logo SuiNSChuyển đổi 1 SuiNS (NS) sang Singapore Dollar (SGD)

NS/SGD: 1 NS$0.19 SGD

logo SuiNS
NS
logo SGD
SGD

Lần cập nhật mới nhất :

SuiNS Thị trường hôm nay

SuiNS đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NS được chuyển đổi thành Singapore Dollar (SGD) là $0.1916. Với nguồn cung lưu hành là 155,302,000.00 NS, tổng vốn hóa thị trường của NS tính bằng SGD là $38,424,633.61. Trong 24h qua, giá của NS tính bằng SGD đã giảm $-0.01694, thể hiện mức giảm -10.29%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NS tính bằng SGD là $1.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.07746.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1NS sang SGD

$0.19-10.29%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NS sang SGD là $0.19 SGD, với tỷ lệ thay đổi là -10.29% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NS/SGD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NS/SGD trong ngày qua.

Giao dịch SuiNS

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo SuiNSNS/USDT
Spot
$ 0.1477
-10.42%
logo SuiNSNS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.1471
-11.39%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NS/USDT là $0.1477, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -10.42%, Giá giao dịch Giao ngay NS/USDT là $0.1477 và -10.42%, và Giá giao dịch Hợp đồng NS/USDT là $0.1471 và -11.39%.

Bảng chuyển đổi SuiNS sang Singapore Dollar

Bảng chuyển đổi NS sang SGD

logo SuiNSSố lượng
Chuyển thànhlogo SGD
1NS
0.19SGD
2NS
0.38SGD
3NS
0.57SGD
4NS
0.76SGD
5NS
0.95SGD
6NS
1.14SGD
7NS
1.34SGD
8NS
1.53SGD
9NS
1.72SGD
10NS
1.91SGD
1000NS
191.64SGD
5000NS
958.24SGD
10000NS
1,916.48SGD
50000NS
9,582.44SGD
100000NS
19,164.89SGD

Bảng chuyển đổi SGD sang NS

logo SGDSố lượng
Chuyển thànhlogo SuiNS
1SGD
5.21NS
2SGD
10.43NS
3SGD
15.65NS
4SGD
20.87NS
5SGD
26.08NS
6SGD
31.30NS
7SGD
36.52NS
8SGD
41.74NS
9SGD
46.96NS
10SGD
52.17NS
100SGD
521.78NS
500SGD
2,608.93NS
1000SGD
5,217.87NS
5000SGD
26,089.36NS
10000SGD
52,178.73NS

Các bảng chuyển đổi số tiền từ NS sang SGD và từ SGD sang NS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000NS sang SGD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SGD sang NS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1SuiNS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NS = $0.15 USD, 1 NS = €0.13 EUR, 1 NS = ₹12.4 INR , 1 NS = Rp2,251.95 IDR,1 NS = $0.2 CAD, 1 NS = £0.11 GBP, 1 NS = ฿4.9 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SGD, ETH sang SGD, USDT sang SGD, BNB sang SGD, SOL sang SGD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo SGD
SGD
logo GTGT
17.96
logo BTCBTC
0.004617
logo ETHETH
0.2028
logo USDTUSDT
387.28
logo XRPXRP
164.80
logo BNBBNB
0.644
logo SOLSOL
2.89
logo USDCUSDC
387.33
logo ADAADA
532.14
logo DOGEDOGE
2,246.76
logo TRXTRX
1,781.41
logo STETHSTETH
0.1994
logo SMARTSMART
244,659.93
logo PIPI
259.79
logo WBTCWBTC
0.004622
logo LINKLINK
27.70

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Singapore Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SGD sang GT, SGD sang USDT,SGD sang BTC,SGD sang ETH,SGD sang USBT , SGD sang PEPE, SGD sang EIGEN, SGD sang OG, v.v.

Nhập số lượng SuiNS của bạn

01

Nhập số lượng NS của bạn

Nhập số lượng NS của bạn

02

Chọn Singapore Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Singapore Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SuiNS hiện tại bằng Singapore Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SuiNS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SuiNS sang SGD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua SuiNS

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ SuiNS sang Singapore Dollar (SGD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SuiNS sang Singapore Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SuiNS sang Singapore Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi SuiNS sang loại tiền tệ khác ngoài Singapore Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Singapore Dollar (SGD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến SuiNS (NS)

Bittensor:通過TAO幣和去中心化機器學習實現人工智能革命

Bittensor:通過TAO幣和去中心化機器學習實現人工智能革命

探索Bittensors革命性的區塊鏈人工智能平臺和TAO幣生態系統。發現分散式機器學習如何重塑人工智能的未來,賦予開發者力量,並創造全球人工智能集體智慧。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-28
IP Tokens:故事平台如何通過區塊鏈和智能合約實現知識產權的盈利化

IP Tokens:故事平台如何通過區塊鏈和智能合約實現知識產權的盈利化

本文探討了如何通過IP代幣化來革新知識產權管理,並以Story平台作為例子來說明區塊鏈技術在釋放IP價值方面的應用。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-25
HYPERSKIDS 代幣:Instagram 上首個擁有 940 萬追隨者的慈善加密貨幣

HYPERSKIDS 代幣:Instagram 上首個擁有 940 萬追隨者的慈善加密貨幣

該文章詳細介紹了HYPERSKIDS如何利用區塊鏈技術和社交媒體影響力,在支持烏干達坎帕拉的慈善項目的同時創造長期價值。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-15
IP Tokens:在Story Network上推動知識產權的代幣化

IP Tokens:在Story Network上推動知識產權的代幣化

本文介紹了IP代幣以及在Story網絡上將知識產權代幣化的應用,詳細介紹了Story網絡的核心技術,包括創意證明協議和圖形數據存儲。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-12
Token of Love香港音樂節正式成為Consensus大會官方特別活動,Gate.io冠名呈現

Token of Love香港音樂節正式成為Consensus大會官方特別活動,Gate.io冠名呈現

2025年2月19日,Gate.io將冠名呈現Token of Love香港音樂節,期間恰逢全球領先的加密與區塊鏈技術盛會Consensus大會在香港舉辦,Token of Love香港音樂節被指定為Consensus大會官方特別活動。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-01-22
DWAIN代幣:ONLYFAINS平台上人工智能代理競爭的新時代

DWAIN代幣:ONLYFAINS平台上人工智能代理競爭的新時代

DWAIN代幣在ONLYFAINS平台上引領AI代理革命,整合區塊鏈技術,賦予智能策略更大的能量。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-01-21

Tìm hiểu thêm về SuiNS (NS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.