Chuyển đổi 1 UMA (UMA) sang East Caribbean Dollar (XCD)
UMA/XCD: 1 UMA ≈ $3.23 XCD
UMA Thị trường hôm nay
UMA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của UMA được chuyển đổi thành East Caribbean Dollar (XCD) là $3.22. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 85,802,800.00 UMA, tổng vốn hóa thị trường của UMA tính bằng XCD là $748,100,884.75. Trong 24h qua, giá của UMA tính bằng XCD đã tăng $0.01599, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.35%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UMA tính bằng XCD là $112.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.8197.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1UMA sang XCD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 UMA sang XCD là $3.22 XCD, với tỷ lệ thay đổi là +1.35% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá UMA/XCD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UMA/XCD trong ngày qua.
Giao dịch UMA
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 1.20 | +1.26% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.20 | +1.82% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của UMA/USDT là $1.20, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.26%, Giá giao dịch Giao ngay UMA/USDT là $1.20 và +1.26%, và Giá giao dịch Hợp đồng UMA/USDT là $1.20 và +1.82%.
Bảng chuyển đổi UMA sang East Caribbean Dollar
Bảng chuyển đổi UMA sang XCD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UMA | 3.22XCD |
2UMA | 6.45XCD |
3UMA | 9.68XCD |
4UMA | 12.91XCD |
5UMA | 16.14XCD |
6UMA | 19.37XCD |
7UMA | 22.60XCD |
8UMA | 25.83XCD |
9UMA | 29.06XCD |
10UMA | 32.29XCD |
100UMA | 322.92XCD |
500UMA | 1,614.60XCD |
1000UMA | 3,229.20XCD |
5000UMA | 16,146.00XCD |
10000UMA | 32,292.00XCD |
Bảng chuyển đổi XCD sang UMA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XCD | 0.3096UMA |
2XCD | 0.6193UMA |
3XCD | 0.929UMA |
4XCD | 1.23UMA |
5XCD | 1.54UMA |
6XCD | 1.85UMA |
7XCD | 2.16UMA |
8XCD | 2.47UMA |
9XCD | 2.78UMA |
10XCD | 3.09UMA |
1000XCD | 309.67UMA |
5000XCD | 1,548.37UMA |
10000XCD | 3,096.74UMA |
50000XCD | 15,483.71UMA |
100000XCD | 30,967.42UMA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ UMA sang XCD và từ XCD sang UMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000UMA sang XCD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XCD sang UMA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1UMA phổ biến
UMA | 1 UMA |
---|---|
![]() | $1.2 USD |
![]() | €1.07 EUR |
![]() | ₹99.92 INR |
![]() | Rp18,143 IDR |
![]() | $1.62 CAD |
![]() | £0.9 GBP |
![]() | ฿39.45 THB |
UMA | 1 UMA |
---|---|
![]() | ₽110.52 RUB |
![]() | R$6.51 BRL |
![]() | د.إ4.39 AED |
![]() | ₺40.82 TRY |
![]() | ¥8.44 CNY |
![]() | ¥172.23 JPY |
![]() | $9.32 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 UMA = $1.2 USD, 1 UMA = €1.07 EUR, 1 UMA = ₹99.92 INR , 1 UMA = Rp18,143 IDR,1 UMA = $1.62 CAD, 1 UMA = £0.9 GBP, 1 UMA = ฿39.45 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XCD
ETH chuyển đổi sang XCD
USDT chuyển đổi sang XCD
XRP chuyển đổi sang XCD
BNB chuyển đổi sang XCD
SOL chuyển đổi sang XCD
USDC chuyển đổi sang XCD
ADA chuyển đổi sang XCD
DOGE chuyển đổi sang XCD
TRX chuyển đổi sang XCD
STETH chuyển đổi sang XCD
SMART chuyển đổi sang XCD
PI chuyển đổi sang XCD
WBTC chuyển đổi sang XCD
LINK chuyển đổi sang XCD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XCD, ETH sang XCD, USDT sang XCD, BNB sang XCD, SOL sang XCD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.54 |
![]() | 0.002195 |
![]() | 0.09617 |
![]() | 185.17 |
![]() | 77.71 |
![]() | 0.3042 |
![]() | 1.36 |
![]() | 185.20 |
![]() | 249.77 |
![]() | 1,056.39 |
![]() | 840.94 |
![]() | 0.09534 |
![]() | 119,706.00 |
![]() | 123.38 |
![]() | 0.002204 |
![]() | 13.18 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng East Caribbean Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XCD sang GT, XCD sang USDT,XCD sang BTC,XCD sang ETH,XCD sang USBT , XCD sang PEPE, XCD sang EIGEN, XCD sang OG, v.v.
Nhập số lượng UMA của bạn
Nhập số lượng UMA của bạn
Nhập số lượng UMA của bạn
Chọn East Caribbean Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn East Caribbean Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá UMA hiện tại bằng East Caribbean Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua UMA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi UMA sang XCD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua UMA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ UMA sang East Caribbean Dollar (XCD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ UMA sang East Caribbean Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ UMA sang East Caribbean Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi UMA sang loại tiền tệ khác ngoài East Caribbean Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang East Caribbean Dollar (XCD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến UMA (UMA)

โทเค็น AKUMA: โทเคน Meme ที่เป็น WILD บนเชน BASE
AKUMA INU, ดาวจรัสบนเชน BASE ได้ทำให้ชุมชนคริปโตต้องใจด้วยภาพลักษณ์ที่ดุและไม่เชื่อฟัง

โทเค็น AKUMA: Akuma Inu, ผู้ท้าทายใหม่ของ DOGE และ SHIBA
เรียนรู้เกี่ยวกับความเจริญเติบโตที่น่าทึ่งของ Akuma Inu, ชุมชนที่กระตือรือร้น และวิสัยทัศน์ในอนาคต

MOMMY Token: เงินสกุลเสมือนจากภาพยนตร์ Crypto Human ของเกาหลี 2025
สำรวจโทเค็น MOMMY ที่เป็นที่น่าสนใจในภาพยนตร์ Crypto Human ปี 2025 ของเกาหลี เรียนรู้ว่าสกุลเงินดิจิทัลนี้บนโซลบล็อกเชนรวมรวมคริปโตเงิน และภาพยนตร์

DeFi Platform UMA เปิดตัว “Optimistic Oracle”
การเปิดตัว Optimistic Oracle คาดว่าจะช่วยเร่งบริการทางการเงินเสมือนจริง
