Chuyển đổi 1 USDK (USDK) sang Dominican Peso (DOP)
USDK/DOP: 1 USDK ≈ $69.10 DOP
USDK Thị trường hôm nay
USDK đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDK được chuyển đổi thành Dominican Peso (DOP) là $69.09. Với nguồn cung lưu hành là 488,711.00 USDK, tổng vốn hóa thị trường của USDK tính bằng DOP là $2,029,000,180.60. Trong 24h qua, giá của USDK tính bằng DOP đã giảm $-0.004966, thể hiện mức giảm -0.43%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDK tính bằng DOP là $97.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $36.50.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1USDK sang DOP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 USDK sang DOP là $69.09 DOP, với tỷ lệ thay đổi là -0.43% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá USDK/DOP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDK/DOP trong ngày qua.
Giao dịch USDK
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của USDK/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay USDK/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng USDK/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi USDK sang Dominican Peso
Bảng chuyển đổi USDK sang DOP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDK | 69.09DOP |
2USDK | 138.19DOP |
3USDK | 207.29DOP |
4USDK | 276.39DOP |
5USDK | 345.48DOP |
6USDK | 414.58DOP |
7USDK | 483.68DOP |
8USDK | 552.78DOP |
9USDK | 621.87DOP |
10USDK | 690.97DOP |
100USDK | 6,909.77DOP |
500USDK | 34,548.87DOP |
1000USDK | 69,097.75DOP |
5000USDK | 345,488.75DOP |
10000USDK | 690,977.50DOP |
Bảng chuyển đổi DOP sang USDK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DOP | 0.01447USDK |
2DOP | 0.02894USDK |
3DOP | 0.04341USDK |
4DOP | 0.05788USDK |
5DOP | 0.07236USDK |
6DOP | 0.08683USDK |
7DOP | 0.1013USDK |
8DOP | 0.1157USDK |
9DOP | 0.1302USDK |
10DOP | 0.1447USDK |
10000DOP | 144.72USDK |
50000DOP | 723.61USDK |
100000DOP | 1,447.22USDK |
500000DOP | 7,236.12USDK |
1000000DOP | 14,472.25USDK |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ USDK sang DOP và từ DOP sang USDK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000USDK sang DOP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DOP sang USDK, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1USDK phổ biến
USDK | 1 USDK |
---|---|
![]() | ৳137.47 BDT |
![]() | Ft405.27 HUF |
![]() | kr12.07 NOK |
![]() | د.م.11.14 MAD |
![]() | Nu.96.08 BTN |
![]() | лв2.02 BGN |
![]() | KSh148.4 KES |
USDK | 1 USDK |
---|---|
![]() | $22.3 MXN |
![]() | $4,796.89 COP |
![]() | ₪4.34 ILS |
![]() | $1,069.6 CLP |
![]() | रू153.73 NPR |
![]() | ₾3.13 GEL |
![]() | د.ت3.48 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 USDK = $undefined USD, 1 USDK = € EUR, 1 USDK = ₹ INR , 1 USDK = Rp IDR,1 USDK = $ CAD, 1 USDK = £ GBP, 1 USDK = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang DOP
ETH chuyển đổi sang DOP
USDT chuyển đổi sang DOP
XRP chuyển đổi sang DOP
BNB chuyển đổi sang DOP
SOL chuyển đổi sang DOP
USDC chuyển đổi sang DOP
ADA chuyển đổi sang DOP
DOGE chuyển đổi sang DOP
TRX chuyển đổi sang DOP
STETH chuyển đổi sang DOP
SMART chuyển đổi sang DOP
WBTC chuyển đổi sang DOP
LEO chuyển đổi sang DOP
LINK chuyển đổi sang DOP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DOP, ETH sang DOP, USDT sang DOP, BNB sang DOP, SOL sang DOP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3646 |
![]() | 0.00009901 |
![]() | 0.004192 |
![]() | 8.32 |
![]() | 3.50 |
![]() | 0.0133 |
![]() | 0.06462 |
![]() | 8.31 |
![]() | 11.85 |
![]() | 49.65 |
![]() | 35.34 |
![]() | 0.004205 |
![]() | 5,401.84 |
![]() | 0.00009889 |
![]() | 0.8406 |
![]() | 0.5866 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Dominican Peso nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DOP sang GT, DOP sang USDT,DOP sang BTC,DOP sang ETH,DOP sang USBT , DOP sang PEPE, DOP sang EIGEN, DOP sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDK của bạn
Nhập số lượng USDK của bạn
Nhập số lượng USDK của bạn
Chọn Dominican Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Dominican Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDK hiện tại bằng Dominican Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDK.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDK sang DOP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDK
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDK sang Dominican Peso (DOP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDK sang Dominican Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDK sang Dominican Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDK sang loại tiền tệ khác ngoài Dominican Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dominican Peso (DOP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDK (USDK)

Resesi Ekonomi AS Akan Segera Terjadi, Apa Dampaknya Pada Pasar Kripto?
Artikel ini membuat prediksi pandangan ke depan tentang volatilitas pasar kripto di bawah harapan resesi ekonomi.

Setelah keputusan suku bunga Fed, apakah pasar kripto akan memulai bull run perlahan?
Pada 19 Maret, waktu New York, Federal Reserve mengumumkan keputusan tingkat suku bunga kedua tahun 2025.

Token BR: Token inti dari Protokol Likuiditas Kembali Staking Bedrock
Bedrock membuka pintu bagi hasil investasi baru bagi para investor di pasar Bitcoin senilai triliunan dolar.

Pembaruan Token FORM 2025: Proyek Inovasi GameFi dalam Ekosistem DeFi Rantai BNB
Jelajahi visi FORMs 2025 dan saksikan masa depan keuangan blockchain.

Berapa Harga Token TUT? Bagaimana Prospeknya di Masa Depan?
TUT adalah Token Meme yang dibuat oleh pengembang asli BNB Chain.

Koin COINYE: Koin MEME Bertema Kanye West di Base Chain - Pembaruan Terbaru 2025
Artikel ini menganalisis keunggulan teknis COINYE, pengaruh budaya, dan tren pasar terbaru pada tahun 2025, memberikan wawasan komprehensif bagi investor dan penggemar cryptocurrency.