Chuyển đổi 1 Streamr XDATA (XDATA) sang United Arab Emirates Dirham (AED)
XDATA/AED: 1 XDATA ≈ د.إ0.06 AED
Streamr XDATA Thị trường hôm nay
Streamr XDATA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XDATA được chuyển đổi thành United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.06364. Với nguồn cung lưu hành là 697,152,700.00 XDATA, tổng vốn hóa thị trường của XDATA tính bằng AED là د.إ162,937,205.13. Trong 24h qua, giá của XDATA tính bằng AED đã giảm د.إ-0.0004481, thể hiện mức giảm -2.53%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XDATA tính bằng AED là د.إ1.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.000003306.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XDATA sang AED
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XDATA sang AED là د.إ0.06 AED, với tỷ lệ thay đổi là -2.53% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XDATA/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XDATA/AED trong ngày qua.
Giao dịch Streamr XDATA
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XDATA/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay XDATA/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng XDATA/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Streamr XDATA sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi XDATA sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XDATA | 0.06AED |
2XDATA | 0.12AED |
3XDATA | 0.19AED |
4XDATA | 0.25AED |
5XDATA | 0.31AED |
6XDATA | 0.38AED |
7XDATA | 0.44AED |
8XDATA | 0.5AED |
9XDATA | 0.57AED |
10XDATA | 0.63AED |
10000XDATA | 636.40AED |
50000XDATA | 3,182.00AED |
100000XDATA | 6,364.00AED |
500000XDATA | 31,820.02AED |
1000000XDATA | 63,640.05AED |
Bảng chuyển đổi AED sang XDATA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 15.71XDATA |
2AED | 31.42XDATA |
3AED | 47.14XDATA |
4AED | 62.85XDATA |
5AED | 78.56XDATA |
6AED | 94.28XDATA |
7AED | 109.99XDATA |
8AED | 125.70XDATA |
9AED | 141.42XDATA |
10AED | 157.13XDATA |
100AED | 1,571.33XDATA |
500AED | 7,856.68XDATA |
1000AED | 15,713.37XDATA |
5000AED | 78,566.87XDATA |
10000AED | 157,133.74XDATA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XDATA sang AED và từ AED sang XDATA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000XDATA sang AED, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang XDATA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Streamr XDATA phổ biến
Streamr XDATA | 1 XDATA |
---|---|
![]() | ₩23.08 KRW |
![]() | ₴0.72 UAH |
![]() | NT$0.55 TWD |
![]() | ₨4.81 PKR |
![]() | ₱0.96 PHP |
![]() | $0.03 AUD |
![]() | Kč0.39 CZK |
Streamr XDATA | 1 XDATA |
---|---|
![]() | RM0.07 MYR |
![]() | zł0.07 PLN |
![]() | kr0.18 SEK |
![]() | R0.3 ZAR |
![]() | Rs5.28 LKR |
![]() | $0.02 SGD |
![]() | $0.03 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XDATA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XDATA = $undefined USD, 1 XDATA = € EUR, 1 XDATA = ₹ INR , 1 XDATA = Rp IDR,1 XDATA = $ CAD, 1 XDATA = £ GBP, 1 XDATA = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
TON chuyển đổi sang AED
LEO chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.07 |
![]() | 0.001652 |
![]() | 0.07408 |
![]() | 136.18 |
![]() | 64.59 |
![]() | 0.224 |
![]() | 1.07 |
![]() | 136.07 |
![]() | 794.46 |
![]() | 202.90 |
![]() | 580.06 |
![]() | 0.07332 |
![]() | 91,190.24 |
![]() | 0.001629 |
![]() | 36.72 |
![]() | 14.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT,AED sang BTC,AED sang ETH,AED sang USBT , AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng Streamr XDATA của bạn
Nhập số lượng XDATA của bạn
Nhập số lượng XDATA của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Streamr XDATA hiện tại bằng United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Streamr XDATA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Streamr XDATA sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Streamr XDATA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Streamr XDATA sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Streamr XDATA sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Streamr XDATA sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi Streamr XDATA sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Streamr XDATA (XDATA)

第一行情|BTC持續震盪,ETH ETF已連續 13日淨流出
本週SUI、OP等代幣迎大額解鎖

AUCTION 暴漲暴跌回顧:從 68 美元到 20 美元的鯨魚遊戲
從 3 月初的 12 美元到 23 日的 68 美元,再到今天的 20 美元,AUCTION 用兩天時間演繹了加密市場的貪婪與恐懼。

MUBARAK 代幣:價格、購買指南及2025年投資展望
探索 MUBARAK代幣:2025 年預測、策略、用例及 Web3 投資建議。

BMT代幣市場分析與2025年投資展望
探索BMT代幣的技術、2025年展望及其在DeFi中的角色。

Kekius Maximus代幣:2025年價格、購買指南和應用場景
探索Kekius Maximus代幣作為2025年Web3領域變革者的潛力,助力DeFi收益和錢包集成。

Kekius Maximus 代幣 2025:Web3的新星、價格軌跡
探索 Kekius Maximus 代幣,這場 Web3 革命,瞭解 2025 年價格預測及挖礦潛力。