Chuyển đổi 1 Thorus (THO) sang Bulgarian Lev (BGN)
THO/BGN: 1 THO ≈ лв0.11 BGN
Thorus Thị trường hôm nay
Thorus đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của THO được chuyển đổi thành Bulgarian Lev (BGN) là лв0.1063. Với nguồn cung lưu hành là 11,281,900.00 THO, tổng vốn hóa thị trường của THO tính bằng BGN là лв2,101,850.36. Trong 24h qua, giá của THO tính bằng BGN đã giảm лв0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của THO tính bằng BGN là лв3.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là лв0.05361.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1THO sang BGN
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 THO sang BGN là лв0.10 BGN, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá THO/BGN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THO/BGN trong ngày qua.
Giao dịch Thorus
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của THO/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay THO/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng THO/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Thorus sang Bulgarian Lev
Bảng chuyển đổi THO sang BGN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THO | 0.1BGN |
2THO | 0.21BGN |
3THO | 0.31BGN |
4THO | 0.42BGN |
5THO | 0.53BGN |
6THO | 0.63BGN |
7THO | 0.74BGN |
8THO | 0.85BGN |
9THO | 0.95BGN |
10THO | 1.06BGN |
1000THO | 106.31BGN |
5000THO | 531.59BGN |
10000THO | 1,063.19BGN |
50000THO | 5,315.95BGN |
100000THO | 10,631.90BGN |
Bảng chuyển đổi BGN sang THO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BGN | 9.40THO |
2BGN | 18.81THO |
3BGN | 28.21THO |
4BGN | 37.62THO |
5BGN | 47.02THO |
6BGN | 56.43THO |
7BGN | 65.83THO |
8BGN | 75.24THO |
9BGN | 84.65THO |
10BGN | 94.05THO |
100BGN | 940.56THO |
500BGN | 4,702.82THO |
1000BGN | 9,405.65THO |
5000BGN | 47,028.26THO |
10000BGN | 94,056.52THO |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ THO sang BGN và từ BGN sang THO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000THO sang BGN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BGN sang THO, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Thorus phổ biến
Thorus | 1 THO |
---|---|
![]() | CHF0.05 CHF |
![]() | kr0.41 DKK |
![]() | £2.95 EGP |
![]() | ₫1,493.16 VND |
![]() | KM0.11 BAM |
![]() | USh225.47 UGX |
![]() | lei0.27 RON |
Thorus | 1 THO |
---|---|
![]() | ﷼0.23 SAR |
![]() | ₵0.96 GHS |
![]() | د.ك0.02 KWD |
![]() | ₦98.17 NGN |
![]() | .د.ب0.02 BHD |
![]() | FCFA35.66 XAF |
![]() | K127.46 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 THO = $undefined USD, 1 THO = € EUR, 1 THO = ₹ INR , 1 THO = Rp IDR,1 THO = $ CAD, 1 THO = £ GBP, 1 THO = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BGN
ETH chuyển đổi sang BGN
USDT chuyển đổi sang BGN
XRP chuyển đổi sang BGN
BNB chuyển đổi sang BGN
SOL chuyển đổi sang BGN
USDC chuyển đổi sang BGN
ADA chuyển đổi sang BGN
DOGE chuyển đổi sang BGN
TRX chuyển đổi sang BGN
STETH chuyển đổi sang BGN
SMART chuyển đổi sang BGN
WBTC chuyển đổi sang BGN
LINK chuyển đổi sang BGN
TON chuyển đổi sang BGN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BGN, ETH sang BGN, USDT sang BGN, BNB sang BGN, SOL sang BGN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 12.26 |
![]() | 0.003311 |
![]() | 0.1424 |
![]() | 285.26 |
![]() | 116.94 |
![]() | 0.4587 |
![]() | 2.12 |
![]() | 285.33 |
![]() | 399.69 |
![]() | 1,662.04 |
![]() | 1,266.82 |
![]() | 0.1418 |
![]() | 183,971.15 |
![]() | 0.003355 |
![]() | 19.83 |
![]() | 78.19 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Bulgarian Lev nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BGN sang GT, BGN sang USDT,BGN sang BTC,BGN sang ETH,BGN sang USBT , BGN sang PEPE, BGN sang EIGEN, BGN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Thorus của bạn
Nhập số lượng THO của bạn
Nhập số lượng THO của bạn
Chọn Bulgarian Lev
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bulgarian Lev hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Thorus hiện tại bằng Bulgarian Lev hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Thorus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Thorus sang BGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Thorus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Thorus sang Bulgarian Lev (BGN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Thorus sang Bulgarian Lev trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Thorus sang Bulgarian Lev?
4.Tôi có thể chuyển đổi Thorus sang loại tiền tệ khác ngoài Bulgarian Lev không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bulgarian Lev (BGN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Thorus (THO)

THORChain Coin: Что вам нужно знать о токене RUNE
Откройте для себя THORChain, революционный протокол ликвидности межцепочечного взаимодействия.

Токен ETHOS: AI-агент для торговли на блокчейне Solana.
Исследуйте токен ETHOS: революционного торгового агента ИИ на блокчейне Solana. Узнайте о его уникальных особенностях, инвестиционном потенциале и тенденциях цен.

Butthole Coin: Новый токен-мем, вызывающий Fartcoin
В этой статье рассматривается взлет Butthole Coin, нового мем-токена, который вызывает конкуренцию Fartcoin на рынке криптовалют.

SNAI Токен: Облачный Python Proxy и Платформа Управления Бессерверными Интеллектуальными Агентами

Резерв Биткойна Marathon Digital превысил 25 000 BTC после крупной покупки
Marathon Targets More Bitcoin to Reach 26, 2 Thousand

Анализ криптовалютного рынка: KAS проявляет себя лучше, чем Биткойн