Chuyển đổi 1 Thena (THE) sang Maldivian Rufiyaa (MVR)
THE/MVR: 1 THE ≈ ރ.5.22 MVR
Thena Thị trường hôm nay
Thena đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của THE được chuyển đổi thành Maldivian Rufiyaa (MVR) là ރ.5.21. Với nguồn cung lưu hành là 55,131,120.00 THE, tổng vốn hóa thị trường của THE tính bằng MVR là ރ.4,439,147,361.16. Trong 24h qua, giá của THE tính bằng MVR đã giảm ރ.-0.004873, thể hiện mức giảm -1.43%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của THE tính bằng MVR là ރ.64.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ރ.4.57.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1THE sang MVR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 THE sang MVR là ރ.5.21 MVR, với tỷ lệ thay đổi là -1.43% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá THE/MVR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THE/MVR trong ngày qua.
Giao dịch Thena
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.3359 | -1.32% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3358 | -1.29% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của THE/USDT là $0.3359, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.32%, Giá giao dịch Giao ngay THE/USDT là $0.3359 và -1.32%, và Giá giao dịch Hợp đồng THE/USDT là $0.3358 và -1.29%.
Bảng chuyển đổi Thena sang Maldivian Rufiyaa
Bảng chuyển đổi THE sang MVR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THE | 5.21MVR |
2THE | 10.43MVR |
3THE | 15.64MVR |
4THE | 20.86MVR |
5THE | 26.08MVR |
6THE | 31.29MVR |
7THE | 36.51MVR |
8THE | 41.72MVR |
9THE | 46.94MVR |
10THE | 52.16MVR |
100THE | 521.60MVR |
500THE | 2,608.04MVR |
1000THE | 5,216.09MVR |
5000THE | 26,080.47MVR |
10000THE | 52,160.94MVR |
Bảng chuyển đổi MVR sang THE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MVR | 0.1917THE |
2MVR | 0.3834THE |
3MVR | 0.5751THE |
4MVR | 0.7668THE |
5MVR | 0.9585THE |
6MVR | 1.15THE |
7MVR | 1.34THE |
8MVR | 1.53THE |
9MVR | 1.72THE |
10MVR | 1.91THE |
1000MVR | 191.71THE |
5000MVR | 958.57THE |
10000MVR | 1,917.14THE |
50000MVR | 9,585.71THE |
100000MVR | 19,171.43THE |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ THE sang MVR và từ MVR sang THE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000THE sang MVR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MVR sang THE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Thena phổ biến
Thena | 1 THE |
---|---|
![]() | $0.34 USD |
![]() | €0.3 EUR |
![]() | ₹28.16 INR |
![]() | Rp5,113.72 IDR |
![]() | $0.46 CAD |
![]() | £0.25 GBP |
![]() | ฿11.12 THB |
Thena | 1 THE |
---|---|
![]() | ₽31.15 RUB |
![]() | R$1.83 BRL |
![]() | د.إ1.24 AED |
![]() | ₺11.51 TRY |
![]() | ¥2.38 CNY |
![]() | ¥48.54 JPY |
![]() | $2.63 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 THE = $0.34 USD, 1 THE = €0.3 EUR, 1 THE = ₹28.16 INR , 1 THE = Rp5,113.72 IDR,1 THE = $0.46 CAD, 1 THE = £0.25 GBP, 1 THE = ฿11.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MVR
ETH chuyển đổi sang MVR
USDT chuyển đổi sang MVR
XRP chuyển đổi sang MVR
BNB chuyển đổi sang MVR
SOL chuyển đổi sang MVR
USDC chuyển đổi sang MVR
ADA chuyển đổi sang MVR
DOGE chuyển đổi sang MVR
TRX chuyển đổi sang MVR
STETH chuyển đổi sang MVR
SMART chuyển đổi sang MVR
WBTC chuyển đổi sang MVR
LINK chuyển đổi sang MVR
LEO chuyển đổi sang MVR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MVR, ETH sang MVR, USDT sang MVR, BNB sang MVR, SOL sang MVR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.40 |
![]() | 0.0003853 |
![]() | 0.01621 |
![]() | 32.39 |
![]() | 13.61 |
![]() | 0.05184 |
![]() | 0.2508 |
![]() | 32.38 |
![]() | 45.83 |
![]() | 192.87 |
![]() | 134.90 |
![]() | 0.01625 |
![]() | 21,114.81 |
![]() | 0.0003849 |
![]() | 2.25 |
![]() | 3.27 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Maldivian Rufiyaa nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MVR sang GT, MVR sang USDT,MVR sang BTC,MVR sang ETH,MVR sang USBT , MVR sang PEPE, MVR sang EIGEN, MVR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Thena của bạn
Nhập số lượng THE của bạn
Nhập số lượng THE của bạn
Chọn Maldivian Rufiyaa
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Maldivian Rufiyaa hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Thena hiện tại bằng Maldivian Rufiyaa hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Thena.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Thena sang MVR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Thena
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Thena sang Maldivian Rufiyaa (MVR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Thena sang Maldivian Rufiyaa trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Thena sang Maldivian Rufiyaa?
4.Tôi có thể chuyển đổi Thena sang loại tiền tệ khác ngoài Maldivian Rufiyaa không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Maldivian Rufiyaa (MVR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Thena (THE)

Ripple USD (RLUSD): Mata uang stabil untuk pembayaran lintas batas berdasarkan XRP Ledger dan Ethereum
Ripple USD (RLUSD) sedang membentuk ulang masa depan pembayaran lintas batas.

Analisis tren harga ETH: dampak keputusan Ethereum Foundation dan persaingan ekosistem
Artikel ini menganalisis secara mendalam tantangan saat ini yang dihadapi oleh Ethereum (ETH)

Token MINT: Jaringan Layer2 Ethereum Membuat Platform Penerbitan dan Perdagangan Aset NFT
TOKEN MINT adalah mesin ekosistem NFT revolusioner di jaringan Layer2 Ethereum.

Apa itu PulseChain (PLS)? Pelajari Tentang Proyek Blockchain Layer 1 yang Di-Hardfork dari Ethereum
PulseChain (PLS) adalah salah satu proyek tersebut, sebuah blockchain Layer 1 yang di-fork keras dari Ethereum, dirancang untuk menawarkan biaya lebih rendah, skalabilitas yang lebih tinggi, dan transaksi yang lebih cepat.

Token FUEL: Solusi Inovatif untuk Ruang Konvolusi Ethereum
Jelajahi bagaimana token FUEL merevolusi ruang konvolusi Ethereum.

Upgrade Ethereum Pectra Sudah Dekat, Bisakah Mendorong Pasar ke Arah Trend Naik?
Analisis singkat peningkatan Pectra
Tìm hiểu thêm về Thena (THE)

The Graph: Sebuah Perjalanan untuk Mengubah Aksesibilitas Data

Bagaimana The Graph Menyusun Infrastruktur Web3 yang Didukung AI

Tornado Cash dan Batasan Pengiriman Uang

Apa itu Cross the Ages? Semua yang Perlu Diketahui tentang CTA

Bagaimana AI Agen Akan Mendorong Kripto Menjadi Umum
