Earn アプリ、ステップごとに報酬を受け取り、身体的、精神的、経済的に繁栄
Gate.io は、Twitter スペースで Step App の製品責任者である Mitya Gukaylo との AMA _Ask-Me-Anything_ セッションを主催しました。

STEPNで健康と経済を改善する方法
STEPN Records 1 Million Daily Active Users

StepNはねずみ講ですか?
StepNはプレイヤーに報酬を与えますか?

STEPN, 稼ぐための移動ゲーム, アンチチートアップグレードを実装した後、DDoSハックに苦しむ
これらの出来事が展開されたにもかかわらず、StepN_sネイティブトークンであるGTSの価格は大幅に下がらなかった。