logo UMAChuyển đổi 1 UMA (UMA) sang Sri Lankan Rupee (LKR)

UMA/LKR: 1 UMARs366.46 LKR

logo UMA
UMA
logo LKR
LKR

Lần cập nhật mới nhất :

UMA Thị trường hôm nay

UMA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UMA được chuyển đổi thành Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs366.46. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 85,802,800.00 UMA, tổng vốn hóa thị trường của UMA tính bằng LKR là Rs9,586,418,673,599.55. Trong 24h qua, giá của UMA tính bằng LKR đã tăng Rs0.02794, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.39%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UMA tính bằng LKR là Rs12,670.70, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs92.56.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1UMA sang LKR

Rs366.46+2.39%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 UMA sang LKR là Rs366.46 LKR, với tỷ lệ thay đổi là +2.39% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá UMA/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UMA/LKR trong ngày qua.

Giao dịch UMA

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo UMAUMA/USDT
Spot
$ 1.19
+2.39%
logo UMAUMA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 1.19
+2.44%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của UMA/USDT là $1.19, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.39%, Giá giao dịch Giao ngay UMA/USDT là $1.19 và +2.39%, và Giá giao dịch Hợp đồng UMA/USDT là $1.19 và +2.44%.

Bảng chuyển đổi UMA sang Sri Lankan Rupee

Bảng chuyển đổi UMA sang LKR

logo UMASố lượng
Chuyển thànhlogo LKR
1UMA
366.46LKR
2UMA
732.92LKR
3UMA
1,099.38LKR
4UMA
1,465.85LKR
5UMA
1,832.31LKR
6UMA
2,198.77LKR
7UMA
2,565.23LKR
8UMA
2,931.70LKR
9UMA
3,298.16LKR
10UMA
3,664.62LKR
100UMA
36,646.26LKR
500UMA
183,231.31LKR
1000UMA
366,462.63LKR
5000UMA
1,832,313.17LKR
10000UMA
3,664,626.34LKR

Bảng chuyển đổi LKR sang UMA

logo LKRSố lượng
Chuyển thànhlogo UMA
1LKR
0.002728UMA
2LKR
0.005457UMA
3LKR
0.008186UMA
4LKR
0.01091UMA
5LKR
0.01364UMA
6LKR
0.01637UMA
7LKR
0.0191UMA
8LKR
0.02183UMA
9LKR
0.02455UMA
10LKR
0.02728UMA
100000LKR
272.87UMA
500000LKR
1,364.39UMA
1000000LKR
2,728.79UMA
5000000LKR
13,643.95UMA
10000000LKR
27,287.91UMA

Các bảng chuyển đổi số tiền từ UMA sang LKR và từ LKR sang UMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000UMA sang LKR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 LKR sang UMA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1UMA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 UMA = $1.2 USD, 1 UMA = €1.08 EUR, 1 UMA = ₹100.42 INR , 1 UMA = Rp18,234.02 IDR,1 UMA = $1.63 CAD, 1 UMA = £0.9 GBP, 1 UMA = ฿39.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo LKR
LKR
logo GTGT
0.076
logo BTCBTC
0.00001946
logo ETHETH
0.0008463
logo USDTUSDT
1.63
logo XRPXRP
0.6823
logo BNBBNB
0.002649
logo SOLSOL
0.01201
logo USDCUSDC
1.64
logo ADAADA
2.19
logo DOGEDOGE
9.31
logo TRXTRX
7.40
logo STETHSTETH
0.0008444
logo SMARTSMART
1,107.36
logo PIPI
1.08
logo WBTCWBTC
0.00001949
logo LEOLEO
0.1693

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT,LKR sang BTC,LKR sang ETH,LKR sang USBT , LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.

Nhập số lượng UMA của bạn

01

Nhập số lượng UMA của bạn

Nhập số lượng UMA của bạn

02

Chọn Sri Lankan Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá UMA hiện tại bằng Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua UMA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi UMA sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua UMA

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ UMA sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ UMA sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ UMA sang Sri Lankan Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi UMA sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến UMA (UMA)

Tìm hiểu thêm về UMA (UMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.