Chuyển đổi 1 UMA (UMA) sang Australian Dollar (AUD)
UMA/AUD: 1 UMA ≈ $1.68 AUD
UMA Thị trường hôm nay
UMA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của UMA được chuyển đổi thành Australian Dollar (AUD) là $1.67. Với nguồn cung lưu hành là 85,802,800.00 UMA, tổng vốn hóa thị trường của UMA tính bằng AUD là $211,209,005.93. Trong 24h qua, giá của UMA tính bằng AUD đã giảm $-0.04687, thể hiện mức giảm -3.92%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UMA tính bằng AUD là $61.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.4459.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1UMA sang AUD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 UMA sang AUD là $1.67 AUD, với tỷ lệ thay đổi là -3.92% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá UMA/AUD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UMA/AUD trong ngày qua.
Giao dịch UMA
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 1.14 | -3.92% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.14 | -4.01% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của UMA/USDT là $1.14, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -3.92%, Giá giao dịch Giao ngay UMA/USDT là $1.14 và -3.92%, và Giá giao dịch Hợp đồng UMA/USDT là $1.14 và -4.01%.
Bảng chuyển đổi UMA sang Australian Dollar
Bảng chuyển đổi UMA sang AUD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UMA | 1.67AUD |
2UMA | 3.35AUD |
3UMA | 5.02AUD |
4UMA | 6.70AUD |
5UMA | 8.37AUD |
6UMA | 10.05AUD |
7UMA | 11.73AUD |
8UMA | 13.40AUD |
9UMA | 15.08AUD |
10UMA | 16.75AUD |
100UMA | 167.59AUD |
500UMA | 837.95AUD |
1000UMA | 1,675.90AUD |
5000UMA | 8,379.50AUD |
10000UMA | 16,759.00AUD |
Bảng chuyển đổi AUD sang UMA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AUD | 0.5966UMA |
2AUD | 1.19UMA |
3AUD | 1.79UMA |
4AUD | 2.38UMA |
5AUD | 2.98UMA |
6AUD | 3.58UMA |
7AUD | 4.17UMA |
8AUD | 4.77UMA |
9AUD | 5.37UMA |
10AUD | 5.96UMA |
1000AUD | 596.69UMA |
5000AUD | 2,983.47UMA |
10000AUD | 5,966.94UMA |
50000AUD | 29,834.70UMA |
100000AUD | 59,669.40UMA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ UMA sang AUD và từ AUD sang UMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000UMA sang AUD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AUD sang UMA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1UMA phổ biến
UMA | 1 UMA |
---|---|
![]() | $20.13 NAD |
![]() | ₼1.96 AZN |
![]() | Sh3,141.28 TZS |
![]() | so'm14,694.33 UZS |
![]() | FCFA679.38 XOF |
![]() | $1,116.41 ARS |
![]() | دج152.94 DZD |
UMA | 1 UMA |
---|---|
![]() | ₨52.92 MUR |
![]() | ﷼0.44 OMR |
![]() | S/4.34 PEN |
![]() | дин. or din.121.22 RSD |
![]() | $181.67 JMD |
![]() | TT$7.85 TTD |
![]() | kr157.65 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 UMA = $undefined USD, 1 UMA = € EUR, 1 UMA = ₹ INR , 1 UMA = Rp IDR,1 UMA = $ CAD, 1 UMA = £ GBP, 1 UMA = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AUD
ETH chuyển đổi sang AUD
USDT chuyển đổi sang AUD
XRP chuyển đổi sang AUD
BNB chuyển đổi sang AUD
SOL chuyển đổi sang AUD
USDC chuyển đổi sang AUD
ADA chuyển đổi sang AUD
DOGE chuyển đổi sang AUD
TRX chuyển đổi sang AUD
STETH chuyển đổi sang AUD
SMART chuyển đổi sang AUD
PI chuyển đổi sang AUD
WBTC chuyển đổi sang AUD
LEO chuyển đổi sang AUD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AUD, ETH sang AUD, USDT sang AUD, BNB sang AUD, SOL sang AUD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.00 |
![]() | 0.004094 |
![]() | 0.181 |
![]() | 340.41 |
![]() | 148.27 |
![]() | 0.567 |
![]() | 2.68 |
![]() | 340.44 |
![]() | 486.23 |
![]() | 2,018.22 |
![]() | 1,597.28 |
![]() | 0.1791 |
![]() | 214,772.20 |
![]() | 244.91 |
![]() | 0.004107 |
![]() | 35.82 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Australian Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AUD sang GT, AUD sang USDT,AUD sang BTC,AUD sang ETH,AUD sang USBT , AUD sang PEPE, AUD sang EIGEN, AUD sang OG, v.v.
Nhập số lượng UMA của bạn
Nhập số lượng UMA của bạn
Nhập số lượng UMA của bạn
Chọn Australian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Australian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá UMA hiện tại bằng Australian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua UMA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi UMA sang AUD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua UMA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ UMA sang Australian Dollar (AUD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ UMA sang Australian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ UMA sang Australian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi UMA sang loại tiền tệ khác ngoài Australian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Australian Dollar (AUD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến UMA (UMA)

عملة VIVI: كيف يستخدم مشروع LEGENDARY HUMANITY الذكاء الاصطناعي للحفاظ على تراث الفن الرقمي للموضة
نقاش عميق حول التطبيق المبتكر لتقنية الذكاء الاصطناعي في حماية التراث الرقمي للأزياء، والفرص الجديدة التي تتيحها سوق RWA لتشفير الفن.

عملة AKUMA: عملة ميم وايلد على سلسلة BASE
أكوما إنو، نجم صاعد على سلسلة BASE، لفت انتباه مجتمع العملات المشفرة بصورته البرية والمتجانسة.

عملة AKUMA: Akuma Inu، المنافس الجديد لـ DOGE و SHIBA
تعرف على نمو Akuma Inu المذهل ومجتمعه المتحمس ورؤيته المستقبلية.
منصة ديفي UMA تطلق "Optimistic Oracle"
The launch of Optimistic Oracle is expected to accelerate virtual financial services.
Tìm hiểu thêm về UMA (UMA)

ما هو ACX؟

تحول دفع العملات الرقمية: كيف يستفيد Lightspark من شبكة البرق

أسواق التنبؤ والعملات الرقمية 101

آليات وتعديلات أسواق التنبؤ

ما هي الأصول الاصطناعية في DeFi؟
