logo UMAChuyển đổi 1 UMA (UMA) sang Indian Rupee (INR)

UMA/INR: 1 UMA99.83 INR

logo UMA
UMA
logo INR
INR

Lần cập nhật mới nhất :

UMA Thị trường hôm nay

UMA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UMA được chuyển đổi thành Indian Rupee (INR) là ₹99.83. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 85,802,800.00 UMA, tổng vốn hóa thị trường của UMA tính bằng INR là ₹715,621,303,427.80. Trong 24h qua, giá của UMA tính bằng INR đã tăng ₹0.04798, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +4.18%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UMA tính bằng INR là ₹3,472.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹25.36.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1UMA sang INR

99.83+4.18%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 UMA sang INR là ₹99.83 INR, với tỷ lệ thay đổi là +4.18% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá UMA/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UMA/INR trong ngày qua.

Giao dịch UMA

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo UMAUMA/USDT
Spot
$ 1.19
+3.65%
logo UMAUMA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 1.19
+3.80%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của UMA/USDT là $1.19, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.65%, Giá giao dịch Giao ngay UMA/USDT là $1.19 và +3.65%, và Giá giao dịch Hợp đồng UMA/USDT là $1.19 và +3.80%.

Bảng chuyển đổi UMA sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi UMA sang INR

logo UMASố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1UMA
98.41INR
2UMA
196.82INR
3UMA
295.23INR
4UMA
393.65INR
5UMA
492.06INR
6UMA
590.47INR
7UMA
688.89INR
8UMA
787.30INR
9UMA
885.71INR
10UMA
984.12INR
100UMA
9,841.29INR
500UMA
49,206.47INR
1000UMA
98,412.94INR
5000UMA
492,064.73INR
10000UMA
984,129.47INR

Bảng chuyển đổi INR sang UMA

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo UMA
1INR
0.01016UMA
2INR
0.02032UMA
3INR
0.03048UMA
4INR
0.04064UMA
5INR
0.0508UMA
6INR
0.06096UMA
7INR
0.07112UMA
8INR
0.08129UMA
9INR
0.09145UMA
10INR
0.1016UMA
10000INR
101.61UMA
50000INR
508.06UMA
100000INR
1,016.12UMA
500000INR
5,080.63UMA
1000000INR
10,161.26UMA

Các bảng chuyển đổi số tiền từ UMA sang INR và từ INR sang UMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000UMA sang INR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang UMA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1UMA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 UMA = $1.18 USD, 1 UMA = €1.06 EUR, 1 UMA = ₹98.41 INR , 1 UMA = Rp17,869.95 IDR,1 UMA = $1.6 CAD, 1 UMA = £0.88 GBP, 1 UMA = ฿38.85 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo INR
INR
logo GTGT
0.2848
logo BTCBTC
0.00007188
logo ETHETH
0.003123
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.56
logo BNBBNB
0.01022
logo SOLSOL
0.04524
logo USDCUSDC
5.98
logo ADAADA
8.17
logo DOGEDOGE
34.65
logo TRXTRX
26.94
logo STETHSTETH
0.003134
logo SMARTSMART
4,147.59
logo PIPI
3.91
logo WBTCWBTC
0.00007185
logo LINKLINK
0.4195

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT,INR sang BTC,INR sang ETH,INR sang USBT , INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng UMA của bạn

01

Nhập số lượng UMA của bạn

Nhập số lượng UMA của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá UMA hiện tại bằng Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua UMA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi UMA sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua UMA

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ UMA sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ UMA sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ UMA sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi UMA sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến UMA (UMA)

Tìm hiểu thêm về UMA (UMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.