USDe Thị trường hôm nay
USDe đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDE được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.8953. Với nguồn cung lưu hành là 5,454,810,000.00 USDE, tổng vốn hóa thị trường của USDE tính bằng EUR là €4,375,604,358.77. Trong 24h qua, giá của USDE tính bằng EUR đã giảm €-0.00009994, thể hiện mức giảm -0.01%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDE tính bằng EUR là €1.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.8603.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1USDE sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 USDE sang EUR là €0.89 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá USDE/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch USDe
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.9994 | -0.01% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của USDE/USDT là $0.9994, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.01%, Giá giao dịch Giao ngay USDE/USDT là $0.9994 và -0.01%, và Giá giao dịch Hợp đồng USDE/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi USDe sang Euro
Bảng chuyển đổi USDE sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDE | 0.89EUR |
2USDE | 1.79EUR |
3USDE | 2.68EUR |
4USDE | 3.58EUR |
5USDE | 4.47EUR |
6USDE | 5.37EUR |
7USDE | 6.26EUR |
8USDE | 7.16EUR |
9USDE | 8.05EUR |
10USDE | 8.95EUR |
1000USDE | 895.36EUR |
5000USDE | 4,476.81EUR |
10000USDE | 8,953.62EUR |
50000USDE | 44,768.12EUR |
100000USDE | 89,536.24EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang USDE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.11USDE |
2EUR | 2.23USDE |
3EUR | 3.35USDE |
4EUR | 4.46USDE |
5EUR | 5.58USDE |
6EUR | 6.70USDE |
7EUR | 7.81USDE |
8EUR | 8.93USDE |
9EUR | 10.05USDE |
10EUR | 11.16USDE |
100EUR | 111.68USDE |
500EUR | 558.43USDE |
1000EUR | 1,116.86USDE |
5000EUR | 5,584.33USDE |
10000EUR | 11,168.66USDE |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ USDE sang EUR và từ EUR sang USDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000USDE sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang USDE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1USDe phổ biến
USDe | 1 USDE |
---|---|
![]() | $1 USD |
![]() | €0.9 EUR |
![]() | ₹83.49 INR |
![]() | Rp15,160.63 IDR |
![]() | $1.36 CAD |
![]() | £0.75 GBP |
![]() | ฿32.96 THB |
USDe | 1 USDE |
---|---|
![]() | ₽92.35 RUB |
![]() | R$5.44 BRL |
![]() | د.إ3.67 AED |
![]() | ₺34.11 TRY |
![]() | ¥7.05 CNY |
![]() | ¥143.92 JPY |
![]() | $7.79 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 USDE = $1 USD, 1 USDE = €0.9 EUR, 1 USDE = ₹83.49 INR , 1 USDE = Rp15,160.63 IDR,1 USDE = $1.36 CAD, 1 USDE = £0.75 GBP, 1 USDE = ฿32.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
PI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.07 |
![]() | 0.006816 |
![]() | 0.2993 |
![]() | 558.12 |
![]() | 256.39 |
![]() | 0.9983 |
![]() | 4.49 |
![]() | 557.98 |
![]() | 766.93 |
![]() | 3,399.51 |
![]() | 2,529.79 |
![]() | 0.3006 |
![]() | 349,247.81 |
![]() | 345.21 |
![]() | 0.006842 |
![]() | 57.96 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDe của bạn
Nhập số lượng USDE của bạn
Nhập số lượng USDE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDe hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDe.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDe sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDe
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDe sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDe sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDe sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDe sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDe (USDE)
Tìm hiểu thêm về USDe (USDE)

What is USDe? Unveiling the multiple earning methods of USDe

USDe: Solution to the stablecoin trilemma? Or a profitable Hedge Fund model

Ethena Finance & USDe

Ethena: USDe's Tail Risks Analysis and Key Metrics to Monitor

Unlocking USDE Yield Strategies: Your Path to 45%+ Annual Stablecoin Returns
