Chuyển đổi 1 USDK (USDK) sang Ethiopian Birr (ETB)
USDK/ETB: 1 USDK ≈ Br131.72 ETB
USDK Thị trường hôm nay
USDK đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDK được chuyển đổi thành Ethiopian Birr (ETB) là Br131.72. Với nguồn cung lưu hành là 488,711.00 USDK, tổng vốn hóa thị trường của USDK tính bằng ETB là Br7,373,430,999.99. Trong 24h qua, giá của USDK tính bằng ETB đã giảm Br-0.004966, thể hiện mức giảm -0.43%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDK tính bằng ETB là Br186.70, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Br69.58.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1USDK sang ETB
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 USDK sang ETB là Br131.72 ETB, với tỷ lệ thay đổi là -0.43% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá USDK/ETB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDK/ETB trong ngày qua.
Giao dịch USDK
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của USDK/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay USDK/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng USDK/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi USDK sang Ethiopian Birr
Bảng chuyển đổi USDK sang ETB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDK | 131.72ETB |
2USDK | 263.44ETB |
3USDK | 395.16ETB |
4USDK | 526.88ETB |
5USDK | 658.60ETB |
6USDK | 790.33ETB |
7USDK | 922.05ETB |
8USDK | 1,053.77ETB |
9USDK | 1,185.49ETB |
10USDK | 1,317.21ETB |
100USDK | 13,172.18ETB |
500USDK | 65,860.90ETB |
1000USDK | 131,721.80ETB |
5000USDK | 658,609.02ETB |
10000USDK | 1,317,218.05ETB |
Bảng chuyển đổi ETB sang USDK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETB | 0.007591USDK |
2ETB | 0.01518USDK |
3ETB | 0.02277USDK |
4ETB | 0.03036USDK |
5ETB | 0.03795USDK |
6ETB | 0.04555USDK |
7ETB | 0.05314USDK |
8ETB | 0.06073USDK |
9ETB | 0.06832USDK |
10ETB | 0.07591USDK |
100000ETB | 759.17USDK |
500000ETB | 3,795.87USDK |
1000000ETB | 7,591.75USDK |
5000000ETB | 37,958.78USDK |
10000000ETB | 75,917.57USDK |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ USDK sang ETB và từ ETB sang USDK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000USDK sang ETB, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ETB sang USDK, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1USDK phổ biến
USDK | 1 USDK |
---|---|
![]() | ៛4,675.07 KHR |
![]() | Le26,090.75 SLL |
![]() | ₡0 SVC |
![]() | T$2.64 TOP |
![]() | Bs.S42.35 VES |
![]() | ﷼287.85 YER |
![]() | ZK0 ZMK |
USDK | 1 USDK |
---|---|
![]() | ؋79.52 AFN |
![]() | ƒ2.06 ANG |
![]() | ƒ2.06 AWG |
![]() | FBu3,338.67 BIF |
![]() | $1.15 BMD |
![]() | Bs.7.96 BOB |
![]() | FC3,272.24 CDF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 USDK = $undefined USD, 1 USDK = € EUR, 1 USDK = ₹ INR , 1 USDK = Rp IDR,1 USDK = $ CAD, 1 USDK = £ GBP, 1 USDK = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ETB
ETH chuyển đổi sang ETB
USDT chuyển đổi sang ETB
XRP chuyển đổi sang ETB
BNB chuyển đổi sang ETB
SOL chuyển đổi sang ETB
USDC chuyển đổi sang ETB
DOGE chuyển đổi sang ETB
ADA chuyển đổi sang ETB
TRX chuyển đổi sang ETB
STETH chuyển đổi sang ETB
SMART chuyển đổi sang ETB
WBTC chuyển đổi sang ETB
LINK chuyển đổi sang ETB
TON chuyển đổi sang ETB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ETB, ETH sang ETB, USDT sang ETB, BNB sang ETB, SOL sang ETB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1881 |
![]() | 0.00005081 |
![]() | 0.002191 |
![]() | 4.36 |
![]() | 1.79 |
![]() | 0.00701 |
![]() | 0.03213 |
![]() | 4.36 |
![]() | 25.24 |
![]() | 6.16 |
![]() | 19.27 |
![]() | 0.002187 |
![]() | 2,856.84 |
![]() | 0.00005133 |
![]() | 0.3068 |
![]() | 1.19 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Ethiopian Birr nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ETB sang GT, ETB sang USDT,ETB sang BTC,ETB sang ETH,ETB sang USBT , ETB sang PEPE, ETB sang EIGEN, ETB sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDK của bạn
Nhập số lượng USDK của bạn
Nhập số lượng USDK của bạn
Chọn Ethiopian Birr
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ethiopian Birr hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDK hiện tại bằng Ethiopian Birr hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDK.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDK sang ETB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDK
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDK sang Ethiopian Birr (ETB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDK sang Ethiopian Birr trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDK sang Ethiopian Birr?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDK sang loại tiền tệ khác ngoài Ethiopian Birr không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ethiopian Birr (ETB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDK (USDK)

BMT Coin: การวิเคราะห์และทฤษฎีการณ์สำหรับปี 2025
ในปี 2025 เหรียญ BMT (Bubblemaps) ได้เปลี่ยนแปลงภาพรวมของสกุลเงินดิจิทัล

TUT คืออะไร? ซื้อโทเค็น TUT บน Gate.io อย่างไร
โทเค็น TUT, ย่อมาจากโทเค็นสอน, สร้างขึ้นเพื่อสาธิตโครงการสอนการออกโทเค็นบน BNB Chain ตั้งต้น

โทเค็น TUT: จากโทเค็นสอนถึงการเน้นทิศทางของตลาด อนาคตของ
ชื่อของโทเค็น TUT มาจาก “Tutorial Token” ซึ่งเริ่มแรกเป็นโทเค็นทดลองบน BNB Chain (Binance Smart Chain)

การอัปเดต FORM Token 2025: โครงการนวัตกรรม GameFi ในระบบนิวโทร BNB ในนิวโทรเค็ม DeFi
สำรวจวิสัยทัศน์ FORMs 2025 และเห็นพลังงานที่มีอนาคตของการเงินบล็อกเชน

ราคา TUT Token คือเท่าไหร่? อนาคตของ TUT มีโอกาสอยู่ที่ไหน?
TUT เป็นโทเค็น Meme ที่สร้างขึ้นโดยนักพัฒนาจริงของ BNB Chain

เหรียญ TOKEN: การสร้าง MEME Coin ที่มีธีมจาก Kanye West บน Base Chain – อัพเดตล่าสุดปี 2025
The article analyzes COINYEs technical advantages, cultural influence and the latest market trends in 2025, providing comprehensive insights for investors and cryptocurrency enthusiasts.