Chuyển đổi 1 USDK (USDK) sang Yemeni Rial (YER)
USDK/YER: 1 USDK ≈ ﷼287.85 YER
USDK Thị trường hôm nay
USDK đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDK được chuyển đổi thành Yemeni Rial (YER) là ﷼287.84. Với nguồn cung lưu hành là 488,711.00 USDK, tổng vốn hóa thị trường của USDK tính bằng YER là ﷼35,211,244,127.39. Trong 24h qua, giá của USDK tính bằng YER đã giảm ﷼-0.004966, thể hiện mức giảm -0.43%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDK tính bằng YER là ﷼407.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼152.07.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1USDK sang YER
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 USDK sang YER là ﷼287.84 YER, với tỷ lệ thay đổi là -0.43% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá USDK/YER của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDK/YER trong ngày qua.
Giao dịch USDK
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của USDK/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay USDK/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng USDK/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi USDK sang Yemeni Rial
Bảng chuyển đổi USDK sang YER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDK | 287.84YER |
2USDK | 575.69YER |
3USDK | 863.54YER |
4USDK | 1,151.39YER |
5USDK | 1,439.24YER |
6USDK | 1,727.08YER |
7USDK | 2,014.93YER |
8USDK | 2,302.78YER |
9USDK | 2,590.63YER |
10USDK | 2,878.48YER |
100USDK | 28,784.82YER |
500USDK | 143,924.11YER |
1000USDK | 287,848.22YER |
5000USDK | 1,439,241.10YER |
10000USDK | 2,878,482.20YER |
Bảng chuyển đổi YER sang USDK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1YER | 0.003474USDK |
2YER | 0.006948USDK |
3YER | 0.01042USDK |
4YER | 0.01389USDK |
5YER | 0.01737USDK |
6YER | 0.02084USDK |
7YER | 0.02431USDK |
8YER | 0.02779USDK |
9YER | 0.03126USDK |
10YER | 0.03474USDK |
100000YER | 347.40USDK |
500000YER | 1,737.02USDK |
1000000YER | 3,474.05USDK |
5000000YER | 17,370.26USDK |
10000000YER | 34,740.53USDK |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ USDK sang YER và từ YER sang USDK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000USDK sang YER, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 YER sang USDK, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1USDK phổ biến
USDK | 1 USDK |
---|---|
![]() | UM45.7 MRU |
![]() | ރ.17.75 MVR |
![]() | MK1,995.66 MWK |
![]() | C$42.43 NIO |
![]() | B/.1.15 PAB |
![]() | ₲8,974.52 PYG |
![]() | $9.77 SBD |
USDK | 1 USDK |
---|---|
![]() | ₨15.08 SCR |
![]() | ج.س.527.53 SDG |
![]() | £0.86 SHP |
![]() | Sh657.87 SOS |
![]() | $34.97 SRD |
![]() | Db0 STD |
![]() | L20.02 SZL |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 USDK = $undefined USD, 1 USDK = € EUR, 1 USDK = ₹ INR , 1 USDK = Rp IDR,1 USDK = $ CAD, 1 USDK = £ GBP, 1 USDK = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang YER
ETH chuyển đổi sang YER
USDT chuyển đổi sang YER
XRP chuyển đổi sang YER
BNB chuyển đổi sang YER
SOL chuyển đổi sang YER
USDC chuyển đổi sang YER
DOGE chuyển đổi sang YER
ADA chuyển đổi sang YER
TRX chuyển đổi sang YER
STETH chuyển đổi sang YER
SMART chuyển đổi sang YER
WBTC chuyển đổi sang YER
LINK chuyển đổi sang YER
AVAX chuyển đổi sang YER
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang YER, ETH sang YER, USDT sang YER, BNB sang YER, SOL sang YER, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.08278 |
![]() | 0.00002275 |
![]() | 0.0009631 |
![]() | 1.99 |
![]() | 0.8089 |
![]() | 0.003167 |
![]() | 0.01389 |
![]() | 1.99 |
![]() | 10.34 |
![]() | 2.65 |
![]() | 8.78 |
![]() | 0.0009681 |
![]() | 1,343.81 |
![]() | 0.00002287 |
![]() | 0.1286 |
![]() | 0.087 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Yemeni Rial nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm YER sang GT, YER sang USDT,YER sang BTC,YER sang ETH,YER sang USBT , YER sang PEPE, YER sang EIGEN, YER sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDK của bạn
Nhập số lượng USDK của bạn
Nhập số lượng USDK của bạn
Chọn Yemeni Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Yemeni Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDK hiện tại bằng Yemeni Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDK.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDK sang YER theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDK
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDK sang Yemeni Rial (YER) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDK sang Yemeni Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDK sang Yemeni Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDK sang loại tiền tệ khác ngoài Yemeni Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yemeni Rial (YER) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDK (USDK)

BinaryX Renames to FORM: Mapeo de tokens y desarrollo del proyecto GameFi
BinaryX se ha renombrado a FORM, marcando una transformación importante del proyecto GameFi

Elixir (ELX): Líder en Soluciones de Liquidez DeFi en 2025
Este artículo presenta la innovadora arquitectura de red de Elixir

Red itinerante 2025: El futuro de las redes WiFi descentralizadas
Este artículo profundiza en la visión de Roam Network 2025

¿Qué es un ETF? ¿Deberías invertir en un ETF?
Este artículo explorará qué es un ETF, cómo funciona y si deberías considerar invertir en uno.

7+ Formas más efectivas de ganar Bitcoin en 2025 para novatos
Este artículo explorará las formas más efectivas de ganar Bitcoin, diseñadas específicamente para novatos que quieren comenzar en el mundo de las criptomonedas.

¿Qué es Akita Inu Coin (AKITA)? Aprenda sobre una de las monedas de perro más populares recientemente
En este artículo, exploraremos qué es Akita Inu Coin, cómo funciona y qué lo convierte en un tema candente en el espacio criptográfico.