logo VechainChuyển đổi 1 Vechain (VET) sang Omani Rial (OMR)

VET/OMR: 1 VET0.01 OMR

logo Vechain
VET
logo OMR
OMR

Lần cập nhật mới nhất :

Vechain Thị trường hôm nay

Vechain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VET được chuyển đổi thành Omani Rial (OMR) là ﷼0.009104. Với nguồn cung lưu hành là 85,985,000,000.00 VET, tổng vốn hóa thị trường của VET tính bằng OMR là ﷼301,021,199.46. Trong 24h qua, giá của VET tính bằng OMR đã giảm ﷼-0.0002891, thể hiện mức giảm -1.19%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VET tính bằng OMR là ﷼0.108, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.0007371.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1VET sang OMR

0.00-1.19%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 VET sang OMR là ﷼0.00 OMR, với tỷ lệ thay đổi là -1.19% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá VET/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VET/OMR trong ngày qua.

Giao dịch Vechain

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo VechainVET/USDT
Spot
$ 0.02401
-1.19%
logo VechainVET/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.02405
-0.54%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của VET/USDT là $0.02401, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.19%, Giá giao dịch Giao ngay VET/USDT là $0.02401 và -1.19%, và Giá giao dịch Hợp đồng VET/USDT là $0.02405 và -0.54%.

Bảng chuyển đổi Vechain sang Omani Rial

Bảng chuyển đổi VET sang OMR

logo VechainSố lượng
Chuyển thànhlogo OMR
1VET
0.00OMR
2VET
0.01OMR
3VET
0.02OMR
4VET
0.03OMR
5VET
0.04OMR
6VET
0.05OMR
7VET
0.06OMR
8VET
0.07OMR
9VET
0.08OMR
10VET
0.09OMR
100000VET
910.49OMR
500000VET
4,552.48OMR
1000000VET
9,104.96OMR
5000000VET
45,524.80OMR
10000000VET
91,049.60OMR

Bảng chuyển đổi OMR sang VET

logo OMRSố lượng
Chuyển thànhlogo Vechain
1OMR
109.83VET
2OMR
219.66VET
3OMR
329.49VET
4OMR
439.32VET
5OMR
549.15VET
6OMR
658.98VET
7OMR
768.81VET
8OMR
878.64VET
9OMR
988.47VET
10OMR
1,098.30VET
100OMR
10,983.02VET
500OMR
54,915.12VET
1000OMR
109,830.24VET
5000OMR
549,151.23VET
10000OMR
1,098,302.46VET

Các bảng chuyển đổi số tiền từ VET sang OMR và từ OMR sang VET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000VET sang OMR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang VET, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Vechain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 VET = $0.02 USD, 1 VET = €0.02 EUR, 1 VET = ₹2.01 INR , 1 VET = Rp364.53 IDR,1 VET = $0.03 CAD, 1 VET = £0.02 GBP, 1 VET = ฿0.79 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo OMR
OMR
logo GTGT
64.42
logo BTCBTC
0.01568
logo ETHETH
0.6949
logo USDTUSDT
1,300.48
logo XRPXRP
583.35
logo BNBBNB
2.24
logo SOLSOL
10.35
logo USDCUSDC
1,300.26
logo ADAADA
1,822.29
logo DOGEDOGE
7,629.60
logo TRXTRX
5,787.48
logo STETHSTETH
0.6916
logo SMARTSMART
809,707.42
logo PIPI
761.01
logo WBTCWBTC
0.01565
logo LEOLEO
131.45

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT,OMR sang BTC,OMR sang ETH,OMR sang USBT , OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Vechain của bạn

01

Nhập số lượng VET của bạn

Nhập số lượng VET của bạn

02

Chọn Omani Rial

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vechain hiện tại bằng Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vechain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vechain sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Vechain

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vechain sang Omani Rial (OMR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vechain sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vechain sang Omani Rial?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vechain sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vechain (VET)

Tìm hiểu thêm về Vechain (VET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.