Chuyển đổi 1 USDe (USDE) sang Special Drawing Rights (XDR)
USDE/XDR: 1 USDE ≈ SDR0.74 XDR
USDe Thị trường hôm nay
USDe đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDe được chuyển đổi thành Special Drawing Rights (XDR) là SDR0.7384. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,458,690,000.00 USDE, tổng vốn hóa thị trường của USDe tính bằng XDR là SDR2,977,791,744.02. Trong 24h qua, giá của USDe tính bằng XDR đã tăng SDR0.00009996, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.01%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDe tính bằng XDR là SDR1.10, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là SDR0.7093.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1USDE sang XDR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 USDE sang XDR là SDR0.73 XDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.01% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá USDE/XDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDE/XDR trong ngày qua.
Giao dịch USDe
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.9997 | +0.01% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của USDE/USDT là $0.9997, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.01%, Giá giao dịch Giao ngay USDE/USDT là $0.9997 và +0.01%, và Giá giao dịch Hợp đồng USDE/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi USDe sang Special Drawing Rights
Bảng chuyển đổi USDE sang XDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDE | 0.73XDR |
2USDE | 1.47XDR |
3USDE | 2.21XDR |
4USDE | 2.95XDR |
5USDE | 3.69XDR |
6USDE | 4.43XDR |
7USDE | 5.16XDR |
8USDE | 5.90XDR |
9USDE | 6.64XDR |
10USDE | 7.38XDR |
1000USDE | 738.47XDR |
5000USDE | 3,692.39XDR |
10000USDE | 7,384.78XDR |
50000USDE | 36,923.91XDR |
100000USDE | 73,847.83XDR |
Bảng chuyển đổi XDR sang USDE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XDR | 1.35USDE |
2XDR | 2.70USDE |
3XDR | 4.06USDE |
4XDR | 5.41USDE |
5XDR | 6.77USDE |
6XDR | 8.12USDE |
7XDR | 9.47USDE |
8XDR | 10.83USDE |
9XDR | 12.18USDE |
10XDR | 13.54USDE |
100XDR | 135.41USDE |
500XDR | 677.06USDE |
1000XDR | 1,354.13USDE |
5000XDR | 6,770.67USDE |
10000XDR | 13,541.35USDE |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ USDE sang XDR và từ XDR sang USDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000USDE sang XDR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XDR sang USDE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1USDe phổ biến
USDe | 1 USDE |
---|---|
![]() | $1 USD |
![]() | €0.9 EUR |
![]() | ₹83.52 INR |
![]() | Rp15,165.18 IDR |
![]() | $1.36 CAD |
![]() | £0.75 GBP |
![]() | ฿32.97 THB |
USDe | 1 USDE |
---|---|
![]() | ₽92.38 RUB |
![]() | R$5.44 BRL |
![]() | د.إ3.67 AED |
![]() | ₺34.12 TRY |
![]() | ¥7.05 CNY |
![]() | ¥143.96 JPY |
![]() | $7.79 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 USDE = $1 USD, 1 USDE = €0.9 EUR, 1 USDE = ₹83.52 INR , 1 USDE = Rp15,165.18 IDR,1 USDE = $1.36 CAD, 1 USDE = £0.75 GBP, 1 USDE = ฿32.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XDR
ETH chuyển đổi sang XDR
USDT chuyển đổi sang XDR
XRP chuyển đổi sang XDR
BNB chuyển đổi sang XDR
SOL chuyển đổi sang XDR
USDC chuyển đổi sang XDR
ADA chuyển đổi sang XDR
DOGE chuyển đổi sang XDR
TRX chuyển đổi sang XDR
STETH chuyển đổi sang XDR
SMART chuyển đổi sang XDR
PI chuyển đổi sang XDR
WBTC chuyển đổi sang XDR
LEO chuyển đổi sang XDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XDR, ETH sang XDR, USDT sang XDR, BNB sang XDR, SOL sang XDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.78 |
![]() | 0.008429 |
![]() | 0.3668 |
![]() | 677.15 |
![]() | 303.93 |
![]() | 1.17 |
![]() | 5.57 |
![]() | 676.59 |
![]() | 975.02 |
![]() | 4,169.68 |
![]() | 3,036.22 |
![]() | 0.3659 |
![]() | 490,837.39 |
![]() | 413.07 |
![]() | 0.008478 |
![]() | 69.74 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Special Drawing Rights nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XDR sang GT, XDR sang USDT,XDR sang BTC,XDR sang ETH,XDR sang USBT , XDR sang PEPE, XDR sang EIGEN, XDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDe của bạn
Nhập số lượng USDE của bạn
Nhập số lượng USDE của bạn
Chọn Special Drawing Rights
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Special Drawing Rights hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDe hiện tại bằng Special Drawing Rights hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDe.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDe sang XDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDe
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDe sang Special Drawing Rights (XDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDe sang Special Drawing Rights trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDe sang Special Drawing Rights?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDe sang loại tiền tệ khác ngoài Special Drawing Rights không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Special Drawing Rights (XDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDe (USDE)
Tìm hiểu thêm về USDe (USDE)

What is USDe? Unveiling the multiple earning methods of USDe

USDe: Solution to the stablecoin trilemma? Or a profitable Hedge Fund model

Ethena Finance & USDe

Ethena: USDe's Tail Risks Analysis and Key Metrics to Monitor

Unlocking USDE Yield Strategies: Your Path to 45%+ Annual Stablecoin Returns
