Chuyển đổi 1 UMA (UMA) sang Cfp Franc (XPF)
UMA/XPF: 1 UMA ≈ ₣128.40 XPF
UMA Thị trường hôm nay
UMA đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của UMA được chuyển đổi thành Cfp Franc (XPF) là ₣128.40. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 85,802,800.00 UMA, tổng vốn hóa thị trường của UMA tính bằng XPF là ₣1,177,933,941,656.85. Trong 24h qua, giá của UMA tính bằng XPF đã tăng ₣0.02196, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.86%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UMA tính bằng XPF là ₣4,443.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣32.46.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1UMA sang XPF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 UMA sang XPF là ₣128.40 XPF, với tỷ lệ thay đổi là +1.86% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá UMA/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UMA/XPF trong ngày qua.
Giao dịch UMA
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 1.20 | +1.86% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.20 | +1.96% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của UMA/USDT là $1.20, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.86%, Giá giao dịch Giao ngay UMA/USDT là $1.20 và +1.86%, và Giá giao dịch Hợp đồng UMA/USDT là $1.20 và +1.96%.
Bảng chuyển đổi UMA sang Cfp Franc
Bảng chuyển đổi UMA sang XPF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UMA | 128.40XPF |
2UMA | 256.80XPF |
3UMA | 385.21XPF |
4UMA | 513.61XPF |
5UMA | 642.02XPF |
6UMA | 770.42XPF |
7UMA | 898.83XPF |
8UMA | 1,027.23XPF |
9UMA | 1,155.64XPF |
10UMA | 1,284.04XPF |
100UMA | 12,840.47XPF |
500UMA | 64,202.39XPF |
1000UMA | 128,404.79XPF |
5000UMA | 642,023.97XPF |
10000UMA | 1,284,047.94XPF |
Bảng chuyển đổi XPF sang UMA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPF | 0.007787UMA |
2XPF | 0.01557UMA |
3XPF | 0.02336UMA |
4XPF | 0.03115UMA |
5XPF | 0.03893UMA |
6XPF | 0.04672UMA |
7XPF | 0.05451UMA |
8XPF | 0.0623UMA |
9XPF | 0.07009UMA |
10XPF | 0.07787UMA |
100000XPF | 778.78UMA |
500000XPF | 3,893.93UMA |
1000000XPF | 7,787.87UMA |
5000000XPF | 38,939.35UMA |
10000000XPF | 77,878.71UMA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ UMA sang XPF và từ XPF sang UMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000UMA sang XPF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XPF sang UMA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1UMA phổ biến
UMA | 1 UMA |
---|---|
![]() | $1.2 USD |
![]() | €1.08 EUR |
![]() | ₹100.33 INR |
![]() | Rp18,218.85 IDR |
![]() | $1.63 CAD |
![]() | £0.9 GBP |
![]() | ฿39.61 THB |
UMA | 1 UMA |
---|---|
![]() | ₽110.98 RUB |
![]() | R$6.53 BRL |
![]() | د.إ4.41 AED |
![]() | ₺40.99 TRY |
![]() | ¥8.47 CNY |
![]() | ¥172.95 JPY |
![]() | $9.36 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 UMA = $1.2 USD, 1 UMA = €1.08 EUR, 1 UMA = ₹100.33 INR , 1 UMA = Rp18,218.85 IDR,1 UMA = $1.63 CAD, 1 UMA = £0.9 GBP, 1 UMA = ฿39.61 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XPF
ETH chuyển đổi sang XPF
USDT chuyển đổi sang XPF
XRP chuyển đổi sang XPF
BNB chuyển đổi sang XPF
SOL chuyển đổi sang XPF
USDC chuyển đổi sang XPF
ADA chuyển đổi sang XPF
DOGE chuyển đổi sang XPF
TRX chuyển đổi sang XPF
STETH chuyển đổi sang XPF
SMART chuyển đổi sang XPF
PI chuyển đổi sang XPF
WBTC chuyển đổi sang XPF
LINK chuyển đổi sang XPF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2151 |
![]() | 0.00005544 |
![]() | 0.002421 |
![]() | 4.67 |
![]() | 1.95 |
![]() | 0.007684 |
![]() | 0.03463 |
![]() | 4.67 |
![]() | 6.28 |
![]() | 26.56 |
![]() | 21.21 |
![]() | 0.002407 |
![]() | 3,021.07 |
![]() | 3.10 |
![]() | 0.00005565 |
![]() | 0.3319 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT,XPF sang BTC,XPF sang ETH,XPF sang USBT , XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.
Nhập số lượng UMA của bạn
Nhập số lượng UMA của bạn
Nhập số lượng UMA của bạn
Chọn Cfp Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá UMA hiện tại bằng Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua UMA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi UMA sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua UMA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ UMA sang Cfp Franc (XPF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ UMA sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ UMA sang Cfp Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi UMA sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến UMA (UMA)

VIVI代币:LEGENDARY HUMANITY项目如何用AI保存数字时尚艺术遗产
深入探讨AI技术在数字时尚遗产保护中的创新应用,以及RWA市场为艺术代币化带来的新机遇。

AKUMA代币: BASE链上的恶魔犬meme代币
AKUMA INU作为BASE链上崛起的新星,以其狂野不羁的形象迅速吸引了加密社区的目光。这个"恶魔犬"主题的代币凭借其独特的设计和高风险高回报的特性,成为了追求刺激的投资者们的新宠。

AKUMA代币:DOGE和SHIBA的新挑战者Akuma Inu
探索AKUMA代币:一个挑战DOGE和SHIBA的新兴meme币。了解Akuma Inu的惊人增长、狂热社区和未来愿景。

MOMMY代币:韩国2025年电影《Crypto Human》中的虚拟货币
MOMMY代币是在韩国电影《Crypto Human》中出现的虚拟货币。了解这款基于SOL区块链的数字货币如何融合加密货币与电影,为娱乐产业中的数字资产未来提供一瞥。

DeFi平台UMA推出 "乐观的Oracle"
乐观的甲骨文的推出预计将加速虚拟金融服务。
