Thena Thị trường hôm nay
Thena đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Thena được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.3197. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 55,131,100.00 THE, tổng vốn hóa thị trường của Thena tính bằng EUR là €15,792,914.30. Trong 24h qua, giá của Thena tính bằng EUR đã tăng €0.01349, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.98%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Thena tính bằng EUR là €3.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2654.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1THE sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 THE sang EUR là €0.31 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +3.98% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá THE/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Thena
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.3525 | +3.98% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3506 | +3.03% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của THE/USDT là $0.3525, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.98%, Giá giao dịch Giao ngay THE/USDT là $0.3525 và +3.98%, và Giá giao dịch Hợp đồng THE/USDT là $0.3506 và +3.03%.
Bảng chuyển đổi Thena sang Euro
Bảng chuyển đổi THE sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THE | 0.31EUR |
2THE | 0.63EUR |
3THE | 0.95EUR |
4THE | 1.27EUR |
5THE | 1.59EUR |
6THE | 1.91EUR |
7THE | 2.23EUR |
8THE | 2.55EUR |
9THE | 2.87EUR |
10THE | 3.19EUR |
1000THE | 319.74EUR |
5000THE | 1,598.73EUR |
10000THE | 3,197.46EUR |
50000THE | 15,987.33EUR |
100000THE | 31,974.67EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang THE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 3.12THE |
2EUR | 6.25THE |
3EUR | 9.38THE |
4EUR | 12.50THE |
5EUR | 15.63THE |
6EUR | 18.76THE |
7EUR | 21.89THE |
8EUR | 25.01THE |
9EUR | 28.14THE |
10EUR | 31.27THE |
100EUR | 312.74THE |
500EUR | 1,563.73THE |
1000EUR | 3,127.47THE |
5000EUR | 15,637.37THE |
10000EUR | 31,274.75THE |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ THE sang EUR và từ EUR sang THE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000THE sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang THE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Thena phổ biến
Thena | 1 THE |
---|---|
![]() | SM3.79 TJS |
![]() | T0 TMM |
![]() | T1.25 TMT |
![]() | VT42.1 VUV |
Thena | 1 THE |
---|---|
![]() | WS$0.97 WST |
![]() | $0.96 XCD |
![]() | SDR0.26 XDR |
![]() | ₣38.16 XPF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 THE = $undefined USD, 1 THE = € EUR, 1 THE = ₹ INR , 1 THE = Rp IDR,1 THE = $ CAD, 1 THE = £ GBP, 1 THE = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
PI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.50 |
![]() | 0.00675 |
![]() | 0.2944 |
![]() | 558.18 |
![]() | 243.13 |
![]() | 0.9256 |
![]() | 4.39 |
![]() | 558.09 |
![]() | 768.30 |
![]() | 3,279.64 |
![]() | 2,469.46 |
![]() | 0.295 |
![]() | 368,624.83 |
![]() | 327.58 |
![]() | 0.00677 |
![]() | 56.94 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Thena của bạn
Nhập số lượng THE của bạn
Nhập số lượng THE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Thena hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Thena.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Thena sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Thena
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Thena sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Thena sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Thena sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Thena sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Thena (THE)

Dự đoán giá BTC năm 2025: Trump công bố kế hoạch dự trữ chiến lược BTC, điều gì tiếp theo cho thị trường?
Ước tính rằng chính phủ Mỹ hiện sở hữu khoảng 200,000 bitcoins.

What Is the Best Tiền điện tử to Buy Right Now?
Bitcoin vẫn là người lãnh đạo không thể chối cãi trong lĩnh vực đầu tư Tiền điện tử.

Ethereum Pectra Upgrade đang rất gần
Một phân tích ngắn về việc nâng cấp Pectra

Token MINT: Nền tảng đúc và giao dịch NFT trên Layer 2 của Ethereum
Khám phá mã thông báo MINT: Giải pháp Layer 2 Ethereum dựa trên công nghệ OP Stack.

Các tin tức quan trọng nhất về Solana cần theo dõi là gì?
Với sự thúc đẩy chung từ các chính sách, nhu cầu thị trường và sự thịnh vượng sinh thái, SOL được dự kiến sẽ thách thức các mức cao lịch sử trong tương lai.

Lệnh OCO (One Cancels the Other) là gì và cách sử dụng lệnh OCO?
Trong thị trường tiền điện tử đầy biến động, việc quản lý rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận là điều hết sức quan trọng. Một trong những công cụ hữu ích được nhiều nhà đầu tư sử dụng là lệnh OCO.
Tìm hiểu thêm về Thena (THE)

ShellAgent: Your AI App Canvas, Connecting Ideas to Reality

Hướng dẫn giao dịch cho người mới bắt đầu

The Graph: Hành trình để Cách mạng hóa Khả năng Tiếp cận Dữ liệu

Cross the Ages là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về CTA

Cách The Graph đang mở rộng thành cơ sở hạ tầng Web3 được trang bị trí tuệ nhân tạo
