Chuyển đổi 1 Tezos (XTZ) sang Japanese Yen (JPY)
XTZ/JPY: 1 XTZ ≈ ¥97.32 JPY
Tezos Thị trường hôm nay
Tezos đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XTZ được chuyển đổi thành Japanese Yen (JPY) là ¥97.31. Với nguồn cung lưu hành là 1,034,490,000.00 XTZ, tổng vốn hóa thị trường của XTZ tính bằng JPY là ¥14,497,052,865,176.66. Trong 24h qua, giá của XTZ tính bằng JPY đã giảm ¥-0.01163, thể hiện mức giảm -1.69%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XTZ tính bằng JPY là ¥1,313.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥50.46.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XTZ sang JPY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XTZ sang JPY là ¥97.31 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -1.69% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XTZ/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XTZ/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Tezos
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.6769 | -1.69% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.6759 | -1.53% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XTZ/USDT là $0.6769, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.69%, Giá giao dịch Giao ngay XTZ/USDT là $0.6769 và -1.69%, và Giá giao dịch Hợp đồng XTZ/USDT là $0.6759 và -1.53%.
Bảng chuyển đổi Tezos sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi XTZ sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XTZ | 97.31JPY |
2XTZ | 194.63JPY |
3XTZ | 291.94JPY |
4XTZ | 389.26JPY |
5XTZ | 486.58JPY |
6XTZ | 583.89JPY |
7XTZ | 681.21JPY |
8XTZ | 778.53JPY |
9XTZ | 875.84JPY |
10XTZ | 973.16JPY |
100XTZ | 9,731.63JPY |
500XTZ | 48,658.17JPY |
1000XTZ | 97,316.34JPY |
5000XTZ | 486,581.74JPY |
10000XTZ | 973,163.48JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang XTZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.01027XTZ |
2JPY | 0.02055XTZ |
3JPY | 0.03082XTZ |
4JPY | 0.0411XTZ |
5JPY | 0.05137XTZ |
6JPY | 0.06165XTZ |
7JPY | 0.07193XTZ |
8JPY | 0.0822XTZ |
9JPY | 0.09248XTZ |
10JPY | 0.1027XTZ |
10000JPY | 102.75XTZ |
50000JPY | 513.78XTZ |
100000JPY | 1,027.57XTZ |
500000JPY | 5,137.88XTZ |
1000000JPY | 10,275.76XTZ |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XTZ sang JPY và từ JPY sang XTZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XTZ sang JPY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang XTZ, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Tezos phổ biến
Tezos | 1 XTZ |
---|---|
![]() | ৳80.41 BDT |
![]() | Ft237.07 HUF |
![]() | kr7.06 NOK |
![]() | د.م.6.51 MAD |
![]() | Nu.56.2 BTN |
![]() | лв1.18 BGN |
![]() | KSh86.8 KES |
Tezos | 1 XTZ |
---|---|
![]() | $13.05 MXN |
![]() | $2,805.97 COP |
![]() | ₪2.54 ILS |
![]() | $625.67 CLP |
![]() | रू89.92 NPR |
![]() | ₾1.83 GEL |
![]() | د.ت2.04 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XTZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XTZ = $undefined USD, 1 XTZ = € EUR, 1 XTZ = ₹ INR , 1 XTZ = Rp IDR,1 XTZ = $ CAD, 1 XTZ = £ GBP, 1 XTZ = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
PI chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1724 |
![]() | 0.00004279 |
![]() | 0.001862 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.54 |
![]() | 0.006012 |
![]() | 0.02805 |
![]() | 3.47 |
![]() | 4.93 |
![]() | 20.99 |
![]() | 15.51 |
![]() | 0.001877 |
![]() | 2,453.83 |
![]() | 2.10 |
![]() | 0.00004349 |
![]() | 0.3603 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT,JPY sang BTC,JPY sang ETH,JPY sang USBT , JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Tezos của bạn
Nhập số lượng XTZ của bạn
Nhập số lượng XTZ của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tezos hiện tại bằng Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tezos.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tezos sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Tezos
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Tezos sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tezos sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tezos sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Tezos sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Tezos (XTZ)
Tìm hiểu thêm về Tezos (XTZ)

O que é Tezos? Tudo o que precisa saber sobre o XTZ

O que é o Tezos e porque é notável pelo seu desenvolvimento NFT?

O que é Hic Et Nunc?

O que é Gate.io HODL & Earn

Qual é uma avaliação totalmente diluída (FDV) em cripto?
