Chuyển đổi 1 UZXCoin (UZX) sang Czech Koruna (CZK)
UZX/CZK: 1 UZX ≈ Kč34.13 CZK
UZXCoin Thị trường hôm nay
UZXCoin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của UZXCoin được chuyển đổi thành Czech Koruna (CZK) là Kč34.13. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0.00 UZX, tổng vốn hóa thị trường của UZXCoin tính bằng CZK là Kč0.00. Trong 24h qua, giá của UZXCoin tính bằng CZK đã tăng Kč0.01507, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.00%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UZXCoin tính bằng CZK là Kč34.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Kč33.68.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1UZX sang CZK
Tính đến 2025-03-23 21:15:43, tỷ giá hối đoái của 1 UZX sang CZK là Kč34.13 CZK, với tỷ lệ thay đổi là +1.00% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá UZX/CZK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UZX/CZK trong ngày qua.
Giao dịch UZXCoin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của UZX/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay UZX/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng UZX/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi UZXCoin sang Czech Koruna
Bảng chuyển đổi UZX sang CZK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UZX | 34.13CZK |
2UZX | 68.26CZK |
3UZX | 102.39CZK |
4UZX | 136.53CZK |
5UZX | 170.66CZK |
6UZX | 204.79CZK |
7UZX | 238.92CZK |
8UZX | 273.06CZK |
9UZX | 307.19CZK |
10UZX | 341.32CZK |
100UZX | 3,413.28CZK |
500UZX | 17,066.40CZK |
1000UZX | 34,132.81CZK |
5000UZX | 170,664.08CZK |
10000UZX | 341,328.16CZK |
Bảng chuyển đổi CZK sang UZX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CZK | 0.02929UZX |
2CZK | 0.05859UZX |
3CZK | 0.08789UZX |
4CZK | 0.1171UZX |
5CZK | 0.1464UZX |
6CZK | 0.1757UZX |
7CZK | 0.205UZX |
8CZK | 0.2343UZX |
9CZK | 0.2636UZX |
10CZK | 0.2929UZX |
10000CZK | 292.97UZX |
50000CZK | 1,464.86UZX |
100000CZK | 2,929.73UZX |
500000CZK | 14,648.65UZX |
1000000CZK | 29,297.31UZX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ UZX sang CZK và từ CZK sang UZX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000UZX sang CZK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CZK sang UZX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1UZXCoin phổ biến
UZXCoin | 1 UZX |
---|---|
![]() | CHF1.29 CHF |
![]() | kr10.16 DKK |
![]() | £73.78 EGP |
![]() | ₫37,406.48 VND |
![]() | KM2.66 BAM |
![]() | USh5,648.5 UGX |
![]() | lei6.77 RON |
UZXCoin | 1 UZX |
---|---|
![]() | ﷼5.7 SAR |
![]() | ₵23.94 GHS |
![]() | د.ك0.46 KWD |
![]() | ₦2,459.23 NGN |
![]() | .د.ب0.57 BHD |
![]() | FCFA893.31 XAF |
![]() | K3,193.01 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UZX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 UZX = $undefined USD, 1 UZX = € EUR, 1 UZX = ₹ INR , 1 UZX = Rp IDR,1 UZX = $ CAD, 1 UZX = £ GBP, 1 UZX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CZK
ETH chuyển đổi sang CZK
USDT chuyển đổi sang CZK
XRP chuyển đổi sang CZK
BNB chuyển đổi sang CZK
SOL chuyển đổi sang CZK
USDC chuyển đổi sang CZK
DOGE chuyển đổi sang CZK
ADA chuyển đổi sang CZK
TRX chuyển đổi sang CZK
STETH chuyển đổi sang CZK
SMART chuyển đổi sang CZK
WBTC chuyển đổi sang CZK
LINK chuyển đổi sang CZK
LEO chuyển đổi sang CZK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CZK, ETH sang CZK, USDT sang CZK, BNB sang CZK, SOL sang CZK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.967 |
![]() | 0.0002614 |
![]() | 0.01115 |
![]() | 22.26 |
![]() | 9.27 |
![]() | 0.03575 |
![]() | 0.1702 |
![]() | 22.26 |
![]() | 130.33 |
![]() | 31.73 |
![]() | 96.72 |
![]() | 0.01107 |
![]() | 15,034.41 |
![]() | 0.0002615 |
![]() | 1.54 |
![]() | 6.09 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Czech Koruna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CZK sang GT, CZK sang USDT,CZK sang BTC,CZK sang ETH,CZK sang USBT , CZK sang PEPE, CZK sang EIGEN, CZK sang OG, v.v.
Nhập số lượng UZXCoin của bạn
Nhập số lượng UZX của bạn
Nhập số lượng UZX của bạn
Chọn Czech Koruna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Czech Koruna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá UZXCoin hiện tại bằng Czech Koruna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua UZXCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi UZXCoin sang CZK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua UZXCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ UZXCoin sang Czech Koruna (CZK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ UZXCoin sang Czech Koruna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ UZXCoin sang Czech Koruna?
4.Tôi có thể chuyển đổi UZXCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Czech Koruna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Czech Koruna (CZK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến UZXCoin (UZX)

Prediksi Harga API3 Tahun 2025: Pertumbuhan Potensial dan Faktor Kunci
Jelajahi potensi kenaikan API3 hingga $2 pada tahun 2025, faktor utama, prediksi, dan risiko.

Berita Terbaru EOS: Jaringan EOS Berganti Nama Menjadi Vaulta, EOS Melonjak Lebih dari 30%
Hari ini Jaringan EOS mengumumkan bahwa akan mengubah namanya menjadi Vaulta, menandai peluncuran resmi transformasi strategisnya menuju perbankan Web3.

Token SIREN: Mata Uang Kripto yang Didorong oleh Kecerdasan Buatan yang Terinspirasi oleh Mitologi Yunani
Artikel ini memperkenalkan SirenAI, kekuatan pendorong inti SIREN, dan menganalisis keunggulan uniknya serta risiko potensialnya di pasar kripto.

Apa itu Koin Mubarak? Bagaimana cara membeli Koin Mubarak?
Artikel ini menjelajahi Mubarak Koin, mata uang kripto baru yang akan diluncurkan pada tahun 2025.

Harga FARTCOIN: Di mana Membeli Token FARTCOIN?
Artikel ini menjelaskan konsep inti dari FARTCOIN, aplikasi inovatif dari platform Terminal of Truth, dan terobosannya dalam pengalaman percakapan AI.

Berapa Harga Token Celestia (TIA)? Apa Proyek Celestia?
Celestia menyediakan solusi baru untuk skalabilitas dan pengalaman pengembang blockchain melalui desain modular, dengan token TIA menjadi metrik kunci untuk mengukur nilai ekosistemnya.