Chuyển đổi 1 StreamCoin (STRM) sang Euro (EUR)
STRM/EUR: 1 STRM ≈ €0.00 EUR
StreamCoin Thị trường hôm nay
StreamCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của STRM được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.002455. Với nguồn cung lưu hành là 1,492,629,682.00 STRM, tổng vốn hóa thị trường của STRM tính bằng EUR là €3,283,826.34. Trong 24h qua, giá của STRM tính bằng EUR đã giảm €-0.0001198, thể hiện mức giảm -4.19%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của STRM tính bằng EUR là €0.2717, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0004813.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1STRM sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 STRM sang EUR là €0.00 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -4.19% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá STRM/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STRM/EUR trong ngày qua.
Giao dịch StreamCoin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.002741 | -4.19% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của STRM/USDT là $0.002741, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -4.19%, Giá giao dịch Giao ngay STRM/USDT là $0.002741 và -4.19%, và Giá giao dịch Hợp đồng STRM/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi StreamCoin sang Euro
Bảng chuyển đổi STRM sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1STRM | 0.00EUR |
2STRM | 0.00EUR |
3STRM | 0.00EUR |
4STRM | 0.00EUR |
5STRM | 0.01EUR |
6STRM | 0.01EUR |
7STRM | 0.01EUR |
8STRM | 0.01EUR |
9STRM | 0.02EUR |
10STRM | 0.02EUR |
100000STRM | 245.56EUR |
500000STRM | 1,227.83EUR |
1000000STRM | 2,455.66EUR |
5000000STRM | 12,278.30EUR |
10000000STRM | 24,556.61EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang STRM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 407.22STRM |
2EUR | 814.44STRM |
3EUR | 1,221.66STRM |
4EUR | 1,628.88STRM |
5EUR | 2,036.11STRM |
6EUR | 2,443.33STRM |
7EUR | 2,850.55STRM |
8EUR | 3,257.77STRM |
9EUR | 3,664.99STRM |
10EUR | 4,072.22STRM |
100EUR | 40,722.21STRM |
500EUR | 203,611.09STRM |
1000EUR | 407,222.18STRM |
5000EUR | 2,036,110.91STRM |
10000EUR | 4,072,221.83STRM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ STRM sang EUR và từ EUR sang STRM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000STRM sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang STRM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1StreamCoin phổ biến
StreamCoin | 1 STRM |
---|---|
![]() | $0.05 NAD |
![]() | ₼0 AZN |
![]() | Sh7.45 TZS |
![]() | so'm34.84 UZS |
![]() | FCFA1.61 XOF |
![]() | $2.65 ARS |
![]() | دج0.36 DZD |
StreamCoin | 1 STRM |
---|---|
![]() | ₨0.13 MUR |
![]() | ﷼0 OMR |
![]() | S/0.01 PEN |
![]() | дин. or din.0.29 RSD |
![]() | $0.43 JMD |
![]() | TT$0.02 TTD |
![]() | kr0.37 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STRM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 STRM = $undefined USD, 1 STRM = € EUR, 1 STRM = ₹ INR , 1 STRM = Rp IDR,1 STRM = $ CAD, 1 STRM = £ GBP, 1 STRM = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.12 |
![]() | 0.006356 |
![]() | 0.2691 |
![]() | 557.82 |
![]() | 225.99 |
![]() | 0.8843 |
![]() | 3.88 |
![]() | 558.15 |
![]() | 2,883.92 |
![]() | 740.57 |
![]() | 2,457.49 |
![]() | 0.2704 |
![]() | 375,444.33 |
![]() | 0.00639 |
![]() | 35.92 |
![]() | 24.30 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng StreamCoin của bạn
Nhập số lượng STRM của bạn
Nhập số lượng STRM của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá StreamCoin hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua StreamCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi StreamCoin sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua StreamCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ StreamCoin sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ StreamCoin sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ StreamCoin sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi StreamCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến StreamCoin (STRM)

BMT 代幣是什麼?可以在哪裡交易 BMT 代幣?
作為Web3時代的數據基礎設施代幣,BMT正在重塑鏈上信息分析範式。

BANANA31代幣:BNB鏈上熱門模因代幣投資指南
探索BANANA31代幣:BNB鏈上的模因新星

Nacho the Kat (NACHO),Kaspa上的Meme幣先鋒
作為Kaspa區塊鏈上的首個meme代幣,NACHO吸引了全球加密愛好者的目光。

在哪裡購買 TRUMP Meme 幣?Gate.io 購買教程
TRUMP meme 幣,作為2025年以來最火爆的 meme 幣之一,吸引了許多投資者的目光。

特朗普與加密貨幣:從懷疑到擁抱,一場政治與金融的博弈
特朗普的入局,為加密貨幣市場帶來了新的機遇和挑戰。

Aethir (ATH):人工智能和遊戲領域的去中心化雲基礎設施
在本文中,我們將探討 Aethir 的工作原理、它在人工智能和遊戲領域的潛力,以及為什麼它是去中心化雲基礎設施領域的重要參與者。