Chuyển đổi 1 UMA (UMA) sang Mauritanian Ouguiya (MRU)
UMA/MRU: 1 UMA ≈ UM51.14 MRU
UMA Thị trường hôm nay
UMA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của UMA được chuyển đổi thành Mauritanian Ouguiya (MRU) là UM51.14. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 85,858,890.00 UMA, tổng vốn hóa thị trường của UMA tính bằng MRU là UM174,483,341,253.88. Trong 24h qua, giá của UMA tính bằng MRU đã tăng UM0.001912, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.15%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UMA tính bằng MRU là UM1,651.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là UM12.06.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1UMA sang MRU
Tính đến 2025-03-19 20:57:52, tỷ giá hối đoái của 1 UMA sang MRU là UM51.14 MRU, với tỷ lệ thay đổi là +0.15% trong 24h qua (2025-03-18 21:00:00) thành (2025-03-19 20:55:00), Trang biểu đồ giá UMA/MRU của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UMA/MRU trong ngày qua.
Giao dịch UMA
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 1.27 | +0.15% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.27 | +0.54% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của UMA/USDT là $1.27, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.15%, Giá giao dịch Giao ngay UMA/USDT là $1.27 và +0.15%, và Giá giao dịch Hợp đồng UMA/USDT là $1.27 và +0.54%.
Bảng chuyển đổi UMA sang Mauritanian Ouguiya
Bảng chuyển đổi UMA sang MRU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UMA | 51.14MRU |
2UMA | 102.28MRU |
3UMA | 153.42MRU |
4UMA | 204.56MRU |
5UMA | 255.70MRU |
6UMA | 306.84MRU |
7UMA | 357.99MRU |
8UMA | 409.13MRU |
9UMA | 460.27MRU |
10UMA | 511.41MRU |
100UMA | 5,114.15MRU |
500UMA | 25,570.75MRU |
1000UMA | 51,141.51MRU |
5000UMA | 255,707.59MRU |
10000UMA | 511,415.19MRU |
Bảng chuyển đổi MRU sang UMA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MRU | 0.01955UMA |
2MRU | 0.0391UMA |
3MRU | 0.05866UMA |
4MRU | 0.07821UMA |
5MRU | 0.09776UMA |
6MRU | 0.1173UMA |
7MRU | 0.1368UMA |
8MRU | 0.1564UMA |
9MRU | 0.1759UMA |
10MRU | 0.1955UMA |
10000MRU | 195.53UMA |
50000MRU | 977.67UMA |
100000MRU | 1,955.35UMA |
500000MRU | 9,776.79UMA |
1000000MRU | 19,553.58UMA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ UMA sang MRU và từ MRU sang UMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000UMA sang MRU, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MRU sang UMA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1UMA phổ biến
UMA | 1 UMA |
---|---|
![]() | $1.29 USD |
![]() | €1.15 EUR |
![]() | ₹107.52 INR |
![]() | Rp19,523.45 IDR |
![]() | $1.75 CAD |
![]() | £0.97 GBP |
![]() | ฿42.45 THB |
UMA | 1 UMA |
---|---|
![]() | ₽118.93 RUB |
![]() | R$7 BRL |
![]() | د.إ4.73 AED |
![]() | ₺43.93 TRY |
![]() | ¥9.08 CNY |
![]() | ¥185.33 JPY |
![]() | $10.03 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 UMA = $1.29 USD, 1 UMA = €1.15 EUR, 1 UMA = ₹107.52 INR , 1 UMA = Rp19,523.45 IDR,1 UMA = $1.75 CAD, 1 UMA = £0.97 GBP, 1 UMA = ฿42.45 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MRU
ETH chuyển đổi sang MRU
XRP chuyển đổi sang MRU
USDT chuyển đổi sang MRU
BNB chuyển đổi sang MRU
SOL chuyển đổi sang MRU
USDC chuyển đổi sang MRU
ADA chuyển đổi sang MRU
DOGE chuyển đổi sang MRU
TRX chuyển đổi sang MRU
STETH chuyển đổi sang MRU
SMART chuyển đổi sang MRU
WBTC chuyển đổi sang MRU
LINK chuyển đổi sang MRU
TON chuyển đổi sang MRU
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MRU, ETH sang MRU, USDT sang MRU, BNB sang MRU, SOL sang MRU, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5497 |
![]() | 0.0001475 |
![]() | 0.006195 |
![]() | 5.07 |
![]() | 12.57 |
![]() | 0.02046 |
![]() | 0.09396 |
![]() | 12.58 |
![]() | 17.30 |
![]() | 72.01 |
![]() | 54.72 |
![]() | 0.006199 |
![]() | 8,267.23 |
![]() | 0.0001479 |
![]() | 0.8597 |
![]() | 3.39 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mauritanian Ouguiya nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MRU sang GT, MRU sang USDT,MRU sang BTC,MRU sang ETH,MRU sang USBT , MRU sang PEPE, MRU sang EIGEN, MRU sang OG, v.v.
Nhập số lượng UMA của bạn
Nhập số lượng UMA của bạn
Nhập số lượng UMA của bạn
Chọn Mauritanian Ouguiya
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mauritanian Ouguiya hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá UMA hiện tại bằng Mauritanian Ouguiya hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua UMA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi UMA sang MRU theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua UMA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ UMA sang Mauritanian Ouguiya (MRU) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ UMA sang Mauritanian Ouguiya trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ UMA sang Mauritanian Ouguiya?
4.Tôi có thể chuyển đổi UMA sang loại tiền tệ khác ngoài Mauritanian Ouguiya không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mauritanian Ouguiya (MRU) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến UMA (UMA)

โทเค็น AKUMA: โทเคน Meme ที่เป็น WILD บนเชน BASE
AKUMA INU, ดาวจรัสบนเชน BASE ได้ทำให้ชุมชนคริปโตต้องใจด้วยภาพลักษณ์ที่ดุและไม่เชื่อฟัง

โทเค็น AKUMA: Akuma Inu, ผู้ท้าทายใหม่ของ DOGE และ SHIBA
เรียนรู้เกี่ยวกับความเจริญเติบโตที่น่าทึ่งของ Akuma Inu, ชุมชนที่กระตือรือร้น และวิสัยทัศน์ในอนาคต

MOMMY Token: เงินสกุลเสมือนจากภาพยนตร์ Crypto Human ของเกาหลี 2025
สำรวจโทเค็น MOMMY ที่เป็นที่น่าสนใจในภาพยนตร์ Crypto Human ปี 2025 ของเกาหลี เรียนรู้ว่าสกุลเงินดิจิทัลนี้บนโซลบล็อกเชนรวมรวมคริปโตเงิน และภาพยนตร์

DeFi Platform UMA เปิดตัว “Optimistic Oracle”
การเปิดตัว Optimistic Oracle คาดว่าจะช่วยเร่งบริการทางการเงินเสมือนจริง
