Chuyển đổi 1 Vechain (VET) sang East Caribbean Dollar (XCD)
VET/XCD: 1 VET ≈ $0.06 XCD
Vechain Thị trường hôm nay
Vechain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VET được chuyển đổi thành East Caribbean Dollar (XCD) là $0.0649. Với nguồn cung lưu hành là 85,985,000,000.00 VET, tổng vốn hóa thị trường của VET tính bằng XCD là $15,069,008,826.00. Trong 24h qua, giá của VET tính bằng XCD đã giảm $-0.0001697, thể hiện mức giảm -0.7%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VET tính bằng XCD là $0.7586, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.005176.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1VET sang XCD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 VET sang XCD là $0.06 XCD, với tỷ lệ thay đổi là -0.7% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá VET/XCD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VET/XCD trong ngày qua.
Giao dịch Vechain
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.02408 | -1.02% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.02392 | +0.13% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của VET/USDT là $0.02408, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.02%, Giá giao dịch Giao ngay VET/USDT là $0.02408 và -1.02%, và Giá giao dịch Hợp đồng VET/USDT là $0.02392 và +0.13%.
Bảng chuyển đổi Vechain sang East Caribbean Dollar
Bảng chuyển đổi VET sang XCD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VET | 0.06XCD |
2VET | 0.12XCD |
3VET | 0.19XCD |
4VET | 0.25XCD |
5VET | 0.32XCD |
6VET | 0.38XCD |
7VET | 0.45XCD |
8VET | 0.51XCD |
9VET | 0.58XCD |
10VET | 0.64XCD |
10000VET | 649.08XCD |
50000VET | 3,245.40XCD |
100000VET | 6,490.80XCD |
500000VET | 32,454.00XCD |
1000000VET | 64,908.00XCD |
Bảng chuyển đổi XCD sang VET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XCD | 15.40VET |
2XCD | 30.81VET |
3XCD | 46.21VET |
4XCD | 61.62VET |
5XCD | 77.03VET |
6XCD | 92.43VET |
7XCD | 107.84VET |
8XCD | 123.25VET |
9XCD | 138.65VET |
10XCD | 154.06VET |
100XCD | 1,540.64VET |
500XCD | 7,703.21VET |
1000XCD | 15,406.42VET |
5000XCD | 77,032.10VET |
10000XCD | 154,064.21VET |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ VET sang XCD và từ XCD sang VET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000VET sang XCD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XCD sang VET, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Vechain phổ biến
Vechain | 1 VET |
---|---|
![]() | ₩32.02 KRW |
![]() | ₴0.99 UAH |
![]() | NT$0.77 TWD |
![]() | ₨6.68 PKR |
![]() | ₱1.34 PHP |
![]() | $0.04 AUD |
![]() | Kč0.54 CZK |
Vechain | 1 VET |
---|---|
![]() | RM0.1 MYR |
![]() | zł0.09 PLN |
![]() | kr0.24 SEK |
![]() | R0.42 ZAR |
![]() | Rs7.33 LKR |
![]() | $0.03 SGD |
![]() | $0.04 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 VET = $undefined USD, 1 VET = € EUR, 1 VET = ₹ INR , 1 VET = Rp IDR,1 VET = $ CAD, 1 VET = £ GBP, 1 VET = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XCD
ETH chuyển đổi sang XCD
USDT chuyển đổi sang XCD
XRP chuyển đổi sang XCD
BNB chuyển đổi sang XCD
SOL chuyển đổi sang XCD
USDC chuyển đổi sang XCD
ADA chuyển đổi sang XCD
DOGE chuyển đổi sang XCD
TRX chuyển đổi sang XCD
STETH chuyển đổi sang XCD
SMART chuyển đổi sang XCD
PI chuyển đổi sang XCD
WBTC chuyển đổi sang XCD
LEO chuyển đổi sang XCD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XCD, ETH sang XCD, USDT sang XCD, BNB sang XCD, SOL sang XCD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 9.12 |
![]() | 0.002253 |
![]() | 0.09848 |
![]() | 185.21 |
![]() | 80.44 |
![]() | 0.3168 |
![]() | 1.49 |
![]() | 185.18 |
![]() | 258.81 |
![]() | 1,115.17 |
![]() | 820.09 |
![]() | 0.09738 |
![]() | 122,315.18 |
![]() | 115.17 |
![]() | 0.002246 |
![]() | 18.89 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng East Caribbean Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XCD sang GT, XCD sang USDT,XCD sang BTC,XCD sang ETH,XCD sang USBT , XCD sang PEPE, XCD sang EIGEN, XCD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Vechain của bạn
Nhập số lượng VET của bạn
Nhập số lượng VET của bạn
Chọn East Caribbean Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn East Caribbean Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vechain hiện tại bằng East Caribbean Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vechain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vechain sang XCD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Vechain
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vechain sang East Caribbean Dollar (XCD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vechain sang East Caribbean Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vechain sang East Caribbean Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vechain sang loại tiền tệ khác ngoài East Caribbean Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang East Caribbean Dollar (XCD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vechain (VET)
Tìm hiểu thêm về Vechain (VET)

VeChainThor, một nền tảng IoT L1 linh hoạt dành cho doanh nghiệp

Kin là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về KIN

Giới hạn thị trường trong tiền điện tử là gì?

Cách đọc biểu đồ tiền điện tử tốt nhất

Purchasing Power Parity là gì và hoạt động như thế nào?
