Chuyển đổi 1 Thorus (THO) sang Ugandan Shilling (UGX)
THO/UGX: 1 THO ≈ USh225.47 UGX
Thorus Thị trường hôm nay
Thorus đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của THO được chuyển đổi thành Ugandan Shilling (UGX) là USh225.47. Với nguồn cung lưu hành là 11,281,900.00 THO, tổng vốn hóa thị trường của THO tính bằng UGX là USh9,452,865,262,735.63. Trong 24h qua, giá của THO tính bằng UGX đã giảm USh0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của THO tính bằng UGX là USh7,097.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là USh113.70.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1THO sang UGX
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 THO sang UGX là USh225.47 UGX, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá THO/UGX của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THO/UGX trong ngày qua.
Giao dịch Thorus
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của THO/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay THO/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng THO/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Thorus sang Ugandan Shilling
Bảng chuyển đổi THO sang UGX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THO | 225.47UGX |
2THO | 450.94UGX |
3THO | 676.41UGX |
4THO | 901.88UGX |
5THO | 1,127.35UGX |
6THO | 1,352.82UGX |
7THO | 1,578.30UGX |
8THO | 1,803.77UGX |
9THO | 2,029.24UGX |
10THO | 2,254.71UGX |
100THO | 22,547.16UGX |
500THO | 112,735.82UGX |
1000THO | 225,471.64UGX |
5000THO | 1,127,358.20UGX |
10000THO | 2,254,716.40UGX |
Bảng chuyển đổi UGX sang THO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UGX | 0.004435THO |
2UGX | 0.00887THO |
3UGX | 0.0133THO |
4UGX | 0.01774THO |
5UGX | 0.02217THO |
6UGX | 0.02661THO |
7UGX | 0.03104THO |
8UGX | 0.03548THO |
9UGX | 0.03991THO |
10UGX | 0.04435THO |
100000UGX | 443.51THO |
500000UGX | 2,217.57THO |
1000000UGX | 4,435.14THO |
5000000UGX | 22,175.73THO |
10000000UGX | 44,351.47THO |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ THO sang UGX và từ UGX sang THO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000THO sang UGX, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 UGX sang THO, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Thorus phổ biến
Thorus | 1 THO |
---|---|
![]() | ₩80.81 KRW |
![]() | ₴2.51 UAH |
![]() | NT$1.94 TWD |
![]() | ₨16.85 PKR |
![]() | ₱3.38 PHP |
![]() | $0.09 AUD |
![]() | Kč1.36 CZK |
Thorus | 1 THO |
---|---|
![]() | RM0.26 MYR |
![]() | zł0.23 PLN |
![]() | kr0.62 SEK |
![]() | R1.06 ZAR |
![]() | Rs18.5 LKR |
![]() | $0.08 SGD |
![]() | $0.1 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 THO = $undefined USD, 1 THO = € EUR, 1 THO = ₹ INR , 1 THO = Rp IDR,1 THO = $ CAD, 1 THO = £ GBP, 1 THO = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UGX
ETH chuyển đổi sang UGX
USDT chuyển đổi sang UGX
XRP chuyển đổi sang UGX
BNB chuyển đổi sang UGX
SOL chuyển đổi sang UGX
USDC chuyển đổi sang UGX
ADA chuyển đổi sang UGX
DOGE chuyển đổi sang UGX
TRX chuyển đổi sang UGX
STETH chuyển đổi sang UGX
SMART chuyển đổi sang UGX
WBTC chuyển đổi sang UGX
LEO chuyển đổi sang UGX
LINK chuyển đổi sang UGX
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UGX, ETH sang UGX, USDT sang UGX, BNB sang UGX, SOL sang UGX, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.005848 |
![]() | 0.000001597 |
![]() | 0.00006742 |
![]() | 0.1345 |
![]() | 0.05616 |
![]() | 0.0002142 |
![]() | 0.001033 |
![]() | 0.1344 |
![]() | 0.1896 |
![]() | 0.7978 |
![]() | 0.5731 |
![]() | 0.0000681 |
![]() | 87.76 |
![]() | 0.000001599 |
![]() | 0.01373 |
![]() | 0.009439 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Ugandan Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UGX sang GT, UGX sang USDT,UGX sang BTC,UGX sang ETH,UGX sang USBT , UGX sang PEPE, UGX sang EIGEN, UGX sang OG, v.v.
Nhập số lượng Thorus của bạn
Nhập số lượng THO của bạn
Nhập số lượng THO của bạn
Chọn Ugandan Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ugandan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Thorus hiện tại bằng Ugandan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Thorus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Thorus sang UGX theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Thorus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Thorus sang Ugandan Shilling (UGX) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Thorus sang Ugandan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Thorus sang Ugandan Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi Thorus sang loại tiền tệ khác ngoài Ugandan Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ugandan Shilling (UGX) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Thorus (THO)

เหรียญ THORChain: สิ่งที่คุณต้องรู้เกี่ยวกับโทเค็น RUNE
ค้นพบ THORChain, โปรโตคอลสุดวิสัยที่ทำให้การสาธารณะเครือข่ายข้ามโซนได้เป็นเรื่องง่าย

โทเค็น ETHOS: ตัวแทน AI สำหรับการซื้อขายบนบล็อกเชน Solana
โทเค็น ETHOS: ตัวแทน AI สำหรับการซื้อขายบนบล็อกเชน Solana

Mements Token: A New Tool for Creating AI Agents and Its Application in the Solana AI Hackathon
สำรวจวิธีที่ Mements Token กำลังเปลี่ยนแปลงการสร้างและการจัดการเอเจนต์ AI

Butthole Coin: โทเค็น Meme ใหม่ที่ท้าทาย Fartcoin
บทความนี้สำรวจถึงการเติบโตของ Butthole Coin สกุลเงินมีมใหม่ที่ท้าทาย Fartcoin ในตลาดสกุลเงินดิจิทัล

โทเค็น SNAI ให้นักพัฒนาเครื่องมือการจัดการเอเจ้นต์ภาษาไพธอนบนคลาวด์ที่ช่วยให้การติดตั้งเอเจ้นต์อัจฉริยะได้อย่างรวดเร็วโดยไม่ต้องมีเซ

gate Ventures ให้พลังให้แก่นักพัฒนาผ่านการจัด Hackathons เพื่อทำให้ความคิดกลายเป็
บริษัท Gate.io ในภาษาอังกฤษเป็นเจ้าภาพของ X Space ที่เปลี่ยนแปลงชีวิตในวันที่ 18 พฤศจิกายน 2024 ซึ่งมีชื่อว่า “Gate Ventures & Hackathons: การทำให้นักพัฒนาสามารถทำได้