Chuyển đổi 1 Thorus (THO) sang New Zealand Dollar (NZD)
THO/NZD: 1 THO ≈ $0.10 NZD
Thorus Thị trường hôm nay
Thorus đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của THO được chuyển đổi thành New Zealand Dollar (NZD) là $0.09724. Với nguồn cung lưu hành là 11,281,900.00 THO, tổng vốn hóa thị trường của THO tính bằng NZD là $1,758,504.72. Trong 24h qua, giá của THO tính bằng NZD đã giảm $0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của THO tính bằng NZD là $3.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04904.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1THO sang NZD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 THO sang NZD là $0.09 NZD, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá THO/NZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THO/NZD trong ngày qua.
Giao dịch Thorus
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của THO/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay THO/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng THO/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Thorus sang New Zealand Dollar
Bảng chuyển đổi THO sang NZD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THO | 0.09NZD |
2THO | 0.19NZD |
3THO | 0.29NZD |
4THO | 0.38NZD |
5THO | 0.48NZD |
6THO | 0.58NZD |
7THO | 0.68NZD |
8THO | 0.77NZD |
9THO | 0.87NZD |
10THO | 0.97NZD |
10000THO | 972.48NZD |
50000THO | 4,862.41NZD |
100000THO | 9,724.82NZD |
500000THO | 48,624.14NZD |
1000000THO | 97,248.28NZD |
Bảng chuyển đổi NZD sang THO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NZD | 10.28THO |
2NZD | 20.56THO |
3NZD | 30.84THO |
4NZD | 41.13THO |
5NZD | 51.41THO |
6NZD | 61.69THO |
7NZD | 71.98THO |
8NZD | 82.26THO |
9NZD | 92.54THO |
10NZD | 102.82THO |
100NZD | 1,028.29THO |
500NZD | 5,141.47THO |
1000NZD | 10,282.95THO |
5000NZD | 51,414.78THO |
10000NZD | 102,829.57THO |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ THO sang NZD và từ NZD sang THO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000THO sang NZD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NZD sang THO, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Thorus phổ biến
Thorus | 1 THO |
---|---|
![]() | $1.06 NAD |
![]() | ₼0.1 AZN |
![]() | Sh164.87 TZS |
![]() | so'm771.25 UZS |
![]() | FCFA35.66 XOF |
![]() | $58.6 ARS |
![]() | دج8.03 DZD |
Thorus | 1 THO |
---|---|
![]() | ₨2.78 MUR |
![]() | ﷼0.02 OMR |
![]() | S/0.23 PEN |
![]() | дин. or din.6.36 RSD |
![]() | $9.54 JMD |
![]() | TT$0.41 TTD |
![]() | kr8.27 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 THO = $undefined USD, 1 THO = € EUR, 1 THO = ₹ INR , 1 THO = Rp IDR,1 THO = $ CAD, 1 THO = £ GBP, 1 THO = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NZD
ETH chuyển đổi sang NZD
USDT chuyển đổi sang NZD
XRP chuyển đổi sang NZD
BNB chuyển đổi sang NZD
SOL chuyển đổi sang NZD
USDC chuyển đổi sang NZD
ADA chuyển đổi sang NZD
DOGE chuyển đổi sang NZD
TRX chuyển đổi sang NZD
STETH chuyển đổi sang NZD
SMART chuyển đổi sang NZD
WBTC chuyển đổi sang NZD
LEO chuyển đổi sang NZD
LINK chuyển đổi sang NZD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NZD, ETH sang NZD, USDT sang NZD, BNB sang NZD, SOL sang NZD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 13.56 |
![]() | 0.003702 |
![]() | 0.1563 |
![]() | 312.02 |
![]() | 130.22 |
![]() | 0.4972 |
![]() | 2.39 |
![]() | 311.82 |
![]() | 439.80 |
![]() | 1,848.50 |
![]() | 1,332.33 |
![]() | 0.1579 |
![]() | 203,492.55 |
![]() | 0.003707 |
![]() | 31.84 |
![]() | 21.88 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng New Zealand Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NZD sang GT, NZD sang USDT,NZD sang BTC,NZD sang ETH,NZD sang USBT , NZD sang PEPE, NZD sang EIGEN, NZD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Thorus của bạn
Nhập số lượng THO của bạn
Nhập số lượng THO của bạn
Chọn New Zealand Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Zealand Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Thorus hiện tại bằng New Zealand Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Thorus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Thorus sang NZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Thorus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Thorus sang New Zealand Dollar (NZD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Thorus sang New Zealand Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Thorus sang New Zealand Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Thorus sang loại tiền tệ khác ngoài New Zealand Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Zealand Dollar (NZD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Thorus (THO)

เหรียญ THORChain: สิ่งที่คุณต้องรู้เกี่ยวกับโทเค็น RUNE
ค้นพบ THORChain, โปรโตคอลสุดวิสัยที่ทำให้การสาธารณะเครือข่ายข้ามโซนได้เป็นเรื่องง่าย

โทเค็น ETHOS: ตัวแทน AI สำหรับการซื้อขายบนบล็อกเชน Solana
โทเค็น ETHOS: ตัวแทน AI สำหรับการซื้อขายบนบล็อกเชน Solana

Mements Token: A New Tool for Creating AI Agents and Its Application in the Solana AI Hackathon
สำรวจวิธีที่ Mements Token กำลังเปลี่ยนแปลงการสร้างและการจัดการเอเจนต์ AI

Butthole Coin: โทเค็น Meme ใหม่ที่ท้าทาย Fartcoin
บทความนี้สำรวจถึงการเติบโตของ Butthole Coin สกุลเงินมีมใหม่ที่ท้าทาย Fartcoin ในตลาดสกุลเงินดิจิทัล

โทเค็น SNAI ให้นักพัฒนาเครื่องมือการจัดการเอเจ้นต์ภาษาไพธอนบนคลาวด์ที่ช่วยให้การติดตั้งเอเจ้นต์อัจฉริยะได้อย่างรวดเร็วโดยไม่ต้องมีเซ

gate Ventures ให้พลังให้แก่นักพัฒนาผ่านการจัด Hackathons เพื่อทำให้ความคิดกลายเป็
บริษัท Gate.io ในภาษาอังกฤษเป็นเจ้าภาพของ X Space ที่เปลี่ยนแปลงชีวิตในวันที่ 18 พฤศจิกายน 2024 ซึ่งมีชื่อว่า “Gate Ventures & Hackathons: การทำให้นักพัฒนาสามารถทำได้