Chuyển đổi 1 USDK (USDK) sang Nepalese Rupee (NPR)
USDK/NPR: 1 USDK ≈ रू153.73 NPR
USDK Thị trường hôm nay
USDK đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDK được chuyển đổi thành Nepalese Rupee (NPR) là रू153.72. Với nguồn cung lưu hành là 488,711.00 USDK, tổng vốn hóa thị trường của USDK tính bằng NPR là रू10,042,711,574.74. Trong 24h qua, giá của USDK tính bằng NPR đã giảm रू-0.004966, thể hiện mức giảm -0.43%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDK tính bằng NPR là रू217.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू81.21.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1USDK sang NPR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 USDK sang NPR là रू153.72 NPR, với tỷ lệ thay đổi là -0.43% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá USDK/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDK/NPR trong ngày qua.
Giao dịch USDK
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của USDK/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay USDK/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng USDK/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi USDK sang Nepalese Rupee
Bảng chuyển đổi USDK sang NPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDK | 153.72NPR |
2USDK | 307.45NPR |
3USDK | 461.17NPR |
4USDK | 614.90NPR |
5USDK | 768.63NPR |
6USDK | 922.35NPR |
7USDK | 1,076.08NPR |
8USDK | 1,229.81NPR |
9USDK | 1,383.53NPR |
10USDK | 1,537.26NPR |
100USDK | 15,372.63NPR |
500USDK | 76,863.18NPR |
1000USDK | 153,726.36NPR |
5000USDK | 768,631.82NPR |
10000USDK | 1,537,263.65NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang USDK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NPR | 0.006505USDK |
2NPR | 0.01301USDK |
3NPR | 0.01951USDK |
4NPR | 0.02602USDK |
5NPR | 0.03252USDK |
6NPR | 0.03903USDK |
7NPR | 0.04553USDK |
8NPR | 0.05204USDK |
9NPR | 0.05854USDK |
10NPR | 0.06505USDK |
100000NPR | 650.50USDK |
500000NPR | 3,252.53USDK |
1000000NPR | 6,505.06USDK |
5000000NPR | 32,525.32USDK |
10000000NPR | 65,050.65USDK |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ USDK sang NPR và từ NPR sang USDK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000USDK sang NPR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NPR sang USDK, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1USDK phổ biến
USDK | 1 USDK |
---|---|
![]() | ៛4,675.07 KHR |
![]() | Le26,090.75 SLL |
![]() | ₡0 SVC |
![]() | T$2.64 TOP |
![]() | Bs.S42.35 VES |
![]() | ﷼287.85 YER |
![]() | ZK0 ZMK |
USDK | 1 USDK |
---|---|
![]() | ؋79.52 AFN |
![]() | ƒ2.06 ANG |
![]() | ƒ2.06 AWG |
![]() | FBu3,338.67 BIF |
![]() | $1.15 BMD |
![]() | Bs.7.96 BOB |
![]() | FC3,272.24 CDF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 USDK = $undefined USD, 1 USDK = € EUR, 1 USDK = ₹ INR , 1 USDK = Rp IDR,1 USDK = $ CAD, 1 USDK = £ GBP, 1 USDK = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NPR
ETH chuyển đổi sang NPR
USDT chuyển đổi sang NPR
XRP chuyển đổi sang NPR
BNB chuyển đổi sang NPR
SOL chuyển đổi sang NPR
USDC chuyển đổi sang NPR
ADA chuyển đổi sang NPR
DOGE chuyển đổi sang NPR
TRX chuyển đổi sang NPR
STETH chuyển đổi sang NPR
SMART chuyển đổi sang NPR
WBTC chuyển đổi sang NPR
LEO chuyển đổi sang NPR
LINK chuyển đổi sang NPR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1634 |
![]() | 0.00004434 |
![]() | 0.00188 |
![]() | 3.74 |
![]() | 1.55 |
![]() | 0.005909 |
![]() | 0.0289 |
![]() | 3.73 |
![]() | 5.25 |
![]() | 22.10 |
![]() | 15.92 |
![]() | 0.001892 |
![]() | 2,368.84 |
![]() | 0.00004445 |
![]() | 0.3726 |
![]() | 0.265 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT,NPR sang BTC,NPR sang ETH,NPR sang USBT , NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDK của bạn
Nhập số lượng USDK của bạn
Nhập số lượng USDK của bạn
Chọn Nepalese Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDK hiện tại bằng Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDK.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDK sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDK
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDK sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDK sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDK sang Nepalese Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDK sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDK (USDK)

Що таке DePIN Крипто?
У 2025 році DePIN (децентралізована фізична інфраструктурна мережа) революціонізує наше розуміння традиційної інфраструктури.

Падаюча домінантність Біткойну: Чи це альтсезон?
У постійно змінному криптовалютному ландшафті трейдери та інвестори уважно стежать за різними метриками, щоб передбачити рухи на ринку та оптимізувати свої стратегії.

USDC проти USDT: Розуміння титанів ринку стейблкоїнів
У постійно змінному пейзажі криптовалюти стейблкоїни виросли як ключові інструменти для трейдерів, інвесторів

Що таке монета Мубарака? Як купити монету Мубарака?
Ця стаття досліджує монету Мубарака, нову криптовалюту, яка планує запустити в 2025 році.

Ціна FARTCOIN: де купити токени FARTCOIN?
Стаття деталізує основні концепції FARTCOIN, інноваційне застосування платформи Терміналу Правди та її досягнення в галузі досвіду спілкування з штучним інтелектом.

Яка Ціна на Токен Celestia (TIA)? Що Таке Проект Celestia?
Celestia надає нове рішення для масштабованості та досвіду розробника блокчейну завдяки модульному дизайну, причому токен TIA стає ключовим показником для вимірювання його екосистемної вартості.