Chuyển đổi 1 VenoFinance (VNO) sang Japanese Yen (JPY)
VNO/JPY: 1 VNO ≈ ¥2.85 JPY
VenoFinance Thị trường hôm nay
VenoFinance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VenoFinance được chuyển đổi thành Japanese Yen (JPY) là ¥2.85. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 502,766,000.00 VNO, tổng vốn hóa thị trường của VenoFinance tính bằng JPY là ¥206,635,430,286.02. Trong 24h qua, giá của VenoFinance tính bằng JPY đã tăng ¥0.0003082, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.58%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VenoFinance tính bằng JPY là ¥431.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.16.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1VNO sang JPY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 VNO sang JPY là ¥2.85 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +1.58% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá VNO/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNO/JPY trong ngày qua.
Giao dịch VenoFinance
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.01982 | +1.58% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của VNO/USDT là $0.01982, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.58%, Giá giao dịch Giao ngay VNO/USDT là $0.01982 và +1.58%, và Giá giao dịch Hợp đồng VNO/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi VenoFinance sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi VNO sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VNO | 2.85JPY |
2VNO | 5.70JPY |
3VNO | 8.56JPY |
4VNO | 11.41JPY |
5VNO | 14.27JPY |
6VNO | 17.12JPY |
7VNO | 19.97JPY |
8VNO | 22.83JPY |
9VNO | 25.68JPY |
10VNO | 28.54JPY |
100VNO | 285.41JPY |
500VNO | 1,427.05JPY |
1000VNO | 2,854.11JPY |
5000VNO | 14,270.56JPY |
10000VNO | 28,541.13JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang VNO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.3503VNO |
2JPY | 0.7007VNO |
3JPY | 1.05VNO |
4JPY | 1.40VNO |
5JPY | 1.75VNO |
6JPY | 2.10VNO |
7JPY | 2.45VNO |
8JPY | 2.80VNO |
9JPY | 3.15VNO |
10JPY | 3.50VNO |
1000JPY | 350.37VNO |
5000JPY | 1,751.85VNO |
10000JPY | 3,503.71VNO |
50000JPY | 17,518.57VNO |
100000JPY | 35,037.14VNO |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ VNO sang JPY và từ JPY sang VNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000VNO sang JPY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang VNO, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1VenoFinance phổ biến
VenoFinance | 1 VNO |
---|---|
![]() | £0.01 JEP |
![]() | с1.67 KGS |
![]() | CF8.74 KMF |
![]() | $0.02 KYD |
![]() | ₭434.22 LAK |
![]() | $3.9 LRD |
![]() | L0.35 LSL |
VenoFinance | 1 VNO |
---|---|
![]() | Ls0 LVL |
![]() | ل.د0.09 LYD |
![]() | L0.35 MDL |
![]() | Ar90.07 MGA |
![]() | ден1.09 MKD |
![]() | MOP$0.16 MOP |
![]() | UM0 MRO |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 VNO = $undefined USD, 1 VNO = € EUR, 1 VNO = ₹ INR , 1 VNO = Rp IDR,1 VNO = $ CAD, 1 VNO = £ GBP, 1 VNO = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
PI chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1706 |
![]() | 0.00004192 |
![]() | 0.001831 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.53 |
![]() | 0.005976 |
![]() | 0.02738 |
![]() | 3.47 |
![]() | 4.79 |
![]() | 20.27 |
![]() | 15.44 |
![]() | 0.001848 |
![]() | 2,304.03 |
![]() | 2.00 |
![]() | 0.00004173 |
![]() | 0.351 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT,JPY sang BTC,JPY sang ETH,JPY sang USBT , JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng VenoFinance của bạn
Nhập số lượng VNO của bạn
Nhập số lượng VNO của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VenoFinance hiện tại bằng Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VenoFinance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VenoFinance sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua VenoFinance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ VenoFinance sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi VenoFinance sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến VenoFinance (VNO)

RED 代幣價格多少?RedStone 項目前景如何?
RedStone 是模塊化區塊鏈預言機。

十大 Web3 加密錢包推薦
Web3 錢包已成為加密生態系統中不可或缺的工具。Gate.io Web3 Wallet 滿足了多樣化用戶的需求。

XRP價格預測:瑞波幣投資回報率分析與未來展望
本文深入分析XRP(瑞波幣)2025年的投資回報率及未來價格走勢,為投資者提供全面的市場洞察。

Ripple(XRP)要聞動態:富蘭克林鄧普頓提交ETF申請和SEC推遲審批
本文深入探討了XRP生態系統的最新發展

NIL代幣:Nillion區塊鏈網絡如何實現AI代理的私人數據存儲
文章介紹了Nillion的盲計算技術如何實現高度安全的數據處理,解決了AI應用中的隱私保護難題。

市場再度陷入「極度恐慌」,一文看懂行情拐點時刻
本文全面剖析近期加密貨幣市場所經歷的劇烈波動