logo VenusChuyển đổi 1 Venus (XVS) sang Czech Koruna (CZK)

XVS/CZK: 1 XVS134.53 CZK

logo Venus
XVS
logo CZK
CZK

Lần cập nhật mới nhất :

Venus Thị trường hôm nay

Venus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XVS được chuyển đổi thành Czech Koruna (CZK) là Kč134.53. Với nguồn cung lưu hành là 16,581,256.00 XVS, tổng vốn hóa thị trường của XVS tính bằng CZK là Kč50,092,626,935.59. Trong 24h qua, giá của XVS tính bằng CZK đã giảm Kč-0.111, thể hiện mức giảm -1.82%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XVS tính bằng CZK là Kč3,296.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Kč37.05.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1XVS sang CZK

134.53-1.82%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XVS sang CZK là Kč134.53 CZK, với tỷ lệ thay đổi là -1.82% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XVS/CZK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XVS/CZK trong ngày qua.

Giao dịch Venus

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo VenusXVS/USDT
Spot
$ 5.99
-0.59%
logo VenusXVS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 5.92
-1.76%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XVS/USDT là $5.99, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.59%, Giá giao dịch Giao ngay XVS/USDT là $5.99 và -0.59%, và Giá giao dịch Hợp đồng XVS/USDT là $5.92 và -1.76%.

Bảng chuyển đổi Venus sang Czech Koruna

Bảng chuyển đổi XVS sang CZK

logo VenusSố lượng
Chuyển thànhlogo CZK
1XVS
133.72CZK
2XVS
267.44CZK
3XVS
401.17CZK
4XVS
534.89CZK
5XVS
668.62CZK
6XVS
802.34CZK
7XVS
936.07CZK
8XVS
1,069.79CZK
9XVS
1,203.51CZK
10XVS
1,337.24CZK
100XVS
13,372.42CZK
500XVS
66,862.14CZK
1000XVS
133,724.28CZK
5000XVS
668,621.44CZK
10000XVS
1,337,242.89CZK

Bảng chuyển đổi CZK sang XVS

logo CZKSố lượng
Chuyển thànhlogo Venus
1CZK
0.007478XVS
2CZK
0.01495XVS
3CZK
0.02243XVS
4CZK
0.02991XVS
5CZK
0.03739XVS
6CZK
0.04486XVS
7CZK
0.05234XVS
8CZK
0.05982XVS
9CZK
0.0673XVS
10CZK
0.07478XVS
100000CZK
747.80XVS
500000CZK
3,739.03XVS
1000000CZK
7,478.07XVS
5000000CZK
37,390.36XVS
10000000CZK
74,780.73XVS

Các bảng chuyển đổi số tiền từ XVS sang CZK và từ CZK sang XVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XVS sang CZK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CZK sang XVS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Venus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XVS = $undefined USD, 1 XVS = € EUR, 1 XVS = ₹ INR , 1 XVS = Rp IDR,1 XVS = $ CAD, 1 XVS = £ GBP, 1 XVS = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CZK, ETH sang CZK, USDT sang CZK, BNB sang CZK, SOL sang CZK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo CZK
CZK
logo GTGT
0.9686
logo BTCBTC
0.0002648
logo ETHETH
0.01113
logo USDTUSDT
22.26
logo XRPXRP
9.35
logo BNBBNB
0.03575
logo SOLSOL
0.1711
logo USDCUSDC
22.26
logo ADAADA
31.32
logo DOGEDOGE
132.48
logo TRXTRX
92.87
logo STETHSTETH
0.01116
logo SMARTSMART
14,519.70
logo WBTCWBTC
0.000265
logo LINKLINK
1.54
logo LEOLEO
2.26

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Czech Koruna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CZK sang GT, CZK sang USDT,CZK sang BTC,CZK sang ETH,CZK sang USBT , CZK sang PEPE, CZK sang EIGEN, CZK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Venus của bạn

01

Nhập số lượng XVS của bạn

Nhập số lượng XVS của bạn

02

Chọn Czech Koruna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Czech Koruna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus hiện tại bằng Czech Koruna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus sang CZK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Venus

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venus sang Czech Koruna (CZK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus sang Czech Koruna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus sang Czech Koruna?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venus sang loại tiền tệ khác ngoài Czech Koruna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Czech Koruna (CZK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Venus (XVS)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Venus (XVS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.