Chuyển đổi 1 Vechain (VET) sang Thai Baht (THB)
VET/THB: 1 VET ≈ ฿0.79 THB
Vechain Thị trường hôm nay
Vechain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VET được chuyển đổi thành Thai Baht (THB) là ฿0.7925. Với nguồn cung lưu hành là 85,985,000,000.00 VET, tổng vốn hóa thị trường của VET tính bằng THB là ฿2,247,768,128,787.23. Trong 24h qua, giá của VET tính bằng THB đã giảm ฿-0.0003777, thể hiện mức giảm -1.57%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VET tính bằng THB là ฿9.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.06323.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1VET sang THB
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 VET sang THB là ฿0.79 THB, với tỷ lệ thay đổi là -1.57% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá VET/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VET/THB trong ngày qua.
Giao dịch Vechain
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.02364 | -1.74% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.02364 | -3.19% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của VET/USDT là $0.02364, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.74%, Giá giao dịch Giao ngay VET/USDT là $0.02364 và -1.74%, và Giá giao dịch Hợp đồng VET/USDT là $0.02364 và -3.19%.
Bảng chuyển đổi Vechain sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi VET sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VET | 0.79THB |
2VET | 1.58THB |
3VET | 2.37THB |
4VET | 3.17THB |
5VET | 3.96THB |
6VET | 4.75THB |
7VET | 5.54THB |
8VET | 6.34THB |
9VET | 7.13THB |
10VET | 7.92THB |
1000VET | 792.57THB |
5000VET | 3,962.88THB |
10000VET | 7,925.76THB |
50000VET | 39,628.83THB |
100000VET | 79,257.66THB |
Bảng chuyển đổi THB sang VET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 1.26VET |
2THB | 2.52VET |
3THB | 3.78VET |
4THB | 5.04VET |
5THB | 6.30VET |
6THB | 7.57VET |
7THB | 8.83VET |
8THB | 10.09VET |
9THB | 11.35VET |
10THB | 12.61VET |
100THB | 126.17VET |
500THB | 630.85VET |
1000THB | 1,261.70VET |
5000THB | 6,308.53VET |
10000THB | 12,617.07VET |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ VET sang THB và từ THB sang VET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000VET sang THB, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang VET, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Vechain phổ biến
Vechain | 1 VET |
---|---|
![]() | ৳2.87 BDT |
![]() | Ft8.47 HUF |
![]() | kr0.25 NOK |
![]() | د.م.0.23 MAD |
![]() | Nu.2.01 BTN |
![]() | лв0.04 BGN |
![]() | KSh3.1 KES |
Vechain | 1 VET |
---|---|
![]() | $0.47 MXN |
![]() | $100.23 COP |
![]() | ₪0.09 ILS |
![]() | $22.35 CLP |
![]() | रू3.21 NPR |
![]() | ₾0.07 GEL |
![]() | د.ت0.07 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 VET = $undefined USD, 1 VET = € EUR, 1 VET = ₹ INR , 1 VET = Rp IDR,1 VET = $ CAD, 1 VET = £ GBP, 1 VET = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
PI chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
LEO chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7527 |
![]() | 0.0001819 |
![]() | 0.008077 |
![]() | 15.16 |
![]() | 6.79 |
![]() | 0.02618 |
![]() | 0.1218 |
![]() | 15.15 |
![]() | 21.07 |
![]() | 89.25 |
![]() | 67.68 |
![]() | 0.008107 |
![]() | 9,375.02 |
![]() | 8.87 |
![]() | 0.0001824 |
![]() | 1.53 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT,THB sang BTC,THB sang ETH,THB sang USBT , THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Vechain của bạn
Nhập số lượng VET của bạn
Nhập số lượng VET của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vechain hiện tại bằng Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vechain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vechain sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Vechain
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vechain sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vechain sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vechain sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vechain sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vechain (VET)
Tìm hiểu thêm về Vechain (VET)

VeChainThor, универсальная платформа L1 IoT для предприятий

Что такое Kin? Все, что вам нужно знать о KIN

Что такое рыночная капитализация в криптовалюте?

Как лучше читать графики криптовалют

Что такое паритет покупательной способности и как он работает?
