logo TezosChuyển đổi 1 Tezos (XTZ) sang Euro (EUR)

XTZ/EUR: 1 XTZ0.61 EUR

logo Tezos
XTZ
logo EUR
EUR

Lần cập nhật mới nhất :

Tezos Thị trường hôm nay

Tezos đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Tezos được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.6136. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,034,180,000.00 XTZ, tổng vốn hóa thị trường của Tezos tính bằng EUR là €568,598,591.27. Trong 24h qua, giá của Tezos tính bằng EUR đã tăng €0.003547, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.52%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Tezos tính bằng EUR là €8.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3139.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1XTZ sang EUR

0.61+0.52%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XTZ sang EUR là €0.61 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.52% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XTZ/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XTZ/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Tezos

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo TezosXTZ/USDT
Spot
$ 0.6858
+0.49%
logo TezosXTZ/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.6859
+0.94%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XTZ/USDT là $0.6858, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.49%, Giá giao dịch Giao ngay XTZ/USDT là $0.6858 và +0.49%, và Giá giao dịch Hợp đồng XTZ/USDT là $0.6859 và +0.94%.

Bảng chuyển đổi Tezos sang Euro

Bảng chuyển đổi XTZ sang EUR

logo TezosSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XTZ
0.61EUR
2XTZ
1.22EUR
3XTZ
1.84EUR
4XTZ
2.45EUR
5XTZ
3.06EUR
6XTZ
3.68EUR
7XTZ
4.29EUR
8XTZ
4.90EUR
9XTZ
5.52EUR
10XTZ
6.13EUR
1000XTZ
613.69EUR
5000XTZ
3,068.45EUR
10000XTZ
6,136.91EUR
50000XTZ
30,684.57EUR
100000XTZ
61,369.15EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XTZ

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Tezos
1EUR
1.62XTZ
2EUR
3.25XTZ
3EUR
4.88XTZ
4EUR
6.51XTZ
5EUR
8.14XTZ
6EUR
9.77XTZ
7EUR
11.40XTZ
8EUR
13.03XTZ
9EUR
14.66XTZ
10EUR
16.29XTZ
100EUR
162.94XTZ
500EUR
814.74XTZ
1000EUR
1,629.48XTZ
5000EUR
8,147.41XTZ
10000EUR
16,294.83XTZ

Các bảng chuyển đổi số tiền từ XTZ sang EUR và từ EUR sang XTZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000XTZ sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang XTZ, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Tezos phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XTZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XTZ = $0.69 USD, 1 XTZ = €0.61 EUR, 1 XTZ = ₹57.23 INR , 1 XTZ = Rp10,391.27 IDR,1 XTZ = $0.93 CAD, 1 XTZ = £0.51 GBP, 1 XTZ = ฿22.59 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo EUR
EUR
logo GTGT
27.70
logo BTCBTC
0.006716
logo ETHETH
0.2957
logo USDTUSDT
558.21
logo XRPXRP
250.58
logo BNBBNB
0.9772
logo SOLSOL
4.42
logo USDCUSDC
558.04
logo ADAADA
765.77
logo DOGEDOGE
3,266.59
logo TRXTRX
2,494.51
logo STETHSTETH
0.2982
logo SMARTSMART
343,233.70
logo PIPI
323.94
logo WBTCWBTC
0.006796
logo LEOLEO
58.64

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Tezos của bạn

01

Nhập số lượng XTZ của bạn

Nhập số lượng XTZ của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tezos hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tezos.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tezos sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Tezos

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tezos sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tezos sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tezos sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tezos sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Tezos (XTZ)

Tìm hiểu thêm về Tezos (XTZ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.