logo ThenaChuyển đổi 1 Thena (THE) sang Singapore Dollar (SGD)

THE/SGD: 1 THE$0.44 SGD

logo Thena
THE
logo SGD
SGD

Lần cập nhật mới nhất :

Thena Thị trường hôm nay

Thena đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Thena được chuyển đổi thành Singapore Dollar (SGD) là $0.441. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 55,131,100.00 THE, tổng vốn hóa thị trường của Thena tính bằng SGD là $31,388,242.86. Trong 24h qua, giá của Thena tính bằng SGD đã tăng $0.00298, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.88%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Thena tính bằng SGD là $5.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.3825.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1THE sang SGD

$0.44+0.88%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 THE sang SGD là $0.44 SGD, với tỷ lệ thay đổi là +0.88% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá THE/SGD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THE/SGD trong ngày qua.

Giao dịch Thena

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ThenaTHE/USDT
Spot
$ 0.3417
+0.88%
logo ThenaTHE/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.341
+0.8%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của THE/USDT là $0.3417, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.88%, Giá giao dịch Giao ngay THE/USDT là $0.3417 và +0.88%, và Giá giao dịch Hợp đồng THE/USDT là $0.341 và +0.8%.

Bảng chuyển đổi Thena sang Singapore Dollar

Bảng chuyển đổi THE sang SGD

logo ThenaSố lượng
Chuyển thànhlogo SGD
1THE
0.44SGD
2THE
0.88SGD
3THE
1.32SGD
4THE
1.76SGD
5THE
2.20SGD
6THE
2.64SGD
7THE
3.08SGD
8THE
3.52SGD
9THE
3.96SGD
10THE
4.41SGD
1000THE
441.00SGD
5000THE
2,205.02SGD
10000THE
4,410.05SGD
50000THE
22,050.28SGD
100000THE
44,100.56SGD

Bảng chuyển đổi SGD sang THE

logo SGDSố lượng
Chuyển thànhlogo Thena
1SGD
2.26THE
2SGD
4.53THE
3SGD
6.80THE
4SGD
9.07THE
5SGD
11.33THE
6SGD
13.60THE
7SGD
15.87THE
8SGD
18.14THE
9SGD
20.40THE
10SGD
22.67THE
100SGD
226.75THE
500SGD
1,133.77THE
1000SGD
2,267.54THE
5000SGD
11,337.72THE
10000SGD
22,675.44THE

Các bảng chuyển đổi số tiền từ THE sang SGD và từ SGD sang THE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000THE sang SGD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SGD sang THE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Thena phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 THE = $undefined USD, 1 THE = € EUR, 1 THE = ₹ INR , 1 THE = Rp IDR,1 THE = $ CAD, 1 THE = £ GBP, 1 THE = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SGD, ETH sang SGD, USDT sang SGD, BNB sang SGD, SOL sang SGD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo SGD
SGD
logo GTGT
19.34
logo BTCBTC
0.004797
logo ETHETH
0.2092
logo USDTUSDT
387.43
logo XRPXRP
170.93
logo BNBBNB
0.6691
logo SOLSOL
3.14
logo USDCUSDC
387.14
logo ADAADA
550.91
logo DOGEDOGE
2,344.97
logo TRXTRX
1,730.54
logo STETHSTETH
0.2117
logo SMARTSMART
255,641.36
logo PIPI
234.38
logo WBTCWBTC
0.004851
logo LEOLEO
39.90

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Singapore Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SGD sang GT, SGD sang USDT,SGD sang BTC,SGD sang ETH,SGD sang USBT , SGD sang PEPE, SGD sang EIGEN, SGD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Thena của bạn

01

Nhập số lượng THE của bạn

Nhập số lượng THE của bạn

02

Chọn Singapore Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Singapore Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Thena hiện tại bằng Singapore Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Thena.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Thena sang SGD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Thena

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Thena sang Singapore Dollar (SGD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Thena sang Singapore Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Thena sang Singapore Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Thena sang loại tiền tệ khác ngoài Singapore Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Singapore Dollar (SGD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Thena (THE)

THETREE代币:斯坦福AI驱动的创新区块链解决方案

THETREE代币:斯坦福AI驱动的创新区块链解决方案

深入分析THETREE的增长潜力及其对传统加密货币的颠覆性影响。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-01-20
PURGE 代币: 基于历史与文学的先进的 AI 构建体Forgive Me Father

PURGE 代币: 基于历史与文学的先进的 AI 构建体Forgive Me Father

PURGE代币的目标是重新定义人类在数字时代的道德、忏悔与救赎的理解,通过AI的帮助,引导用户进行内省与反思。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-01-12
CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

探索CATF代币:The Blinking AI Cat项目融合AI与区块链技术,推出创新Blink工具。了解Catfather如何引领AI应用新浪潮,抢占数字资产市场先机。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-01-08
Qubit The Quantum Dog: Google量子AI实验室的明星成员

Qubit The Quantum Dog: Google量子AI实验室的明星成员

探索Qubit The Quantum Dog的故事:Google量子AI实验室的萌宠明星,由Julian Kelly领导的前沿量子计算研究,以及QUBIT代币引发的加密货币热潮。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-01-04
AETHER代币:模块化AI系统与开源生态的融合

AETHER代币:模块化AI系统与开源生态的融合

AETHER代币驱动模块化AI系统,融合人机智能,打造开源生态。全球开发者共同创新,利用区块链技术构建未来智能平台

Gate.blogThời gian đăng : 2024-12-31
MOTHER代币:大型语言AI模型概念的加密货币投资机会

MOTHER代币:大型语言AI模型概念的加密货币投资机会

MOTHER代币是AI语言模型的革命性产物。本文深入分析大型语言AI模型概念币,为AI和加密货币爱好者提供深度洞察。掌握AI代币投资的先机,洞悉人工智能与区块链的融合趋势。

Gate.blogThời gian đăng : 2024-12-20

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.