Vechain Thị trường hôm nay
Vechain đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Vechain được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.02151. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 85,985,000,000.00 VET, tổng vốn hóa thị trường của Vechain tính bằng EUR là €1,657,043,573.84. Trong 24h qua, giá của Vechain tính bằng EUR đã tăng €0.0002678, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.14%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vechain tính bằng EUR là €0.2517, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001717.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1VET sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 VET sang EUR là €0.02 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.14% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá VET/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VET/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Vechain
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0238 | +1.31% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.02377 | +1.62% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của VET/USDT là $0.0238, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.31%, Giá giao dịch Giao ngay VET/USDT là $0.0238 và +1.31%, và Giá giao dịch Hợp đồng VET/USDT là $0.02377 và +1.62%.
Bảng chuyển đổi Vechain sang Euro
Bảng chuyển đổi VET sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VET | 0.02EUR |
2VET | 0.04EUR |
3VET | 0.06EUR |
4VET | 0.08EUR |
5VET | 0.1EUR |
6VET | 0.12EUR |
7VET | 0.14EUR |
8VET | 0.17EUR |
9VET | 0.19EUR |
10VET | 0.21EUR |
10000VET | 214.03EUR |
50000VET | 1,070.15EUR |
100000VET | 2,140.30EUR |
500000VET | 10,701.52EUR |
1000000VET | 21,403.05EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang VET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 46.72VET |
2EUR | 93.44VET |
3EUR | 140.16VET |
4EUR | 186.88VET |
5EUR | 233.61VET |
6EUR | 280.33VET |
7EUR | 327.05VET |
8EUR | 373.77VET |
9EUR | 420.50VET |
10EUR | 467.22VET |
100EUR | 4,672.23VET |
500EUR | 23,361.15VET |
1000EUR | 46,722.31VET |
5000EUR | 233,611.55VET |
10000EUR | 467,223.10VET |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ VET sang EUR và từ EUR sang VET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000VET sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang VET, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Vechain phổ biến
Vechain | 1 VET |
---|---|
![]() | ৳2.86 BDT |
![]() | Ft8.42 HUF |
![]() | kr0.25 NOK |
![]() | د.م.0.23 MAD |
![]() | Nu.2 BTN |
![]() | лв0.04 BGN |
![]() | KSh3.08 KES |
Vechain | 1 VET |
---|---|
![]() | $0.46 MXN |
![]() | $99.65 COP |
![]() | ₪0.09 ILS |
![]() | $22.22 CLP |
![]() | रू3.19 NPR |
![]() | ₾0.06 GEL |
![]() | د.ت0.07 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 VET = $undefined USD, 1 VET = € EUR, 1 VET = ₹ INR , 1 VET = Rp IDR,1 VET = $ CAD, 1 VET = £ GBP, 1 VET = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
PI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.59 |
![]() | 0.006715 |
![]() | 0.2993 |
![]() | 558.18 |
![]() | 249.71 |
![]() | 0.962 |
![]() | 4.49 |
![]() | 558.04 |
![]() | 775.56 |
![]() | 3,287.18 |
![]() | 2,490.84 |
![]() | 0.2973 |
![]() | 342,812.04 |
![]() | 323.92 |
![]() | 0.006658 |
![]() | 56.94 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Vechain của bạn
Nhập số lượng VET của bạn
Nhập số lượng VET của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vechain hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vechain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vechain sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Vechain
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vechain sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vechain sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vechain sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vechain sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vechain (VET)

VeThor Price Prediction: VTHO Token Forecast and Market Trends
Explore VeThor _VTHO_ price predictions for 2024-2030.

Exploring Gate.io's Token Listing Process: How the Exchange Selects and Vets New Cryptocurrencies
As the cryptocurrency market continues to expand and evolve, new digital assets emerge every day, seeking a place on popular trading platforms.

What is VET coin?
We dive deep into VeChain to find out what is VET coin, what is VeChain and what is it used for.

VeToken Gains Popularity

What is Waves?Veteran crypto protocol leads the charts
Tìm hiểu thêm về Vechain (VET)

What Is VeChain? All You Need to Know About VET

VeChainThor, A Versatile Enterprise-Grade L1 IoT Platform

What is Kin? All You Need to Know About KIN

Crypto Pulse——12/3 Market Trends and Hot Project Analysis

What Is Market Cap in Crypto?
