Chuyển đổi 1 Vechain (VET) sang Japanese Yen (JPY)
VET/JPY: 1 VET ≈ ¥3.47 JPY
Vechain Thị trường hôm nay
Vechain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VET được chuyển đổi thành Japanese Yen (JPY) là ¥3.47. Với nguồn cung lưu hành là 85,985,000,000.00 VET, tổng vốn hóa thị trường của VET tính bằng JPY là ¥43,006,612,651,128.45. Trong 24h qua, giá của VET tính bằng JPY đã giảm ¥-0.00001936, thể hiện mức giảm -0.08%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VET tính bằng JPY là ¥40.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.276.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1VET sang JPY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 VET sang JPY là ¥3.47 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.08% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá VET/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VET/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Vechain
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.02419 | -0.08% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.02422 | +0.04% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của VET/USDT là $0.02419, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.08%, Giá giao dịch Giao ngay VET/USDT là $0.02419 và -0.08%, và Giá giao dịch Hợp đồng VET/USDT là $0.02422 và +0.04%.
Bảng chuyển đổi Vechain sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi VET sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VET | 3.47JPY |
2VET | 6.94JPY |
3VET | 10.41JPY |
4VET | 13.89JPY |
5VET | 17.36JPY |
6VET | 20.83JPY |
7VET | 24.31JPY |
8VET | 27.78JPY |
9VET | 31.25JPY |
10VET | 34.73JPY |
100VET | 347.33JPY |
500VET | 1,736.66JPY |
1000VET | 3,473.32JPY |
5000VET | 17,366.60JPY |
10000VET | 34,733.21JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang VET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.2879VET |
2JPY | 0.5758VET |
3JPY | 0.8637VET |
4JPY | 1.15VET |
5JPY | 1.43VET |
6JPY | 1.72VET |
7JPY | 2.01VET |
8JPY | 2.30VET |
9JPY | 2.59VET |
10JPY | 2.87VET |
1000JPY | 287.90VET |
5000JPY | 1,439.54VET |
10000JPY | 2,879.08VET |
50000JPY | 14,395.44VET |
100000JPY | 28,790.88VET |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ VET sang JPY và từ JPY sang VET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000VET sang JPY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang VET, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Vechain phổ biến
Vechain | 1 VET |
---|---|
![]() | $0.02 USD |
![]() | €0.02 EUR |
![]() | ₹2.02 INR |
![]() | Rp365.89 IDR |
![]() | $0.03 CAD |
![]() | £0.02 GBP |
![]() | ฿0.8 THB |
Vechain | 1 VET |
---|---|
![]() | ₽2.23 RUB |
![]() | R$0.13 BRL |
![]() | د.إ0.09 AED |
![]() | ₺0.82 TRY |
![]() | ¥0.17 CNY |
![]() | ¥3.47 JPY |
![]() | $0.19 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 VET = $0.02 USD, 1 VET = €0.02 EUR, 1 VET = ₹2.02 INR , 1 VET = Rp365.89 IDR,1 VET = $0.03 CAD, 1 VET = £0.02 GBP, 1 VET = ฿0.8 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
PI chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1723 |
![]() | 0.00004178 |
![]() | 0.00184 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.55 |
![]() | 0.006079 |
![]() | 0.02755 |
![]() | 3.47 |
![]() | 4.76 |
![]() | 20.32 |
![]() | 15.51 |
![]() | 0.001855 |
![]() | 2,135.41 |
![]() | 2.01 |
![]() | 0.00004228 |
![]() | 0.3648 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT,JPY sang BTC,JPY sang ETH,JPY sang USBT , JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Vechain của bạn
Nhập số lượng VET của bạn
Nhập số lượng VET của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vechain hiện tại bằng Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vechain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vechain sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Vechain
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vechain sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vechain sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vechain sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vechain sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vechain (VET)

VeThor Price Prediction: VTHO Token Forecast and Market Trends
Explore VeThor _VTHO_ price predictions for 2024-2030.

Exploring Gate.io's Token Listing Process: How the Exchange Selects and Vets New Cryptocurrencies
As the cryptocurrency market continues to expand and evolve, new digital assets emerge every day, seeking a place on popular trading platforms.

What is VET coin?
We dive deep into VeChain to find out what is VET coin, what is VeChain and what is it used for.

VeToken Gains Popularity

What is Waves?Veteran crypto protocol leads the charts
Tìm hiểu thêm về Vechain (VET)

What Is VeChain? All You Need to Know About VET

VeChainThor, A Versatile Enterprise-Grade L1 IoT Platform

What is Kin? All You Need to Know About KIN

Crypto Pulse——12/3 Market Trends and Hot Project Analysis

What Is Market Cap in Crypto?
