Chuyển đổi 1 Thena (THE) sang Ethiopian Birr (ETB)
THE/ETB: 1 THE ≈ Br39.70 ETB
Thena Thị trường hôm nay
Thena đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của THE được chuyển đổi thành Ethiopian Birr (ETB) là Br39.69. Với nguồn cung lưu hành là 55,131,120.00 THE, tổng vốn hóa thị trường của THE tính bằng ETB là Br250,694,634,792.66. Trong 24h qua, giá của THE tính bằng ETB đã giảm Br-0.006857, thể hiện mức giảm -1.94%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của THE tính bằng ETB là Br481.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Br33.93.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1THE sang ETB
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 THE sang ETB là Br39.69 ETB, với tỷ lệ thay đổi là -1.94% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá THE/ETB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THE/ETB trong ngày qua.
Giao dịch Thena
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.3466 | -1.67% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3485 | -0.31% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của THE/USDT là $0.3466, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.67%, Giá giao dịch Giao ngay THE/USDT là $0.3466 và -1.67%, và Giá giao dịch Hợp đồng THE/USDT là $0.3485 và -0.31%.
Bảng chuyển đổi Thena sang Ethiopian Birr
Bảng chuyển đổi THE sang ETB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THE | 39.69ETB |
2THE | 79.39ETB |
3THE | 119.09ETB |
4THE | 158.79ETB |
5THE | 198.49ETB |
6THE | 238.19ETB |
7THE | 277.89ETB |
8THE | 317.59ETB |
9THE | 357.29ETB |
10THE | 396.99ETB |
100THE | 3,969.98ETB |
500THE | 19,849.90ETB |
1000THE | 39,699.80ETB |
5000THE | 198,499.03ETB |
10000THE | 396,998.06ETB |
Bảng chuyển đổi ETB sang THE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETB | 0.02518THE |
2ETB | 0.05037THE |
3ETB | 0.07556THE |
4ETB | 0.1007THE |
5ETB | 0.1259THE |
6ETB | 0.1511THE |
7ETB | 0.1763THE |
8ETB | 0.2015THE |
9ETB | 0.2267THE |
10ETB | 0.2518THE |
10000ETB | 251.89THE |
50000ETB | 1,259.45THE |
100000ETB | 2,518.90THE |
500000ETB | 12,594.51THE |
1000000ETB | 25,189.03THE |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ THE sang ETB và từ ETB sang THE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000THE sang ETB, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ETB sang THE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Thena phổ biến
Thena | 1 THE |
---|---|
![]() | $0.35 USD |
![]() | €0.31 EUR |
![]() | ₹28.88 INR |
![]() | Rp5,244.18 IDR |
![]() | $0.47 CAD |
![]() | £0.26 GBP |
![]() | ฿11.4 THB |
Thena | 1 THE |
---|---|
![]() | ₽31.95 RUB |
![]() | R$1.88 BRL |
![]() | د.إ1.27 AED |
![]() | ₺11.8 TRY |
![]() | ¥2.44 CNY |
![]() | ¥49.78 JPY |
![]() | $2.69 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 THE = $0.35 USD, 1 THE = €0.31 EUR, 1 THE = ₹28.88 INR , 1 THE = Rp5,244.18 IDR,1 THE = $0.47 CAD, 1 THE = £0.26 GBP, 1 THE = ฿11.4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ETB
ETH chuyển đổi sang ETB
USDT chuyển đổi sang ETB
XRP chuyển đổi sang ETB
BNB chuyển đổi sang ETB
SOL chuyển đổi sang ETB
USDC chuyển đổi sang ETB
ADA chuyển đổi sang ETB
DOGE chuyển đổi sang ETB
TRX chuyển đổi sang ETB
STETH chuyển đổi sang ETB
SMART chuyển đổi sang ETB
WBTC chuyển đổi sang ETB
LEO chuyển đổi sang ETB
LINK chuyển đổi sang ETB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ETB, ETH sang ETB, USDT sang ETB, BNB sang ETB, SOL sang ETB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1918 |
![]() | 0.00005177 |
![]() | 0.002198 |
![]() | 4.36 |
![]() | 1.82 |
![]() | 0.006941 |
![]() | 0.03368 |
![]() | 4.36 |
![]() | 6.15 |
![]() | 25.80 |
![]() | 18.52 |
![]() | 0.002208 |
![]() | 2,912.11 |
![]() | 0.00005187 |
![]() | 0.4413 |
![]() | 0.3089 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Ethiopian Birr nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ETB sang GT, ETB sang USDT,ETB sang BTC,ETB sang ETH,ETB sang USBT , ETB sang PEPE, ETB sang EIGEN, ETB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Thena của bạn
Nhập số lượng THE của bạn
Nhập số lượng THE của bạn
Chọn Ethiopian Birr
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ethiopian Birr hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Thena hiện tại bằng Ethiopian Birr hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Thena.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Thena sang ETB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Thena
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Thena sang Ethiopian Birr (ETB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Thena sang Ethiopian Birr trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Thena sang Ethiopian Birr?
4.Tôi có thể chuyển đổi Thena sang loại tiền tệ khác ngoài Ethiopian Birr không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ethiopian Birr (ETB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Thena (THE)

Ripple USD (RLUSD): Uma moeda estável para pagamentos transfronteiriços baseada no XRP Ledger e Ethereum
O Ripple USD (RLUSD) está a remodelar o futuro dos pagamentos transfronteiriços.

Análise da tendência de preço do ETH: o impacto da decisão da Ethereum Foundation e da competição do ecossistema
Este artigo analisa profundamente os desafios atuais enfrentados pelo Ethereum (ETH)

Token MINT: Rede Ethereum Layer2 Cria Plataforma de Emissão e Negociação de Ativos NFT
TOKEN MINT é um motor revolucionário de ecossistema NFT na rede Ethereum Layer2.

O que é PulseChain (PLS)? Saiba mais sobre o projeto de blockchain de camada 1 hardforked do Ethereum
PulseChain (PLS) é um desses projetos, um hardfork da camada 1 da blockchain Ethereum, projetado para oferecer taxas mais baixas, maior escalabilidade e transações mais rápidas.

Token FUEL: Uma Solução Inovadora para o Espaço de Convolução Ethereum
Explore como o token FUEL está revolucionando o espaço de convolução do Ethereum.

Atualização do Ethereum Pectra está iminente, poderá impulsionar o mercado para uma tendência ascendente?
Uma breve análise da atualização da Pectra
Tìm hiểu thêm về Thena (THE)

Tornado Cash e os Limites da Transmissão de Dinheiro

O que é Cross the Ages? Tudo o que precisa de saber sobre CTA

Como os Agentes de IA Impulsionarão a Cripto no Mercado Principal

Como o Graph está escalando para infraestrutura Web3 alimentada por IA

Com a pista da SocialFi preparada, quem tem a vantagem entre os Friend.tech, Farcaster, e Phaver?
