Chuyển đổi 1 Thorus (THO) sang West African Cfa Franc (XOF)
THO/XOF: 1 THO ≈ FCFA35.66 XOF
Thorus Thị trường hôm nay
Thorus đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của THO được chuyển đổi thành West African Cfa Franc (XOF) là FCFA35.65. Với nguồn cung lưu hành là 11,281,900.00 THO, tổng vốn hóa thị trường của THO tính bằng XOF là FCFA236,427,681,672.23. Trong 24h qua, giá của THO tính bằng XOF đã giảm FCFA0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của THO tính bằng XOF là FCFA1,122.50, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA17.98.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1THO sang XOF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 THO sang XOF là FCFA35.65 XOF, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá THO/XOF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THO/XOF trong ngày qua.
Giao dịch Thorus
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của THO/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay THO/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng THO/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Thorus sang West African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi THO sang XOF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THO | 35.65XOF |
2THO | 71.31XOF |
3THO | 106.97XOF |
4THO | 142.63XOF |
5THO | 178.29XOF |
6THO | 213.94XOF |
7THO | 249.60XOF |
8THO | 285.26XOF |
9THO | 320.92XOF |
10THO | 356.58XOF |
100THO | 3,565.81XOF |
500THO | 17,829.09XOF |
1000THO | 35,658.19XOF |
5000THO | 178,290.97XOF |
10000THO | 356,581.94XOF |
Bảng chuyển đổi XOF sang THO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XOF | 0.02804THO |
2XOF | 0.05608THO |
3XOF | 0.08413THO |
4XOF | 0.1121THO |
5XOF | 0.1402THO |
6XOF | 0.1682THO |
7XOF | 0.1963THO |
8XOF | 0.2243THO |
9XOF | 0.2523THO |
10XOF | 0.2804THO |
10000XOF | 280.44THO |
50000XOF | 1,402.20THO |
100000XOF | 2,804.40THO |
500000XOF | 14,022.02THO |
1000000XOF | 28,044.04THO |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ THO sang XOF và từ XOF sang THO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000THO sang XOF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XOF sang THO, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Thorus phổ biến
Thorus | 1 THO |
---|---|
![]() | د.ا0.04 JOD |
![]() | ₸29.09 KZT |
![]() | $0.08 BND |
![]() | ل.ل5,430.32 LBP |
![]() | ֏23.51 AMD |
![]() | RF81.27 RWF |
![]() | K0.24 PGK |
Thorus | 1 THO |
---|---|
![]() | ﷼0.22 QAR |
![]() | P0.8 BWP |
![]() | Br0.2 BYN |
![]() | $3.65 DOP |
![]() | ₮207.08 MNT |
![]() | MT3.88 MZN |
![]() | ZK1.6 ZMW |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 THO = $undefined USD, 1 THO = € EUR, 1 THO = ₹ INR , 1 THO = Rp IDR,1 THO = $ CAD, 1 THO = £ GBP, 1 THO = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XOF
ETH chuyển đổi sang XOF
USDT chuyển đổi sang XOF
XRP chuyển đổi sang XOF
BNB chuyển đổi sang XOF
SOL chuyển đổi sang XOF
USDC chuyển đổi sang XOF
DOGE chuyển đổi sang XOF
ADA chuyển đổi sang XOF
TRX chuyển đổi sang XOF
STETH chuyển đổi sang XOF
SMART chuyển đổi sang XOF
WBTC chuyển đổi sang XOF
LINK chuyển đổi sang XOF
LEO chuyển đổi sang XOF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XOF, ETH sang XOF, USDT sang XOF, BNB sang XOF, SOL sang XOF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.03666 |
![]() | 0.000009903 |
![]() | 0.000427 |
![]() | 0.8508 |
![]() | 0.3495 |
![]() | 0.001366 |
![]() | 0.006262 |
![]() | 0.8508 |
![]() | 4.91 |
![]() | 1.20 |
![]() | 3.75 |
![]() | 0.0004263 |
![]() | 573.29 |
![]() | 0.00001 |
![]() | 0.0581 |
![]() | 0.08597 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng West African Cfa Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XOF sang GT, XOF sang USDT,XOF sang BTC,XOF sang ETH,XOF sang USBT , XOF sang PEPE, XOF sang EIGEN, XOF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Thorus của bạn
Nhập số lượng THO của bạn
Nhập số lượng THO của bạn
Chọn West African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn West African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Thorus hiện tại bằng West African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Thorus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Thorus sang XOF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Thorus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Thorus sang West African Cfa Franc (XOF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Thorus sang West African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Thorus sang West African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Thorus sang loại tiền tệ khác ngoài West African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang West African Cfa Franc (XOF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Thorus (THO)

عملة THORChain: ما تحتاج لمعرفته حول رمز RUNE
اكتشف THORChain، بروتوكول السيولة الثوري عبر السلاسل.

عملة ETHOS: وكيل تداول AI على البلوكتشين Solana، ميزاته، وقيمة الاستثمار
استكشف عملة ETHOS: وكيل تداول ذكاء اصطناعي ثوري على سلسلة الكتلة Solana. تعرف على ميزاته الفريدة وإمكانات الاستثمار واتجاهات الأسعار.

عملة Mements: أداة جديدة لإنشاء وكلاء الذكاء الاصطناعي وتطبيقها في مسابقة hackathon Solana AI
استكشاف كيف يقوم رمز Mements بثورة في إنشاء وإدارة وكلاء الذكاء الاصطناعي

Butthole Coin: عملة ميم جديدة تتحدى Fartcoin
يستكشف هذا المقال صعود عملة الشرج، وهي عملة ميم جديدة تتحدى عملة البصاق في سوق العملات المشفرة.

مجموعة gate تمهد الطريق للمبتكرين: يجري حالياً hackathon TON Ecosystem بجائزة قدرها 3 ملايين دولار
يسعدنا أن نعلن أن TON Eco_ Hackers League Hackathon، والذي يتم دعمه بفخر من قبل gate Group، تم إطلاقه رسميًا في 5 أكتوبر 2024، وسيستمر حتى 20 ديسمبر 2024.

مجموعة gate تكرم hackathon لنظام TON بجائزة إجمالية قدرها 3 ملايين دولار للفوز.
كما يعلم الكثيرون ، أصبحت eco_ TON واحدة من أبرز eco_s blockchain العامة في الصناعة اليوم.