Chuyển đổi 1 USDe (USDE) sang Ghanaian Cedi (GHS)
USDE/GHS: 1 USDE ≈ ₵15.74 GHS
USDe Thị trường hôm nay
USDe đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDe được chuyển đổi thành Ghanaian Cedi (GHS) là ₵15.74. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,454,960,000.00 USDE, tổng vốn hóa thị trường của USDe tính bằng GHS là ₵1,352,391,384,260.67. Trong 24h qua, giá của USDe tính bằng GHS đã tăng ₵0.00009994, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.01%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDe tính bằng GHS là ₵23.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₵15.12.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1USDE sang GHS
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 USDE sang GHS là ₵15.74 GHS, với tỷ lệ thay đổi là +0.01% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá USDE/GHS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDE/GHS trong ngày qua.
Giao dịch USDe
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.9995 | +0.01% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của USDE/USDT là $0.9995, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.01%, Giá giao dịch Giao ngay USDE/USDT là $0.9995 và +0.01%, và Giá giao dịch Hợp đồng USDE/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi USDe sang Ghanaian Cedi
Bảng chuyển đổi USDE sang GHS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDE | 15.74GHS |
2USDE | 31.48GHS |
3USDE | 47.22GHS |
4USDE | 62.96GHS |
5USDE | 78.70GHS |
6USDE | 94.44GHS |
7USDE | 110.19GHS |
8USDE | 125.93GHS |
9USDE | 141.67GHS |
10USDE | 157.41GHS |
100USDE | 1,574.15GHS |
500USDE | 7,870.76GHS |
1000USDE | 15,741.52GHS |
5000USDE | 78,707.62GHS |
10000USDE | 157,415.25GHS |
Bảng chuyển đổi GHS sang USDE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GHS | 0.06352USDE |
2GHS | 0.127USDE |
3GHS | 0.1905USDE |
4GHS | 0.2541USDE |
5GHS | 0.3176USDE |
6GHS | 0.3811USDE |
7GHS | 0.4446USDE |
8GHS | 0.5082USDE |
9GHS | 0.5717USDE |
10GHS | 0.6352USDE |
10000GHS | 635.26USDE |
50000GHS | 3,176.31USDE |
100000GHS | 6,352.62USDE |
500000GHS | 31,763.12USDE |
1000000GHS | 63,526.24USDE |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ USDE sang GHS và từ GHS sang USDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000USDE sang GHS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GHS sang USDE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1USDe phổ biến
USDe | 1 USDE |
---|---|
![]() | $1 USD |
![]() | €0.9 EUR |
![]() | ₹83.5 INR |
![]() | Rp15,162.15 IDR |
![]() | $1.36 CAD |
![]() | £0.75 GBP |
![]() | ฿32.97 THB |
USDe | 1 USDE |
---|---|
![]() | ₽92.36 RUB |
![]() | R$5.44 BRL |
![]() | د.إ3.67 AED |
![]() | ₺34.12 TRY |
![]() | ¥7.05 CNY |
![]() | ¥143.93 JPY |
![]() | $7.79 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 USDE = $1 USD, 1 USDE = €0.9 EUR, 1 USDE = ₹83.5 INR , 1 USDE = Rp15,162.15 IDR,1 USDE = $1.36 CAD, 1 USDE = £0.75 GBP, 1 USDE = ฿32.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GHS
ETH chuyển đổi sang GHS
USDT chuyển đổi sang GHS
XRP chuyển đổi sang GHS
BNB chuyển đổi sang GHS
SOL chuyển đổi sang GHS
USDC chuyển đổi sang GHS
ADA chuyển đổi sang GHS
DOGE chuyển đổi sang GHS
TRX chuyển đổi sang GHS
STETH chuyển đổi sang GHS
SMART chuyển đổi sang GHS
PI chuyển đổi sang GHS
WBTC chuyển đổi sang GHS
LEO chuyển đổi sang GHS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GHS, ETH sang GHS, USDT sang GHS, BNB sang GHS, SOL sang GHS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.57 |
![]() | 0.0003798 |
![]() | 0.01671 |
![]() | 31.75 |
![]() | 14.20 |
![]() | 0.05582 |
![]() | 0.2533 |
![]() | 31.74 |
![]() | 43.42 |
![]() | 185.34 |
![]() | 142.59 |
![]() | 0.01679 |
![]() | 19,536.76 |
![]() | 18.46 |
![]() | 0.0003804 |
![]() | 3.20 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Ghanaian Cedi nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GHS sang GT, GHS sang USDT,GHS sang BTC,GHS sang ETH,GHS sang USBT , GHS sang PEPE, GHS sang EIGEN, GHS sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDe của bạn
Nhập số lượng USDE của bạn
Nhập số lượng USDE của bạn
Chọn Ghanaian Cedi
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ghanaian Cedi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDe hiện tại bằng Ghanaian Cedi hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDe.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDe sang GHS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDe
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDe sang Ghanaian Cedi (GHS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDe sang Ghanaian Cedi trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDe sang Ghanaian Cedi?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDe sang loại tiền tệ khác ngoài Ghanaian Cedi không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ghanaian Cedi (GHS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDe (USDE)
Tìm hiểu thêm về USDe (USDE)

What is USDe? Unveiling the multiple earning methods of USDe

USDe: Solution to the stablecoin trilemma? Or a profitable Hedge Fund model

Ethena Finance & USDe

Ethena: USDe's Tail Risks Analysis and Key Metrics to Monitor

Unlocking USDE Yield Strategies: Your Path to 45%+ Annual Stablecoin Returns
