logo VenusChuyển đổi 1 Venus (XVS) sang Ghanaian Cedi (GHS)

XVS/GHS: 1 XVS89.72 GHS

logo Venus
XVS
logo GHS
GHS

Lần cập nhật mới nhất :

Venus Thị trường hôm nay

Venus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Venus được chuyển đổi thành Ghanaian Cedi (GHS) là ₵89.72. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,580,400.00 XVS, tổng vốn hóa thị trường của Venus tính bằng GHS là ₵23,429,836,048.69. Trong 24h qua, giá của Venus tính bằng GHS đã tăng ₵0.04689, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.83%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Venus tính bằng GHS là ₵2,312.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₵25.98.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1XVS sang GHS

89.72+0.83%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XVS sang GHS là ₵89.72 GHS, với tỷ lệ thay đổi là +0.83% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XVS/GHS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XVS/GHS trong ngày qua.

Giao dịch Venus

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo VenusXVS/USDT
Spot
$ 5.69
+0.83%
logo VenusXVS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 5.62
-0.51%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XVS/USDT là $5.69, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.83%, Giá giao dịch Giao ngay XVS/USDT là $5.69 và +0.83%, và Giá giao dịch Hợp đồng XVS/USDT là $5.62 và -0.51%.

Bảng chuyển đổi Venus sang Ghanaian Cedi

Bảng chuyển đổi XVS sang GHS

logo VenusSố lượng
Chuyển thànhlogo GHS
1XVS
89.72GHS
2XVS
179.44GHS
3XVS
269.17GHS
4XVS
358.89GHS
5XVS
448.62GHS
6XVS
538.34GHS
7XVS
628.07GHS
8XVS
717.79GHS
9XVS
807.51GHS
10XVS
897.24GHS
100XVS
8,972.43GHS
500XVS
44,862.16GHS
1000XVS
89,724.33GHS
5000XVS
448,621.65GHS
10000XVS
897,243.31GHS

Bảng chuyển đổi GHS sang XVS

logo GHSSố lượng
Chuyển thànhlogo Venus
1GHS
0.01114XVS
2GHS
0.02229XVS
3GHS
0.03343XVS
4GHS
0.04458XVS
5GHS
0.05572XVS
6GHS
0.06687XVS
7GHS
0.07801XVS
8GHS
0.08916XVS
9GHS
0.1003XVS
10GHS
0.1114XVS
10000GHS
111.45XVS
50000GHS
557.26XVS
100000GHS
1,114.52XVS
500000GHS
5,572.62XVS
1000000GHS
11,145.24XVS

Các bảng chuyển đổi số tiền từ XVS sang GHS và từ GHS sang XVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XVS sang GHS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GHS sang XVS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Venus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XVS = $5.7 USD, 1 XVS = €5.1 EUR, 1 XVS = ₹475.94 INR , 1 XVS = Rp86,421.98 IDR,1 XVS = $7.73 CAD, 1 XVS = £4.28 GBP, 1 XVS = ฿187.9 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GHS, ETH sang GHS, USDT sang GHS, BNB sang GHS, SOL sang GHS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo GHS
GHS
logo GTGT
1.46
logo BTCBTC
0.0003798
logo ETHETH
0.01664
logo USDTUSDT
31.74
logo XRPXRP
13.50
logo BNBBNB
0.05056
logo SOLSOL
0.2455
logo USDCUSDC
31.75
logo ADAADA
44.37
logo DOGEDOGE
182.96
logo TRXTRX
149.09
logo STETHSTETH
0.0167
logo SMARTSMART
21,136.64
logo PIPI
22.65
logo WBTCWBTC
0.0003879
logo TONTON
8.96

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Ghanaian Cedi nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GHS sang GT, GHS sang USDT,GHS sang BTC,GHS sang ETH,GHS sang USBT , GHS sang PEPE, GHS sang EIGEN, GHS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Venus của bạn

01

Nhập số lượng XVS của bạn

Nhập số lượng XVS của bạn

02

Chọn Ghanaian Cedi

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ghanaian Cedi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus hiện tại bằng Ghanaian Cedi hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus sang GHS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Venus

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venus sang Ghanaian Cedi (GHS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus sang Ghanaian Cedi trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus sang Ghanaian Cedi?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venus sang loại tiền tệ khác ngoài Ghanaian Cedi không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ghanaian Cedi (GHS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Venus (XVS)

Tìm hiểu thêm về Venus (XVS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.