Chuyển đổi 1 Thorus (THO) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
THO/CNY: 1 THO ≈ ¥0.43 CNY
Thorus Thị trường hôm nay
Thorus đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của THO được chuyển đổi thành Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.4279. Với nguồn cung lưu hành là 11,281,900.00 THO, tổng vốn hóa thị trường của THO tính bằng CNY là ¥34,053,148.38. Trong 24h qua, giá của THO tính bằng CNY đã giảm ¥0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của THO tính bằng CNY là ¥13.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2158.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1THO sang CNY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 THO sang CNY là ¥0.42 CNY, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá THO/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THO/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Thorus
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của THO/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay THO/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng THO/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Thorus sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi THO sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THO | 0.42CNY |
2THO | 0.85CNY |
3THO | 1.28CNY |
4THO | 1.71CNY |
5THO | 2.13CNY |
6THO | 2.56CNY |
7THO | 2.99CNY |
8THO | 3.42CNY |
9THO | 3.85CNY |
10THO | 4.27CNY |
1000THO | 427.94CNY |
5000THO | 2,139.72CNY |
10000THO | 4,279.45CNY |
50000THO | 21,397.29CNY |
100000THO | 42,794.58CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang THO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 2.33THO |
2CNY | 4.67THO |
3CNY | 7.01THO |
4CNY | 9.34THO |
5CNY | 11.68THO |
6CNY | 14.02THO |
7CNY | 16.35THO |
8CNY | 18.69THO |
9CNY | 21.03THO |
10CNY | 23.36THO |
100CNY | 233.67THO |
500CNY | 1,168.37THO |
1000CNY | 2,336.74THO |
5000CNY | 11,683.72THO |
10000CNY | 23,367.44THO |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ THO sang CNY và từ CNY sang THO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000THO sang CNY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang THO, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Thorus phổ biến
Thorus | 1 THO |
---|---|
![]() | $0.06 USD |
![]() | €0.05 EUR |
![]() | ₹5.07 INR |
![]() | Rp920.41 IDR |
![]() | $0.08 CAD |
![]() | £0.05 GBP |
![]() | ฿2 THB |
Thorus | 1 THO |
---|---|
![]() | ₽5.61 RUB |
![]() | R$0.33 BRL |
![]() | د.إ0.22 AED |
![]() | ₺2.07 TRY |
![]() | ¥0.43 CNY |
![]() | ¥8.74 JPY |
![]() | $0.47 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 THO = $0.06 USD, 1 THO = €0.05 EUR, 1 THO = ₹5.07 INR , 1 THO = Rp920.41 IDR,1 THO = $0.08 CAD, 1 THO = £0.05 GBP, 1 THO = ฿2 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
PI chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.34 |
![]() | 0.0008347 |
![]() | 0.03679 |
![]() | 70.86 |
![]() | 29.91 |
![]() | 0.1211 |
![]() | 0.5383 |
![]() | 70.88 |
![]() | 95.62 |
![]() | 409.29 |
![]() | 319.20 |
![]() | 0.03702 |
![]() | 48,755.02 |
![]() | 45.45 |
![]() | 0.0008388 |
![]() | 4.91 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT,CNY sang BTC,CNY sang ETH,CNY sang USBT , CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Thorus của bạn
Nhập số lượng THO của bạn
Nhập số lượng THO của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Thorus hiện tại bằng Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Thorus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Thorus sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Thorus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Thorus sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Thorus sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Thorus sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Thorus sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Thorus (THO)

THORChain幣:你需要知道的關於符文代幣的知識
發現THORChain,革命性的跨鏈流動性協議。

ETHOS代幣:Solana區塊鏈上的AI交易代理,其特點和投資價值
探索ETHOS代幣:Solana區塊鏈上的一個革命性的AI交易代理。了解它獨特的特點、投資潛力和價格趨勢。

Butthole Coin:挑戰Fartcoin的新Meme代幣
本文探討了新的模因幣Butthole Coin在加密貨幣市場上挑戰Fartcoin的崛起。

SNAI 代幣:基於雲的Python代理和無伺服器智能代理管理平台
SNAI代幣為開發人員提供了一個雲端Python代理管理解決方案,可在沒有伺服器的情況下快速部署智能代理。通過REST API和Python SDK,技術團隊可以輕鬆集成SNAI生態。

Marathon Digital通過1600萬美元的Kaspa擴大挖礦視野,旨在實現比特幣以外的多樣化
加密市場分析:KAS比比特幣表現更好

gateLive AMA回顧- Triathon
一種基於人工智能的合約檢測平臺,專注於為Dapps提供安全檢測服務。